Idioms về công việc và học tập 2025

23 9

Idioms về công việc & học tập – Thành ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn

Giới thiệu

Khám phá bộ sưu tập Idioms về công việc và học tập giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, chuyên nghiệp và ấn tượng hơn. Bài viết tổng hợp hơn 15 thành ngữ tiếng Anh thông dụng được người bản xứ sử dụng trong môi trường làm việc và học tập hằng ngày. Mỗi idiom đều có giải nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa và hướng dẫn sử dụng thực tế, giúp bạn dễ hiểu, dễ nhớ và áp dụng hiệu quả trong cả nói và viết.

Học Idioms về công việc và học tập không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, phản xạ và kỹ năng viết học thuật. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, việc nắm vững những idioms này sẽ giúp bạn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Cùng tìm hiểu ngay để “level up” tiếng Anh của bạn một cách tự nhiên và cuốn hút nhất!

Idioms về công việcIdioms về công việc và học tập

Trong môi trường làm việc hiện đại, người bản xứ thường sử dụng idioms (thành ngữ) để diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, tự nhiên và giàu cảm xúc. Việc hiểu và dùng đúng những idioms này không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh chuyên nghiệp hơn, mà còn thể hiện thái độ tích cực, tinh thần làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

🟢 Pull your weight

🔹 Nghĩa:
“Pull your weight” có nghĩa là làm tròn phần việc của mình, làm việc chăm chỉ đúng trách nhiệm. Cụm này thường được dùng trong môi trường làm việc nhóm, nơi mỗi thành viên cần đóng góp công bằng để đạt kết quả chung.

🔹 Nguồn gốc:
Thành ngữ này bắt nguồn từ thời chèo thuyền — mỗi người chèo cần “kéo đúng sức mình” để con thuyền tiến đều.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng để khuyến khích hoặc phê bình ai đó trong công việc nhóm.
  • Phù hợp trong văn nói, email công sở hoặc báo cáo nhóm.

🔹 Ví dụ:

  • Everyone on the team needs to pull their weight if we want to succeed.
    → Mọi người trong nhóm cần làm việc hết trách nhiệm nếu muốn thành công.
  • If you don’t pull your weight, the project will fall behind.
    → Nếu bạn không làm đúng phần việc, dự án sẽ bị chậm tiến độ.
  • She always pulls her weight — that’s why everyone respects her.
    → Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ, vì thế mọi người đều tôn trọng cô ấy.

💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng “kéo con thuyền” – ai cũng phải góp sức thì thuyền mới đi được.

🟢 Back to the drawing board

🔹 Nghĩa:
Thành ngữ này nghĩa là bắt đầu lại từ đầu sau khi thất bại hoặc gặp vấn đề trong kế hoạch.

🔹 Nguồn gốc:
Xuất phát từ giới kỹ sư và kiến trúc sư, khi một bản thiết kế (drawing board) thất bại, họ phải “quay lại bảng vẽ” để phác thảo lại kế hoạch mới.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng khi một ý tưởng, kế hoạch hay dự án không thành công.
  • Thường dùng trong bối cảnh công việc, sáng tạo hoặc kinh doanh.

🔹 Ví dụ:

  • Our idea didn’t work, so it’s back to the drawing board.
    → Ý tưởng đó không hiệu quả, nên chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.
  • The client rejected our proposal — back to the drawing board!
    → Khách hàng từ chối đề xuất của chúng tôi — phải làm lại từ đầu thôi!
  • If this strategy fails, we’ll go back to the drawing board.
    → Nếu chiến lược này thất bại, chúng ta sẽ quay lại lên kế hoạch khác.

💡 Mẹo nhớ:
“Drawing board” = nơi bắt đầu lại từ đầu → dễ liên tưởng khi kế hoạch thất bại.

🟢 Learn the ropes

🔹 Nghĩa:
“Learn the ropes” có nghĩa là học cách làm việc, làm quen với kỹ năng, quy trình hoặc vai trò mới.

🔹 Nguồn gốc:
Cụm này xuất phát từ ngành hàng hải – “học dây thừng” nghĩa là học cách điều khiển con tàu bằng dây buồm. Từ đó, nó được dùng để chỉ quá trình làm quen với công việc mới.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng khi nói về người mới đi làm, thực tập sinh, hoặc nhân viên đang học việc.
  • Cũng có thể dùng để nói về việc làm quen với hệ thống hoặc quy trình mới.

🔹 Ví dụ:

  • It takes time to learn the ropes in a new company.
    → Mất một thời gian để làm quen với công việc ở công ty mới.
  • He’s still learning the ropes, so don’t expect perfection yet.
    → Anh ấy vẫn đang học việc, nên đừng kỳ vọng quá sớm.
  • Once you learn the ropes, this job becomes much easier.
    → Khi bạn quen việc rồi, công việc này sẽ dễ dàng hơn nhiều.

💡 Mẹo nhớ:
Liên tưởng đến “dây thừng” – khi bạn nắm được các sợi dây (kỹ năng), bạn sẽ làm chủ công việc.

🟢 Hit the nail on the head

🔹 Nghĩa:
Cụm này nghĩa là nói hoặc làm chính xác điều cần thiết, đúng trọng tâm của vấn đề.

🔹 Nguồn gốc:
Hình ảnh “đóng đinh trúng đầu đinh” minh họa cho việc làm đúng hoàn hảo — không sai lệch.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng để khen ai đó nói đúng hoặc làm chính xác điều quan trọng.
  • Phổ biến trong các cuộc họp, thảo luận hoặc phản hồi công việc.

🔹 Ví dụ:

  • You hit the nail on the head when you said teamwork is the key to success.
    → Bạn nói hoàn toàn chính xác khi cho rằng làm việc nhóm là chìa khóa thành công.
  • Her analysis really hit the nail on the head.
    → Bài phân tích của cô ấy thật sự rất chính xác.
  • He hit the nail on the head with his solution.
    → Giải pháp của anh ấy thực sự đúng trọng tâm vấn đề.

💡 Mẹo nhớ:
Tưởng tượng bạn đóng đinh trúng đầu → “chính xác hoàn toàn”.

🟢 Get the ball rolling

🔹 Nghĩa:
“Get the ball rolling” nghĩa là bắt đầu một công việc, dự án hoặc kế hoạch nào đó, tạo đà cho mọi người cùng tiếp tục.

🔹 Nguồn gốc:
Thành ngữ này đến từ trò chơi bóng, nơi ai đó phải “lăn quả bóng” đầu tiên để bắt đầu trận đấu.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng khi khởi động dự án, cuộc họp hoặc kế hoạch mới.
  • Thường dùng để thể hiện tinh thần chủ động.

🔹 Ví dụ:

  • Let’s get the ball rolling on the new marketing campaign.
    → Hãy bắt đầu triển khai chiến dịch marketing mới thôi!
  • I’ll get the ball rolling by preparing the first draft.
    → Tôi sẽ bắt đầu bằng cách soạn bản nháp đầu tiên.
  • The manager got the ball rolling with an inspiring speech.
    → Quản lý bắt đầu cuộc họp bằng một bài phát biểu đầy cảm hứng.

💡 Mẹo nhớ:
Hình ảnh “quả bóng bắt đầu lăn” → mọi việc khởi động trôi chảy.

✅ Tổng kết nhanh

Idiom Nghĩa Tình huống sử dụng Ví dụ ngắn
Pull your weight Làm tròn phần việc của mình Khi nói về làm việc nhóm Everyone must pull their weight.
Back to the drawing board Bắt đầu lại từ đầu Khi kế hoạch thất bại It’s back to the drawing board.
Learn the ropes Làm quen công việc mới Khi học kỹ năng hoặc bắt đầu việc mới She’s learning the ropes.
Hit the nail on the head Làm/nói đúng trọng tâm Khi ai đó nói hoặc làm chính xác You hit the nail on the head.
Get the ball rolling Bắt đầu công việc/dự án Khi khởi động kế hoạch mới Let’s get the ball rolling!

💬 Mẹo học nhanh:

  • Viết ra 5 idioms này vào sổ tay và đặt câu ví dụ liên quan đến công việc của bạn.
  • Khi họp hoặc thảo luận, thử dùng một idiom để thể hiện ý chuyên nghiệp hơn.
  • Nghe podcast hoặc xem video TED Talks — bạn sẽ thấy các idioms này xuất hiện rất thường xuyên!

Idioms về học tậpIdioms về công việc và học tập

Học tập là một phần quan trọng trong cuộc sống, và người bản xứ có rất nhiều idioms (thành ngữ) để diễn tả các hoạt động liên quan đến học hành, ôn thi, hay sự nỗ lực trong việc trau dồi kiến thức. Việc sử dụng đúng những idioms này giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, sinh động và “bản xứ” hơn rất nhiều — đặc biệt trong môi trường học đường, phỏng vấn học bổng, hoặc giao tiếp học thuật.

🔵 Hit the books

🔹 Nghĩa:
“Hit the books” có nghĩa là học bài chăm chỉ, bắt đầu ôn luyện. Đây là một cách nói thân mật, tự nhiên hơn thay vì dùng “study”.

🔹 Nguồn gốc:
Cụm này không có nghĩa đen là “đánh vào sách”, mà mang nghĩa ẩn dụ – “bắt đầu học nghiêm túc”.

🔹 Cách dùng:

  • Thường dùng trong văn nói, giữa bạn bè hoặc sinh viên.
  • Thể hiện tinh thần tập trung học hành, chuẩn bị cho kỳ thi.

🔹 Ví dụ:

  • I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.
    → Ngày mai tôi thi rồi, tối nay phải học chăm thôi.
  • He usually hits the books right after dinner.
    → Anh ấy thường bắt đầu học ngay sau bữa tối.
  • It’s time to hit the books if you want to pass the test.
    → Đến lúc phải học rồi nếu bạn muốn qua bài kiểm tra.

💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng “đánh vào sách” = lao vào học → rất dễ hình dung và nhớ lâu.

🔵 Learn something by heart

🔹 Nghĩa:
“Learn something by heart” có nghĩa là học thuộc lòng, ghi nhớ kỹ lưỡng một điều gì đó.

🔹 Nguồn gốc:
“By heart” nghĩa là “bằng trái tim” – chỉ việc ghi nhớ một cách sâu sắc, tự nhiên, như in trong lòng.

🔹 Cách dùng:

  • Thường dùng trong học thuộc từ vựng, thơ, công thức hoặc bài phát biểu.
  • Phù hợp trong văn nói lẫn văn viết học thuật.

🔹 Ví dụ:

  • You need to learn these vocabulary words by heart.
    → Bạn cần học thuộc những từ vựng này.
  • He learned the whole poem by heart.
    → Cậu ấy đã học thuộc lòng cả bài thơ.
  • I still remember that speech by heart.
    → Tôi vẫn nhớ bài phát biểu đó rõ mồn một.

💡 Mẹo nhớ:
“By heart” = học bằng cả trái tim → nghĩa là học thuộc kỹ đến mức không thể quên.

🔵 Pass with flying colors

🔹 Nghĩa:
Thành ngữ này mang nghĩa vượt qua bài kiểm tra hoặc kỳ thi với kết quả xuất sắc, điểm cao.

🔹 Nguồn gốc:
Xuất phát từ lĩnh vực hải quân cổ — khi tàu chiến trở về chiến thắng, họ sẽ treo “flying colors” (những lá cờ tung bay). Từ đó, cụm này tượng trưng cho chiến thắng rực rỡ.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng để khen ai đó đạt kết quả học tập tốt.
  • Thường đi với các từ như exam, test, interview, training, v.v.

🔹 Ví dụ:

  • She passed the IELTS test with flying colors.
    → Cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với điểm rất cao.
  • After months of hard work, he passed the final exam with flying colors.
    → Sau nhiều tháng nỗ lực, anh ấy đã thi cuối kỳ với kết quả xuất sắc.
  • I’m sure you’ll pass the interview with flying colors.
    → Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua buổi phỏng vấn một cách xuất sắc.

💡 Mẹo nhớ:
Tưởng tượng hình ảnh “cờ chiến thắng tung bay” → biểu tượng của thành công rực rỡ.

🔵 Burn the midnight oil

🔹 Nghĩa:
“Burn the midnight oil” nghĩa là thức khuya để học hoặc làm việc chăm chỉ, thường để hoàn thành bài tập, dự án hay ôn thi.

🔹 Nguồn gốc:
Thời xưa, khi chưa có điện, người ta phải đốt đèn dầu (oil lamp) để làm việc ban đêm. Vì thế, “burn the midnight oil” ám chỉ việc làm việc xuyên đêm.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng trong bối cảnh học tập hoặc làm việc cần nhiều nỗ lực.
  • Có thể mang nghĩa tích cực (chăm chỉ) hoặc tiêu cực (thiếu nghỉ ngơi).

🔹 Ví dụ:

  • He’s been burning the midnight oil to finish his thesis.
    → Anh ấy đang thức khuya để hoàn thành luận văn.
  • Students often burn the midnight oil before exams.
    → Học sinh thường thức khuya ôn thi.
  • We had to burn the midnight oil to meet the deadline.
    → Chúng tôi phải thức đêm để kịp hạn nộp.

💡 Mẹo nhớ:
Hình ảnh “đốt đèn dầu lúc nửa đêm” chính là biểu tượng của sự cố gắng không ngừng.

🔵 Pull an all-nighter

🔹 Nghĩa:
“Pull an all-nighter” nghĩa là thức trắng đêm để học hoặc làm việc, không ngủ chút nào suốt đêm.

🔹 Cách dùng:

  • Dùng trong văn nói, đặc biệt phổ biến với sinh viên hoặc nhân viên phải hoàn thành deadline gấp.
  • Thường đi kèm với các động từ have to, need to, hoặc decide to.

🔹 Ví dụ:

  • I had to pull an all-nighter to finish my essay.
    → Tôi phải thức trắng đêm để hoàn thành bài luận.
  • We pulled an all-nighter preparing for the presentation.
    → Chúng tôi thức trắng đêm để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
  • She looks so tired — I think she pulled an all-nighter last night.
    → Cô ấy trông rất mệt — chắc cô ấy đã thức trắng đêm hôm qua.

💡 Mẹo nhớ:
“All-nighter” = “cả đêm” → “pull an all-nighter” nghĩa là kéo dài thức suốt đêm để làm việc.

✅ Tổng kết nhanh

Idiom Nghĩa Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ ngắn
Hit the books Học chăm chỉ, bắt đầu học Khi chuẩn bị ôn thi I need to hit the books.
Learn by heart Học thuộc lòng Khi học từ vựng, bài phát biểu I learned it by heart.
Pass with flying colors Vượt qua xuất sắc Khi đạt điểm cao She passed with flying colors.
Burn the midnight oil Thức khuya làm việc Khi nỗ lực trước hạn nộp He’s burning the midnight oil.
Pull an all-nighter Thức trắng đêm học/làm việc Khi chạy deadline hoặc ôn thi We pulled an all-nighter.

💬 Mẹo học nhanh:

  • 🎯 Tạo flashcards cho 5 idioms này và ôn lại mỗi sáng.
  • 📘 Đặt câu thật với bản thân: Ví dụ: “I hit the books every weekend.”
  • 🎬 Xem phim sinh viên như The Intern, Legally Blonde — các idioms này xuất hiện thường xuyên!
  • 🧠 Ghi âm giọng nói khi luyện tập — giúp nhớ sâu và nói tự nhiên hơn.

Idioms chung cho cả học tập & công việcIdioms về công việc và học tập

🟠 Practice makes perfect

Nghĩa: Luyện tập nhiều giúp bạn giỏi hơn, hoàn thiện hơn.
Cách dùng: Khích lệ bản thân/đội nhóm kiên trì rèn luyện kỹ năng (thuyết trình, viết báo cáo, làm bài thi…).
Ví dụ:

  • Keep practicing – practice makes perfect! → Cứ luyện tập đi – có công mài sắt, có ngày nên kim!
  • If you present every week, you’ll improve. Practice makes perfect.
  • Her pronunciation proves that practice makes perfect.

Ghi nhớ nhanh: Hình dung mỗi lần luyện là một “viên gạch” xây nên năng lực.

🟠 No pain, no gain

Nghĩa: Không có nỗ lực thì không có thành công.
Cách dùng: Nhấn mạnh cái giá của thành tựu (học chăm, làm thêm giờ, tập luyện).
Ví dụ:

  • You have to study hard. No pain, no gain. → Phải học chăm thì mới có thành quả.
  • They trained daily for the contest—no pain, no gain.
  • Tight deadlines are tough, but no pain, no gain.

Ghi nhớ nhanh: Liên tưởng “đau cơ mới lên cơ” khi tập gym.

🟠 Rome wasn’t built in a day

Nghĩa: Thành công không thể đạt được ngay lập tức; mọi thứ lớn lao cần thời gian.
Cách dùng: Trấn an khi tiến độ chậm; định kỳ nhắc trong các dự án dài hạn/hành trình học ngoại ngữ.
Ví dụ:

  • Don’t rush the process—Rome wasn’t built in a day. → Đừng vội; mọi thành công cần thời gian.
  • Be patient with your writing skills—Rome wasn’t built in a day.
  • Our product will mature; Rome wasn’t built in a day.

Ghi nhớ nhanh: Mường tượng công trình vĩ đại = nhiều ngày công tích lũy.

✅ Bảng tóm tắt nhanh

Idiom Thông điệp cốt lõi Khi nào dùng Câu mẫu ngắn
Practice makes perfect Kiên trì → tiến bộ Rèn kỹ năng, luyện thi Practice makes perfect.
No pain, no gain Gian khổ → thành quả Chạy deadline, tập luyện No pain, no gain.
Rome wasn’t built in a day Thành công cần thời gian Dự án dài hơi, học ngoại ngữ Rome wasn’t built in a day.

Mẹo học idioms hiệu quảIdioms về công việc và học tập

📘 Học theo nhóm chủ đề

  • Chia theo học tập, công việc, cảm xúc, hoạt động hằng ngày…
  • Mỗi buổi chỉ 3–5 idioms, ôn lại ngày hôm sau.
    Mini-task: Hôm nay học practice makes perfect, pull your weight, hit the books. Viết 1 đoạn 3 câu lồng cả 3 idioms.

🧠 Tạo flashcards (Spaced Repetition)

  • Mặt trước: Idiom + hình gợi nhớ; mặt sau: nghĩa + 2 ví dụ cá nhân hóa.
  • Dùng Anki/Quizlet hoặc thẻ giấy; ôn 10–15 phút/ngày.
    Mẹo: Thêm “bẫy nhỏ” trên thẻ (ví dụ trái nghĩa lose your cool vs keep your cool) để phân biệt.

🎬 Học qua phim & podcast (ngữ cảnh thật)

  • Gợi ý: Friends, The Office, TED Talks, BBC Learning English.
  • Quy trình 3 bước: Nghe → Tạm dừng → Ghi & lặp lại to; đánh dấu phụ đề, chụp màn hình câu chứa idiom.
    Ví dụ bắt chước: “Let’s get the ball rolling” trước mỗi buổi họp nhóm học tập.

💬 Thực hành hằng ngày (Shadowing & Journaling)

  • Shadowing: Nghe câu có idiom rồi lặp lại ngay, ghi âm so sánh.
  • Nhật ký 3 câu/ngày:
    • I hit the books at 8 pm.
    • No pain, no gain—so I studied two hours.
    • Rome wasn’t built in a day, but I’m improving.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã khám phá hàng loạt Idioms về công việc và học tập thông dụng, giúp cách diễn đạt tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp và sinh động hơn. Những thành ngữ như pull your weight, hit the books hay practice makes perfect không chỉ làm phong phú vốn từ vựng, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy ngôn ngữ của người bản xứ.

Để ghi nhớ lâu, hãy áp dụng các idioms này vào ngữ cảnh thực tế: khi viết email công việc, thảo luận nhóm, hay trò chuyện với bạn bè quốc tế. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng idioms một cách tự nhiên, không gượng gạo.

Đừng quên rằng, “Rome wasn’t built in a day” – thành công trong việc học tiếng Anh cần thời gian và sự kiên trì. Hãy học từng chút mỗi ngày, kết hợp nghe – nói – viết, và bạn sẽ sớm nhận thấy khả năng tiếng Anh của mình “level up” đáng kể!

Tham khảo thêm tại:

Phrasal verbs trong học tập công việc 2025

Cụm động từ trong công việc – học tập (2025)

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .