15 câu nói phản đối nhẹ nhàng (soft disagreement)

11 4

15 Câu Nói “Phản Đối Nhẹ Nhàng” Trong Tiếng Anh (Soft Disagreement)

Giới thiệu

Khám phá 15 Câu Nói Phản Đối Nhẹ Nhàng (Soft Disagreement) giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tinh tế, chuyên nghiệp và đầy tự tin trong mọi tình huống. Bài viết giới thiệu những cách nói “không đồng ý” khéo léo mà người bản ngữ thường dùng, như “I see your point, but…”, “I’m not sure I agree”, hay “That’s one way to look at it, but…”.

Mỗi câu đều được giải thích chi tiết, có ví dụ minh họa và gợi ý ngữ cảnh sử dụng thực tế, giúp bạn phản biện hiệu quả mà vẫn giữ được sự tôn trọng và thiện cảm. Dù trong họp nhóm, thảo luận, phỏng vấn hay giao tiếp hằng ngày, việc sử dụng các câu phản đối nhẹ nhàng sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm một cách thông minh, mềm mại và thuyết phục hơn.

Học ngay 15 Câu Nói Phản Đối Nhẹ Nhàng để nâng cao kỹ năng giao tiếp, ứng xử tinh tế và nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ!

I see your point, but…15 Câu Nói Phản đối Nhẹ Nhàng

👉 Nghĩa: Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
➡ Cách phản đối phổ biến, nhẹ nhàng và cực kỳ tự nhiên.

💡 Phân tích:

“I see your point” cho thấy bạn công nhận rằng ý kiến của người kia có lý, nhưng bạn có quan điểm khác.
Việc thêm “but…” giúp bạn mở ra không gian để phản biện mà vẫn giữ được sự tôn trọng.

🗨️ Ví dụ:

  • I see your point, but I think we might need more data.
    → Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần thêm dữ liệu.
  • I see your point, but that approach could be risky.
    → Tôi hiểu điều bạn nói, nhưng cách làm đó có thể rủi ro.

🎯 Mẹo:

Rất thích hợp khi thảo luận công việc, họp nhóm hoặc viết email phản hồi chuyên nghiệp.

I understand what you’re saying, however…

👉 Nghĩa: Tôi hiểu điều bạn nói, tuy nhiên…
➡ Dùng để thể hiện rằng bạn đã lắng nghe, trước khi đưa ra phản biện.

💡 Phân tích:

Cụm “I understand what you’re saying” giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và đồng cảm.
Khi thêm “however”, bạn chuyển sang ý kiến trái chiều mà không gây cảm giác đối đầu.

🗨️ Ví dụ:

  • I understand what you’re saying, however, I have a different perspective.
    → Tôi hiểu điều bạn nói, tuy nhiên tôi có góc nhìn khác.

🎯 Mẹo:

Cực kỳ hữu ích trong thảo luận học thuật hoặc khi phản biện trong thuyết trình.

I’m not sure I agree with that.

👉 Nghĩa: Tôi không chắc mình đồng ý với điều đó.
➡ Lịch sự, trung lập, giúp giảm căng thẳng khi bất đồng ý kiến.

💡 Phân tích:

Câu này mềm hơn nhiều so với “I disagree”.
Bạn đang không bác bỏ, mà chỉ bày tỏ sự do dự – một cách nói rất “người bản ngữ”.

🗨️ Ví dụ:

  • I’m not sure I agree with that approach, maybe we should rethink it.
    → Tôi không chắc đồng ý với hướng đó, có lẽ ta nên xem lại.

🎯 Mẹo:

Phù hợp khi bạn muốn phản biện nhẹ nhàng trong cuộc họp hoặc tranh luận học thuật.

I see things a bit differently.15 Câu Nói Phản đối Nhẹ Nhàng

👉 Nghĩa: Tôi nhìn nhận vấn đề hơi khác một chút.
➡ Một cách phản đối nhẹ nhàng, thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp.

💡 Phân tích:

Câu này cho thấy bạn có quan điểm riêng, nhưng vẫn tôn trọng người đối diện.
Việc dùng “a bit” khiến lời nói mềm mại hơn, không quá mạnh.

🗨️ Ví dụ:

  • I see things a bit differently — maybe we should consider the customer’s view.
    → Tôi nhìn nhận hơi khác — có lẽ ta nên xem xét góc nhìn của khách hàng.

I get your point, but I don’t completely agree.

👉 Nghĩa: Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi không hoàn toàn đồng ý.

💡 Phân tích:

Câu này thể hiện bạn đã hiểu và tôn trọng lập luận của đối phương, nhưng vẫn giữ lập trường riêng.
Từ “not completely” làm cho phản biện trở nên mềm và khiêm tốn hơn.

🗨️ Ví dụ:

  • I get your point, but I don’t completely agree with the conclusion.
    → Tôi hiểu ý bạn, nhưng không hoàn toàn đồng ý với kết luận đó.

I’m afraid I don’t quite agree.

👉 Nghĩa: Tôi e là tôi không hoàn toàn đồng ý.
➡ Một cách nói đặc trưng của người Anh, lịch sự và tinh tế.

💡 Phân tích:

“I’m afraid…” không mang nghĩa “sợ”, mà chỉ là cách mở đầu nhẹ nhàng để giảm độ “sắc bén” của lời phản đối.

🗨️ Ví dụ:

  • I’m afraid I don’t quite agree with your analysis.
    → Tôi e rằng tôi không hoàn toàn đồng ý với phân tích của bạn.

That’s one way to look at it, but…

👉 Nghĩa: Đó cũng là một cách nhìn nhận, nhưng…

💡 Phân tích:

Câu này công nhận rằng ý kiến kia không sai, nhưng bạn có cách nhìn khác.
Dùng “one way” giúp thể hiện sự tôn trọng và khách quan.

🗨️ Ví dụ:

  • That’s one way to look at it, but we might be missing something.
    → Đó cũng là một cách nhìn, nhưng có thể ta đang bỏ sót điều gì đó.

I respect your opinion, but…

👉 Nghĩa: Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng…
➡ Cực kỳ lịch sự – dùng khi muốn giữ quan hệ tốt dù bất đồng.

💡 Phân tích:

Câu này mở đầu bằng sự tôn trọng, giúp cuộc nói chuyện mang tính hợp tác.
Đây là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn phản đối sếp, khách hàng hoặc đồng nghiệp cấp trên.

🗨️ Ví dụ:

  • I respect your opinion, but I have some concerns about the timing.
    → Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi có vài lo ngại về thời điểm.

I see where you’re coming from, but…

👉 Nghĩa: Tôi hiểu góc nhìn của bạn, nhưng…
➡ Thể hiện sự đồng cảm trước khi đưa ra phản biện.

💡 Phân tích:

Câu này thường dùng khi bạn muốn cho người đối diện thấy rằng bạn hiểu hoàn cảnh hoặc lý do họ nghĩ như vậy.

🗨️ Ví dụ:

  • I see where you’re coming from, but I think we need more evidence.
    → Tôi hiểu góc nhìn của bạn, nhưng tôi nghĩ ta cần thêm bằng chứng.

You might be right, but…

👉 Nghĩa: Có thể bạn đúng, nhưng…
➡ Vừa nhường lời, vừa mở không gian cho phản biện.

💡 Phân tích:

“You might be right” thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng, nhưng phần “but…” giúp bạn đưa ra quan điểm riêng.

🗨️ Ví dụ:

  • You might be right, but let’s double-check the numbers first.
    → Có thể bạn đúng, nhưng hãy kiểm tra lại số liệu trước đã.

That’s an interesting point, but…

👉 Nghĩa: Đó là một ý kiến hay, nhưng…
➡ Cách nói phản biện nhẹ nhàng, mang tính xây dựng.

💡 Phân tích:

Dùng khi bạn muốn khen ngợi trước khi nêu ý kiến khác.
Từ “interesting” giúp giảm sự căng thẳng và làm người nghe dễ tiếp thu.

🗨️ Ví dụ:

  • That’s an interesting point, but it might not apply to our case.
    → Đó là một ý hay, nhưng có lẽ không phù hợp với tình huống của chúng ta.

I see your logic, but I have a different take.

👉 Nghĩa: Tôi hiểu lập luận của bạn, nhưng tôi có góc nhìn khác.

💡 Phân tích:

Câu này rất “smart” — dùng khi bạn muốn phản biện trên cơ sở lý luận, chứ không chỉ cảm tính.

🗨️ Ví dụ:

  • I see your logic, but my experience tells me otherwise.
    → Tôi hiểu lập luận của bạn, nhưng kinh nghiệm của tôi lại cho kết quả khác.

I’m not convinced.

👉 Nghĩa: Tôi chưa bị thuyết phục.
➡ Cách phản đối nhẹ nhưng thẳng thắn.

💡 Phân tích:

“I’m not convinced” thể hiện rằng bạn cần thêm thông tin hoặc lý do.
Không phủ nhận hoàn toàn, chỉ bày tỏ chưa đủ tin tưởng.

🗨️ Ví dụ:

  • I’m not convinced this strategy will work in the long term.
    → Tôi chưa bị thuyết phục rằng chiến lược này hiệu quả lâu dài.

I have some doubts about that.15 Câu Nói Phản đối Nhẹ Nhàng

👉 Nghĩa: Tôi có vài nghi ngờ về điều đó.

💡 Phân tích:

Một cách diễn đạt nhẹ nhàng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi.
Thường dùng khi bạn muốn người khác xem xét lại lập luận hoặc số liệu.

🗨️ Ví dụ:

  • I have some doubts about that plan — it might be too ambitious.
    → Tôi có vài nghi ngờ về kế hoạch đó — có lẽ hơi tham vọng quá.

That’s possible, but I’d suggest…

👉 Nghĩa: Điều đó có thể đúng, nhưng tôi muốn đề xuất…
➡ Cách phản đối khéo léo, kết hợp gợi ý giải pháp thay thế.

💡 Phân tích:

Câu này không chỉ phản đối mà còn thể hiện tinh thần hợp tác và xây dựng.
Thay vì dừng ở “but…”, bạn chuyển sang “I’d suggest…” để mở ra hướng tích cực.

🗨️ Ví dụ:

  • That’s possible, but I’d suggest testing it first.
    → Điều đó có thể đúng, nhưng tôi đề nghị thử nghiệm trước.

Mẹo sử dụng “Soft Disagreement” hiệu quả 15 Câu Nói Phản đối Nhẹ Nhàng

Khi muốn phản đối một ý kiến bằng tiếng Anh, điều quan trọng nhất là thái độ.
Trước hết, hãy lắng nghe trọn vẹn và cho người khác thấy rằng bạn đã hiểu quan điểm của họ, bằng cách nói “I understand what you mean” hoặc “I see your point”.

Tiếp theo, hãy giữ ngữ điệu nhẹ nhàng. Người bản ngữ thường nói chậm lại, hạ giọng cuối câu khi phản đối – điều này khiến lời nói trở nên ít đối đầu hơn.
Đồng thời, sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực: gật đầu, mỉm cười nhẹ, giữ giao tiếp bằng mắt.

Ngoài ra, bạn nên đưa ra lý do và gợi ý thay thế, thay vì chỉ nói “không đồng ý”. Ví dụ:

  • I’m not sure I agree with that, but we could try another method.
    Cách này thể hiện bạn muốn cùng tìm giải pháp, chứ không phải chỉ phủ nhận.

Cuối cùng, hãy tùy chỉnh câu nói theo mức độ trang trọng.
Trong họp hoặc email: “I’m afraid I don’t quite agree.”
Trong giao tiếp thân mật: “You might be right, but…”
Sự linh hoạt sẽ giúp bạn phản biện hiệu quả mà vẫn được tôn trọng.

Lưu ý khi sử dụng “Soft Disagreement”

Khi phản đối, tránh các câu nói mang tính đối đầu như “You’re wrong”, “That’s not true”, vì chúng có thể khiến người nghe cảm thấy bị công kích.
Thay vào đó, hãy dùng các từ giảm nhẹ như a bit, not quite, maybe, perhaps, để làm mềm câu nói.

Ví dụ:
I disagree with you.
I’m not sure I completely agree with that.

Ngoài ra, đừng phản đối quá nhanh. Hãy để người kia trình bày hết ý, cho thấy bạn đang lắng nghe chân thành.
Phản đối quá sớm dễ khiến cuộc trò chuyện chuyển hướng tiêu cực.

Cuối cùng, hãy chọn thời điểm phù hợp – đôi khi phản đối công khai trước nhiều người có thể khiến đối phương mất mặt. Nếu là vấn đề nhạy cảm, bạn nên góp ý riêng bằng email hoặc sau cuộc họp.
Một người biết phản đối nhẹ nhàng là người biết giữ hòa khí và duy trì mối quan hệ tốt.

Bài tập

Bài tập 1: Chọn câu phản đối nhẹ nhàng phù hợp

Hướng dẫn:
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại sao cho lịch sự và tự nhiên nhất.

1️⃣
A: I think we should increase the price to make more profit.
B: __________, it might affect customer satisfaction.
a) You’re wrong.
b) I see your point, but
c) I totally disagree.

2️⃣
A: Our marketing plan is perfect. There’s nothing to change.
B: __________, but we could still improve the visuals.
a) I respect your opinion, but
b) I don’t like that idea.
c) That’s nonsense.

3️⃣
A: Let’s skip user testing. It takes too much time.
B: __________, it helps us avoid mistakes later.
a) You might be right, but
b) That’s a bad suggestion.
c) No way!

4️⃣
A: The project delay is not a big deal.
B: __________, clients might not think the same way.
a) I’m afraid I don’t quite agree
b) I completely oppose you
c) You’re wrong

✅ Đáp án gợi ý:
1️⃣ b) I see your point, but
2️⃣ a) I respect your opinion, but
3️⃣ a) You might be right, but
4️⃣ a) I’m afraid I don’t quite agree

Bài tập 2: Viết lại câu cho lịch sự hơn

Hướng dẫn:
Hãy viết lại các câu phản đối sau sao cho mềm mại, tự nhiên và lịch sự hơn, sử dụng các cấu trúc soft disagreement.

1️⃣ You’re wrong. That plan won’t work.
👉 _________________________________

2️⃣ No, I don’t agree with you.
👉 _________________________________

3️⃣ I think you’re completely mistaken.
👉 _________________________________

4️⃣ This is not a good idea at all.
👉 _________________________________

💡 Gợi ý trả lời mẫu:
1️⃣ I see your point, but I’m not convinced that plan will work.
2️⃣ I’m not sure I agree with you on that.
3️⃣ I see where you’re coming from, but I have a different perspective.
4️⃣ That’s one way to look at it, but maybe we could try another approach.

Mẹo luyện tập:

  • Đọc to từng câu để luyện ngữ điệu mềm mại.
  • Thực hành theo cặp (role-play): Một người đưa ý kiến, người còn lại dùng soft disagreement để phản hồi.
  • Thay đổi ngữ cảnh (họp, phỏng vấn, nói chuyện bạn bè) để luyện phản xạ linh hoạt.

Kết luận

Việc đưa ra những câu nói phản đối nhẹ nhàng (Soft Disagreement) là kỹ năng quan trọng giúp bạn trở nên tự tin, chuyên nghiệp và tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh. Những câu như “I see your point, but…”, “I respect your opinion, but…”, hay “I’m not convinced” không chỉ giúp bạn bày tỏ quan điểm khác biệt mà còn thể hiện tư duy phản biện tích cực.

Hãy luyện tập 15 mẫu câu nói phản đối nhẹ nhàng này trong các tình huống thực tế — từ họp nhóm, thảo luận đến trò chuyện hàng ngày. Khi sử dụng đúng cách, bạn sẽ không chỉ nói “không đồng ý” một cách lịch sự, mà còn khiến người khác muốn lắng nghe bạn hơn.

Phản đối khéo léo không phải là để thắng trong cuộc tranh luận, mà để mở rộng góc nhìn và tạo ra đối thoại tích cực.
Vì thế, đừng ngại bất đồng — hãy “phản đối nhẹ nhàng” để đồng hành cùng sự hiểu biết và tôn trọng.

Tham khảo thêm tại:

20 cách nói phản đối lịch sự trong tiếng Anh

Khám phá 20 cách nói phản đối lịch sự trong tiếng Anh!

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .