Bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu (2025)

từ vựng tiếng Anh cơ bản
Mục lục bài viết

Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu

Giới thiệu

Từ ngữ trong tiếng Anh luôn gây lo lắng cho người mới học. Vì chúng rất đa dạng và khó ghi nhớ. Vì vậy, nếu bạn muốn bắt đầu từ con số 0, bạn phải nắm vững những từ vựng cơ bản nhất trong tiếng Anh. Sau đó, bạn có thể tiến tới những từ vựng cao cấp hơn để nâng cao khả năng của mình. Nhận thức được vấn đề này, bài viết này của SEC sẽ giúp bạn hiểu về vai trò và cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu mà bạn cần nắm vững.

Người mới học tiếng Anh nên bắt đầu từ đâu?

từ vựng tiếng Anh cơ bản
từ vựng tiếng Anh cơ bản

Luyện phát âm chuẩn từ khi khởi đầu

Việc học tiếng Anh bắt đầu bằng việc luyện phát âm vì điều này được xem là nền tảng của mọi ngôn ngữ. Bạn cần lên lịch luyện tập từng từ riêng lẻ sau đó tiếp tục với các từ ghép, cụm từ,… Dần dần, bạn sẽ ghép các từ lại với nhau để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Nhờ vậy, não bộ sẽ được kết nối một cách tự nhiên nhất.

Để có thể luyện phát âm tốt, những người mới bắt đầu nên học cách phát âm từng âm tiết, từng từ vựng và câu. Mỗi ngày, hãy dành ít nhất 20 phút để luyện phát âm tiếng Anh.

Nâng cao vốn từ vựng

Để học thành thạo một ngôn ngữ bất kỳ, không thể bỏ qua việc nâng cao vốn từ vựng. Thực tế là không thể nhớ nhiều từ vựng cùng một lúc, vì vậy, việc nâng cao vốn từ cần thời gian. Một cách để nhớ lâu từ vựng là bắt đầu với các sự vật, sự việc xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Để có thể giao tiếp thông thường, cần khoảng 1200 – 1500 từ.

Cách học có thể là qua việc xem phim, sử dụng ứng dụng học tiếng Anh, nghe nhạc, đọc sách báo, lướt internet, …

Ngoài việc học từ riêng lẻ, cũng nên học các cụm từ. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng khi giao tiếp.

Trái với ngữ pháp tiếng Việt, ngữ pháp tiếng Anh có nhiều quy tắc đổi vị trí từ trong câu, vì vậy để học tốt, bạn cần ghi nhớ 13 thì.

Nghe tiếng Anh hàng ngày

Nghe hàng ngày để làm quen với tiếng Anh là phương pháp học rất được đánh giá cao. Việc luyện nghe không cần quá nghiêm túc vì rất dễ chán. Bạn có thể lắng nghe bằng cách xem phim tiếng Anh, nghe nhạc tiếng Anh. Đồng thời, cũng có thể kết hợp việc lắng nghe với việc giải trí để có đủ động lực luyện nghe hàng ngày.

Điều thú vị là bạn có thể học tiếng Anh thông qua việc lắng nghe ngay cả khi không hiểu họ đang nói gì. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mỗi người đều có khả năng học bất kỳ ngôn ngữ nào thông qua việc lắng nghe. Đây là một phương pháp học thụ động nhưng rất hiệu quả và tự nhiên.

Đặc biệt đối với trẻ nhỏ, các bé thường chỉ biết lắng nghe mà chưa có khả năng nói. Chính vì vậy, trẻ sẽ dành nhiều thời gian để lắng nghe trước khi có thể hiểu nghĩa và sau đó mới đạt được khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo.

Đừng sợ nói tiếng Anh

Trên thực tế, nguyên nhân chính mà bạn giao tiếp không hiệu quả là do sự e ngại khi phải nói tiếng Anh, vì bạn sợ mắc sai lầm. Vì vậy, hãy tự tin nói tiếng Anh, dù có sai lầm, vì điều này sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng bình tĩnh và tự tin trong việc trò chuyện.

Khi bạn phát hiện ra sai sót trong cách nói, người khác sẽ chỉ cho bạn cách khắc phục, điều này mang lại hiệu quả nhanh chóng hơn. Nếu bạn không nói, thậm chí chính bạn cũng không nhận ra sai sót và mãi mãi mắc phải những sai lầm đó.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho người mới bắt đầu

từ vựng tiếng Anh cơ bản
từ vựng tiếng Anh cơ bản

Sau khi nắm được tầm quan trọng của phát âm, ngữ pháp, luyện nghe và đặc biệt là việc mở rộng vốn từ, giờ là lúc cùng SEC đi vào phần cốt lõi: tổng hợp những chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất cho người mới bắt đầu. Đây sẽ là nền tảng giúp bạn tự tin giao tiếp và học lên những kiến thức nâng cao hơn!

Family – Từ vựng tiếng Anh về Gia đình

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Mother /ˈmʌðər/ mẹ My mother is a teacher.
(Mẹ tôi là một giáo viên.)
Father /ˈfɑːðər/ cha/bố My father enjoys playing soccer.
(Bố tôi thích chơi bóng đá.)
Son /sʌn/ con trai Their son is studying engineering at university.
(Con trai họ đang học ngành kỹ sư ở đại học.)
Daughter /ˈdɑːtə/ con gái My daughter loves painting.
(Con gái tôi thích vẽ tranh.)
Brother /ˈbrʌðər/ anh/em trai My younger brother is a talented musician.
(Em trai tôi là một nhạc sĩ tài năng.)
Sister /ˈsɪsər/ chị/em gái My sister and I enjoy going shopping together.
(Chị gái tôi và tôi thích đi mua sắm cùng nhau.)
Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ ông/bà My grandparents live in a small village.
(Ông bà tôi sống ở một ngôi làng nhỏ.)
Aunt /ænt/ cô/dì/thím/mợ My aunt works at the local hospital.
(Cô tôi làm việc tại bệnh viện địa phương.)
Uncle /ˈʌŋkəl/ chú/bác/cậu/dượng My uncle is a pilot.
(Chú tôi là một phi công.)

Hometown – Từ vựng tiếng Anh về Quê hương

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Homeland /ˈhoʊmlænd/ quê hương, tổ quốc She left her homeland to pursue better opportunities abroad.
(Cô ấy rời quê hương để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.)
Hometown /ˈhoʊmtaʊn/ quê nhà, thị trấn/city nơi sinh ra và lớn lên Whenever I visit my hometown, I feel a sense of nostalgia.
(Mỗi khi về quê, tôi lại thấy bồi hồi nhớ nhung.)
Village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng The village where I grew up is surrounded by beautiful green fields.
(Ngôi làng nơi tôi lớn lên được bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi.)
Agriculture /’æɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ nông nghiệp Agriculture is the main economic activity in this region.
(Nông nghiệp là hoạt động kinh tế chính ở khu vực này.)
Buffalo /ˈbʌfələʊ/ con trâu Farmers in this area use buffaloes for plowing the fields.
(Nông dân ở đây dùng trâu để cày ruộng.)
Farmer /ˈfɑːmə/ nông dân

Occupation – Từ vựng tiếng Anh về Nghề nghiệp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Job /dʒɒb/ công việc, nghề để kiếm tiền I have a part-time job as a waiter at a local restaurant.
(Tôi có một công việc bán thời gian làm phục vụ tại một nhà hàng địa phương.)
Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ nghề nghiệp Her occupation is a doctor.
(Nghề nghiệp của cô ấy là bác sĩ.)
Career /kəˈrɪər/ sự nghiệp He has had a successful career in finance for over 20 years.
(Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính hơn 20 năm.)
Workplace /ˈwɜːrkˌpleɪs/ nơi làm việc Our company recently moved to a new workplace downtown.
(Công ty chúng tôi vừa chuyển đến một nơi làm việc mới ở trung tâm thành phố.)
Colleague /ˈkɒliːɡ/ đồng nghiệp I enjoy working with my colleagues because we make a great team.
(Tôi thích làm việc với các đồng nghiệp vì chúng tôi tạo thành một đội tuyệt vời.)
Boss /bɒs/ sếp, cấp trên My boss is very supportive.
(Sếp của tôi rất ủng hộ và hỗ trợ tôi.)
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ hạn chót, thời hạn We have to finish this project before the deadline.
(Chúng tôi phải hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
Promotion /prəˈməʊʃən/ sự thăng chức She received a promotion to a managerial position.
(Cô ấy được thăng chức lên vị trí quản lý.)
Salary /ˈsæləri/ lương (theo năm/tháng, cố định) The company offers competitive salaries to attract top talent.
(Công ty đưa ra mức lương cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.)

Education – Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ giáo dục, quá trình học tập Education plays a crucial role in shaping the future of individuals and societies.
(Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của mỗi cá nhân và xã hội.)
School /skuːl/ trường học I attended a private school.
(Tôi đã học ở một trường tư thục.)
Student /ˈstuːdənt/ học sinh, sinh viên The students were excited about their upcoming field trip.
(Các học sinh rất háo hức về chuyến đi thực tế sắp tới.)
Teacher /ˈtiːʧər/ giáo viên Ms. Johnson is an enthusiastic and dedicated teacher.
(Cô Johnson là một giáo viên nhiệt huyết và tận tâm.)
Classroom /ˈklæsruːm/ phòng học, lớp học The students entered the classroom and took their seats.
(Học sinh bước vào lớp và ngồi vào chỗ của mình.)
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ chương trình học The school has a well-rounded curriculum.
(Trường có một chương trình học toàn diện.)
Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức Reading books helps to broaden one’s knowledge.
(Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.)
Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ bài tập về nhà I need to finish my math homework.
(Tôi cần hoàn thành bài tập toán về nhà.)

Tourism – Từ vựng tiếng Anh về Du lịch

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Travel /ˈtrævəl/ đi du lịch, đi lại (thường là quãng đường dài) I love to travel around the world.
(Tôi thích đi du lịch khắp thế giới.)
Vacation /vəˈkeɪʃən/ kỳ nghỉ We’re planning to go to Hawaii for our summer vacation.
(Chúng tôi dự định đến Hawaii cho kỳ nghỉ hè.)
Tourist /ˈtʊrɪst/ khách du lịch The city attracts millions of tourists each year with its historical landmarks.
(Thành phố này thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm nhờ các di tích lịch sử.)
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ điểm đến Paris is a popular destination for romantic getaways.
(Paris là điểm đến nổi tiếng cho những kỳ nghỉ lãng mạn.)
Adventure /ədˈvɛnʧər/ cuộc phiêu lưu, chuyến đi mạo hiểm I’m always up for an adventure, whether it’s hiking in the mountains or exploring a new city.
(Tôi luôn sẵn sàng cho những chuyến phiêu lưu, dù là leo núi hay khám phá một thành phố mới.)
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ đồ lưu niệm I bought a keychain as a souvenir.
(Tôi đã mua một móc khóa làm đồ lưu niệm.)

Weather – Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu The climate in this region is known for its hot summers.
(Khí hậu ở vùng này nổi tiếng với những mùa hè nóng nực.)
Sunny /ˈsʌni/ nắng, có nhiều ánh nắng It’s a beautiful day with plenty of sunshine.
(Hôm nay là một ngày đẹp trời với nhiều ánh nắng.)
Windy /ˈwɪndi/ có gió, nhiều gió Be careful, it’s quite windy outside.
(Hãy cẩn thận, bên ngoài khá nhiều gió.)
Dry /draɪ/ khô, khô hạn The desert is known for its dry climate.
(Sa mạc nổi tiếng với khí hậu khô hạn.)
Humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm ướt, có độ ẩm cao The tropical rainforest has a humid climate with high levels of moisture in the air.
(Rừng mưa nhiệt đới có khí hậu ẩm với độ ẩm không khí cao.)
Stormy /ˈstɔːmi/ giông bão, mưa to kèm sấm sét The sky turned dark and stormy, and heavy rain started pouring down.
(Bầu trời trở nên u ám và giông bão, mưa lớn bắt đầu trút xuống.)
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ ánh nắng mặt trời After days of rain, the sunshine finally broke through the clouds.
(Sau nhiều ngày mưa, ánh nắng cuối cùng cũng xuyên qua những đám mây.)
Frost /frɒst/ sương giá, băng giá The overnight frost covered the ground with a thin layer of ice.
(Sương giá qua đêm phủ lên mặt đất một lớp băng mỏng.)
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng After the rain stopped, a beautiful rainbow appeared in the sky.
(Sau cơn mưa, một cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện trên bầu trời.)

Culture – Từ vựng tiếng Anh về Văn hóa

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Culture /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa, lối sống, phong tục tập quán của một cộng đồng The country has a rich culture with diverse traditions and customs.
(Đất nước này có nền văn hóa phong phú với nhiều truyền thống và tập quán đa dạng.)
Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ giao lưu văn hóa The university promotes cultural exchange by hosting international students and organizing cultural festivals.
(Trường đại học thúc đẩy giao lưu văn hóa bằng cách đón sinh viên quốc tế và tổ chức lễ hội văn hóa.)
Cultural festival /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/ lễ hội văn hóa
Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản văn hóa The preservation of cultural heritage is essential for future generations to understand their roots.
(Việc bảo tồn di sản văn hóa là cần thiết để các thế hệ sau hiểu về cội nguồn của mình.)
Ancient monument /ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt/ di tích cổ, công trình cổ The ancient monument stands as a testament to the civilization that existed thousands of years ago.
(Di tích cổ này là minh chứng cho nền văn minh tồn tại hàng ngàn năm trước.)
Historic site /hɪˈstɒrɪk saɪt/ địa điểm lịch sử, di tích The historic site attracts tourists who are interested in learning about the region’s rich history.
(Địa điểm lịch sử này thu hút du khách muốn tìm hiểu về bề dày lịch sử của khu vực.)
National identity /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/ bản sắc dân tộc, bản sắc quốc gia The flag represents the national identity and unity of the country.
(Lá cờ đại diện cho bản sắc và sự đoàn kết của quốc gia.)
Race conflict /reɪs ˈkɒnflɪkt/ xung đột sắc tộc The country has been facing racial conflicts, which have led to tensions and social divisions.
(Đất nước này đang đối mặt với các xung đột sắc tộc, gây ra căng thẳng và chia rẽ xã hội.)

Festival – Từ vựng tiếng Anh về Lễ hội

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Festival /ˈfɛstɪvəl/ lễ hội The city holds a grand festival every summer to celebrate its cultural heritage.
(Thành phố tổ chức một lễ hội lớn mỗi mùa hè để tôn vinh di sản văn hóa.)
Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ sự ăn mừng, lễ kỷ niệm The family gathered for a joyful celebration of their grandmother’s 80th birthday.
(Gia đình tụ họp để mừng sinh nhật lần thứ 80 của bà.)
Costume /ˈkɒstjuːm/ trang phục, hóa trang Children dressed up in colorful costumes for Halloween.
(Trẻ em mặc những bộ trang phục sặc sỡ để chơi lễ Halloween.)
Firework /ˈfaɪərwɜːrk/ pháo hoa The sky was illuminated by spectacular fireworks on New Year’s Eve.
(Bầu trời rực sáng bởi những màn pháo hoa ngoạn mục vào đêm Giao thừa.)
Street fair /striːt fɛr/ hội chợ đường phố The community organized a lively street fair with food stalls, live music, and games.
(Cộng đồng đã tổ chức một hội chợ đường phố sôi động với các gian hàng ẩm thực, nhạc sống và trò chơi.)
Vietnamese Lunar New Year / Tết holiday Tết Nguyên Đán – ngày lễ truyền thống lớn nhất Việt Nam During the Tet holiday, families gather together and enjoy traditional Vietnamese dishes.
(Trong dịp Tết, các gia đình sum họp và thưởng thức những món ăn truyền thống của Việt Nam.)

Health – Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Flu /ðə fluː/ bệnh cúm He was absent from work for a week due to the flu.
(Anh ấy nghỉ làm một tuần vì bị cúm.)
Nausea /ˈnɔːziːə/ buồn nôn The pregnant woman experienced constant nausea.
(Người phụ nữ mang thai thường xuyên bị buồn nôn.)
Headache /ˈhedhek/ đau đầu He took a pain reliever to ease his headache.
(Anh ấy đã uống thuốc giảm đau để bớt đau đầu.)
Cough /ˈkɔːf/ ho He had a persistent cough that lasted for weeks.
(Anh ấy bị ho kéo dài suốt nhiều tuần.)
Sore throat /sɔːr θroːt/ viêm họng, đau họng She drank warm tea with honey to soothe her sore throat.
(Cô ấy uống trà ấm với mật ong để làm dịu cổ họng đau rát.)
Runny nose /ˈrʌniː noʊz/ sổ mũi His runny nose was a result of seasonal allergies.
(Anh ấy bị sổ mũi do dị ứng theo mùa.)
Fever /ˈfiːvər/ sốt The child had a high fever and was advised to see a doctor.
(Đứa trẻ bị sốt cao và được khuyên nên đi khám bác sĩ.)

Food – Từ vựng tiếng Anh về Ẩm thực

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Food /fuːd/ thức ăn, thực phẩm She enjoys trying different types of food from around the world.
(Cô ấy thích thử nhiều loại ẩm thực khác nhau trên khắp thế giới.)
Dish /dɪʃ/ món ăn The chef prepared a delicious seafood dish with fresh ingredients.
(Đầu bếp đã chuẩn bị một món hải sản ngon tuyệt với nguyên liệu tươi.)
Cuisine /kwɪˈziːn/ ẩm thực, phong cách nấu ăn Thai cuisine is known for its bold and vibrant flavors.
(Ẩm thực Thái nổi tiếng với hương vị đậm đà và sôi động.)
Recipe /ˈrɛsəpi/ công thức nấu ăn She followed a traditional Italian recipe to make homemade pasta.
(Cô ấy làm theo công thức truyền thống của Ý để làm mì pasta tại nhà.)
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu The recipe calls for a variety of fresh ingredients, including tomatoes and herbs.
(Công thức này cần nhiều nguyên liệu tươi, bao gồm cà chua và thảo mộc.)
Flavor /ˈfleɪvər/ hương vị The soup had a rich and savory flavor.
(Món súp có hương vị đậm đà và thơm ngon.)
Spicy /ˈspaɪsi/ cay He enjoys eating spicy food.
(Anh ấy thích ăn đồ ăn cay.)
Sweet /swiːt/ ngọt The dessert was incredibly sweet.
(Món tráng miệng ngọt lịm.)
Dessert /dɪˈzɜːt/ món tráng miệng

Personality – Từ vựng tiếng Anh về Tính cách

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Brave /breɪv/ dũng cảm, can đảm The firefighter showed incredible bravery while rescuing people from the burning building.
(Người lính cứu hỏa đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường khi cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.)
Careful /ˈkeəfl/ cẩn thận She is a careful driver.
(Cô ấy là một người lái xe cẩn thận.)
Friendly /ˈfrendli/ thân thiện The new neighbor greeted us with a friendly smile.
(Người hàng xóm mới đã chào chúng tôi bằng một nụ cười thân thiện.)
Generous /ˈdʒenərəs/ hào phóng, rộng lượng She is known for her generosity.
(Cô ấy nổi tiếng là người rộng lượng.)
Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ He is a hardworking student who devotes many hours to studying.
(Cậu ấy là một học sinh chăm chỉ, dành nhiều thời gian cho việc học.)
Polite /pəˈlaɪt/ lịch sự, lễ phép She always uses polite language and shows respect to others.
(Cô ấy luôn dùng lời lẽ lịch sự và tôn trọng người khác.)
Smart/Intelligent thông minh He is a smart student who excels in all subjects.
(Cậu ấy là một học sinh thông minh, nổi trội trong tất cả các môn học.)

Environment – Từ vựng tiếng Anh về Môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ động đất The earthquake shook the city.
(Trận động đất đã làm rung chuyển cả thành phố.)
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường (điều kiện sống/làm việc xung quanh) It’s important to protect the environment by reducing air pollution.
(Điều quan trọng là phải bảo vệ môi trường bằng cách giảm ô nhiễm không khí.)
Air pollution /eər pəˈluːʃən/ ô nhiễm không khí
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ xói mòn, sự bào mòn The constant rainfall and strong winds caused erosion.
(Mưa liên tục và gió mạnh đã gây ra xói mòn.)
Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch Most vehicles still rely on fossil fuels.
(Hầu hết các phương tiện vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính The greenhouse effect is responsible for trapping heat in the atmosphere.
(Hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân giữ nhiệt trong khí quyển.)
Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời Many households are installing equipment to harness solar power.
(Nhiều hộ gia đình đang lắp đặt thiết bị để khai thác năng lượng mặt trời.)
Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu The increasing temperatures are clear signs of climate change.
(Nhiệt độ tăng cao là dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.)
Drought /draʊt/ hạn hán The prolonged drought has caused water shortages.
(Đợt hạn hán kéo dài đã gây ra tình trạng thiếu nước.)

Movie – Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Action film /ˈæk.ʃən fɪlm/ phim hành động Mission Impossible is an action film filled with thrilling chase scenes.
(Nhiệm vụ bất khả thi là một bộ phim hành động đầy cảnh rượt đuổi kịch tính.)
Horror film /ˈhɔːr.ɚ fɪlm/ phim kinh dị “The Conjuring” is a popular horror film.
(“Ám ảnh kinh hoàng” là một bộ phim kinh dị nổi tiếng.)
Romance film /ˈroʊ.mæns fɪlm/ phim tình cảm South Korea is famous for romantic films.
(Hàn Quốc nổi tiếng với những bộ phim tình cảm.)
Documentary /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ phim tài liệu “Planet Earth” is a highly acclaimed documentary series.
(“Hành tinh Trái Đất” là một loạt phim tài liệu được đánh giá cao.)
Comedy /ˈkɑː.mə.di/ phim hài I often watch comedy and cartoons on weekends for entertainment.
(Tôi thường xem phim hài và hoạt hình vào cuối tuần để giải trí.)
Cartoon /kɑːrˈtuːn/ phim hoạt hình

Games – Từ vựng tiếng Anh về Trò chơi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Hide-and-seek /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ trò trốn tìm The children played hide-and-seek in the park.
(Bọn trẻ chơi trò trốn tìm trong công viên.)
Tug-of-war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ trò kéo co The two teams lined up on opposite sides of the rope and engaged in a fierce tug-of-war.
(Hai đội xếp hàng ở hai đầu dây thừng và tham gia một trận kéo co quyết liệt.)
Blind man’s buff /ˌblaɪnd mænz ˈbʌf/ trò bịt mắt bắt dê The children blindfolded one player and spun them around before they caught their friends in a game of blind man’s buff.
(Bọn trẻ bịt mắt một người chơi, xoay vòng họ rồi để họ bắt bạn trong trò bịt mắt bắt dê.)
See-saw /ˈsiː sɔː/ bập bênh The children took turns going up on the see-saw, enjoying the rhythmic motion and laughter.
(Bọn trẻ thay nhau chơi bập bênh, thích thú với nhịp điệu và tiếng cười.)
Bag jumping /ˈbæɡ ˌdʒʌmpɪŋ/ trò nhảy bao (hoặc hình thức thể thao mạo hiểm với bao nhảy) The bag jumping trains physical health and ingenuity for children.
(Trò nhảy bao rèn luyện sức khỏe và sự nhanh nhẹn cho trẻ em.)

Animal – Từ vựng tiếng Anh về Động vật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Dog /dɒg/ chó – loài động vật bốn chân, thường được nuôi làm thú cưng hoặc để săn bắn, trông nhà I took my dog for a walk in the park.
(Tôi dắt chó đi dạo trong công viên.)
Cat /kæt/ mèo – động vật nhỏ, có lông, bốn chân, đuôi và móng vuốt, thường được nuôi làm thú cưng hoặc bắt chuột The cat gracefully leaped onto the windowsill.
(Con mèo nhẹ nhàng nhảy lên bậu cửa sổ.)
Duck /dək/ vịt – loài chim sống gần nước, có chân màng, cổ ngắn và mỏ to The mother duck led her ducklings to the pond.
(Con vịt mẹ dẫn đàn vịt con ra ao.)
Mouse /maʊs/ chuột – loài gặm nhấm nhỏ, lông ngắn, mõm nhọn, đuôi dài I saw a tiny mouse scurrying across the kitchen floor.
(Tôi thấy một con chuột nhỏ chạy vụt qua sàn bếp.)
Crab /kræb/ cua – động vật biển có năm đôi chân, thân tròn và dẹt, được bao bọc bởi lớp vỏ cứng; cũng là một loại thực phẩm The children found a crab on the beach.
(Lũ trẻ tìm thấy một con cua trên bãi biển.)

Color – Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
White /waɪt/ màu trắng The bride looked stunning in her white wedding dress.
(Cô dâu trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới trắng.)
Blue /bluː/ màu xanh da trời The clear blue sky was dotted with white clouds.
(Bầu trời xanh trong điểm xuyết những đám mây trắng.)
Green /griːn/ màu xanh lá cây The lush green meadow was a perfect spot for going sightseeing.
(Đồng cỏ xanh mướt là nơi lý tưởng để tham quan.)
Yellow /ˈjel.əʊ/ màu vàng The vibrant yellow flowers bloomed brightly in the garden.
(Những bông hoa vàng rực rỡ nở sáng trong khu vườn.)
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ màu cam The sun set in a breathtaking display of orange, pink and red hues.
(Mặt trời lặn trong khung cảnh rực rỡ của sắc cam, hồng và đỏ.)
Pink /pɪŋk/ màu hồng
Red /red/ màu đỏ
Black /blæk/ màu đen The night sky was completely black.
(Bầu trời đêm hoàn toàn đen kịt.)

Sport – Từ vựng tiếng Anh về Thể thao

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Football /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá Football is the most favorite sport in the world.
(Bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất trên thế giới.)
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ bóng rổ The basketball player dribbled the ball skillfully.
(Cầu thủ bóng rổ rê bóng rất khéo léo.)
Tennis /ˈtenɪs/ quần vợt The tennis match was intense as the two players battled it out.
(Trận đấu quần vợt rất gay cấn khi hai tay vợt thi đấu quyết liệt.)
Swim /ˈswɪm/ bơi lội I enjoy swimming in the pool.
(Tôi thích bơi trong hồ bơi.)
Run /ˈrʌn/ chạy Every morning, I go for a run in the park to start my day.
(Mỗi sáng, tôi đi chạy bộ trong công viên để bắt đầu một ngày mới.)
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe, môn xe đạp My family decided to go cycling together on the weekend.
(Gia đình tôi quyết định đi đạp xe cùng nhau vào cuối tuần.)

Time – Từ vựng tiếng Anh về Thời gian

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Minute /ˈmɪn.ɪt/ phút (1/60 của một giờ, gồm 60 giây) He checked his watch every minute to see if it was running late.
(Anh ấy kiểm tra đồng hồ mỗi phút để xem có bị chậm giờ không.)
Hour /aʊr/ giờ (60 phút) The meeting is scheduled to last for an hour.
(Cuộc họp được lên lịch kéo dài trong một giờ.)
Week /wiːk/ tuần (7 ngày, từ thứ Hai đến Chủ Nhật hoặc từ Chủ Nhật đến Thứ Bảy) After a long and busy week at work, I am looking forward to relaxing.
(Sau một tuần dài và bận rộn ở công ty, tôi mong được nghỉ ngơi.)
Month /mʌnθ/ tháng (khoảng 4 tuần, 1 trong 12 tháng của năm) She has been studying Spanish for several months.
(Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha trong vài tháng.)
Year /jɪr/ năm (12 tháng, thường tính từ 1/1 đến 31/12) They celebrated their wedding anniversary, reminiscing about the past year.
(Họ kỷ niệm ngày cưới, cùng nhau nhớ lại năm vừa qua.)
Century /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ (100 năm) The ancient artifact dates back to the 18th century.
(Cổ vật này có niên đại từ thế kỷ 18.)
Weekend /ˈwiːend/ cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật, hoặc từ tối thứ Sáu đến hết Chủ Nhật) I like to unwind and recharge during the weekend.
(Tôi thích thư giãn và nạp lại năng lượng vào cuối tuần.)

Crime – Từ vựng tiếng Anh về Tội phạm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa (Tiếng Việt) Ví dụ
Criminal /ˈkrɪm.ə.nəl/ tội phạm, kẻ phạm tội The detective builds a case against the criminal.
(Thám tử xây dựng hồ sơ vụ án chống lại tên tội phạm.)
Cybercrime /ˈsaɪ.bɚ.kraɪm/ tội phạm mạng With the rise of technology, the threat of cybercrime has increased.
(Cùng với sự phát triển của công nghệ, mối đe dọa từ tội phạm mạng ngày càng gia tăng.)
Kidnapper /ˈkɪd.næp.ɚ/ kẻ bắt cóc The police launched a manhunt to capture the kidnapper.
(Cảnh sát phát động chiến dịch truy lùng để bắt giữ kẻ bắt cóc.)
Murderer /ˈmɝː.dɚ.ɚ/ kẻ giết người The murderer was sentenced to life in prison.
(Tên sát nhân bị kết án tù chung thân.)
Rapist /ˈreɪ.pɪst/ kẻ hiếp dâm The community rallied together to ensure that justice was served for the rapist’s heinous act.
(Cộng đồng đã cùng nhau đảm bảo công lý được thực thi cho hành động tàn ác của kẻ hiếp dâm.)
Robber /ˈrɑːbər/ kẻ cướp The robber entered the bank with a masked face.
(Tên cướp xông vào ngân hàng với khuôn mặt bịt kín.)
Terrorist /ˈter.ər.ɪst/ kẻ khủng bố The government implemented stringent security measures to prevent terrorist attacks.
(Chính phủ áp dụng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để ngăn chặn các vụ tấn công khủng bố.)
Thief /θiːf/ kẻ trộm The thief stealthily entered the house and stole valuable jewelry.
(Tên trộm lẻn vào nhà và lấy đi những món trang sức quý giá.)

Những cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh nâng cao theo chủ đề

từ vựng tiếng Anh cơ bản
từ vựng tiếng Anh cơ bản

Vậy làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và cụm từ một cách hiệu quả? Hãy cùng tham khảo một số phương pháp mà SEC gợi ý dưới đây:

Đặt câu ví dụ với từ mới

Ở phần trên, SEC đã cung cấp bảng từ vựng chi tiết theo từng chủ đề. Bên cạnh đó, bạn cũng nên tự thực hành tạo bảng riêng với các cột: Từ vựng – Phiên âm – Nghĩa – Ví dụ. Cách này sẽ giúp bạn ghi nhớ ý nghĩa và biết cách vận dụng từ mới trong câu cụ thể.

Ví dụ:

Vocabulary Pronunciation Meaning Example
Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ tính, thoải mái He is an easy-going person who adapts well to different situations.
(Anh ấy là một người dễ tính, thích nghi tốt trong nhiều tình huống.)

Liên kết từ vựng với nhau

Bạn có thể dùng sơ đồ tư duy hoặc lập bảng với nhiều cột để mở rộng vốn từ theo chủ đề.
Ví dụ, với chủ đề Occupation (Nghề nghiệp), bạn có thể liên kết thêm các từ liên quan như:

  • Occupation

  • Job

  • Workplace

  • Skills

  • Doctor – Hospital

  • Teacher – School

  • Chef – Restaurant

  • Problem-solving – Teaching – Cooking

Cách học này giúp bạn ghi nhớ từ vựng theo hệ thống và dễ dàng áp dụng trong thực tế.

Sử dụng sổ tay từ vựng

Mỗi khi gặp từ mới và đặt câu ví dụ, hãy ghi chú lại những điểm khó để có thể ôn tập sau. Việc có một sổ tay từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn học ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào.

Khi ghi chép, bạn có thể sắp xếp như sau:

  • Ghi từ vựng theo thứ tự bảng chữ cái A–Z để hệ thống hóa.

  • Trong mỗi chữ cái, chia theo từ loại: Danh từ – Tính từ – Động từ – Trạng từ.

  • Dùng bút dạ quang để đánh dấu những từ khó hoặc quan trọng.

Kết luận

Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, từ vựng chính là chiếc chìa khóa đầu tiên mở cánh cửa ngôn ngữ. Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ tiếp cận hơn, bởi các từ ngữ được đặt trong ngữ cảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống hằng ngày.

Những chủ đề cơ bản như gia đình, bạn bè, quê hương, nghề nghiệp, trường học, sức khỏe, thời tiết, lễ hội hay du lịch không chỉ hữu ích cho giao tiếp hàng ngày mà còn tạo nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục mở rộng vốn từ sau này. Khi đã quen với cách học này, bạn sẽ thấy việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế trở nên tự nhiên và thoải mái hơn.

Tuy nhiên, học từ vựng không đơn thuần là ghi nhớ máy móc. Bạn nên luyện tập bằng cách đặt câu ví dụ, ghi chú lại những từ quan trọng, hoặc tạo sơ đồ tư duy để kết nối các nhóm từ liên quan. Một cuốn sổ tay từ vựng nhỏ gọn cũng là người bạn đồng hành hữu ích, giúp bạn có thể học ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào. Quan trọng hơn, hãy kiên trì và duy trì thói quen học mỗi ngày, dù chỉ 10–15 phút, bạn cũng sẽ cảm nhận rõ sự tiến bộ.

Tiếng Anh là một hành trình dài, nhưng bắt đầu với những từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn tự tin bước đi những bước đầu tiên. Chỉ cần chăm chỉ và có phương pháp đúng, bạn chắc chắn sẽ xây dựng được nền tảng ngôn ngữ vững vàng, phục vụ tốt cho học tập, công việc và giao tiếp trong cuộc sống.

Tham khảo:

Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Giao Tiếp 2025

Tổng hợp 300 từ vựng IELTS Reading Cambridge theo chủ đề thường gặp

7 Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .