Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang: Bộ sưu tập đầy đủ cho học tập & công việc
Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang phong phú là yếu tố không thể thiếu đối với bất kỳ ai theo đuổi ngành này. Đối với học sinh, sinh viên ngành thời trang, việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang giúp dễ dàng tiếp cận tài liệu nước ngoài, tham khảo các bộ sưu tập quốc tế và cập nhật xu hướng mới nhất.
Không chỉ vậy, với những bạn theo học tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang, kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang sẽ hỗ trợ trong việc phác thảo, trình bày ý tưởng và mô tả sản phẩm chuyên nghiệp bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, với những ai làm trong lĩnh vực bán hàng, việc thông thạo tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang sẽ giúp tư vấn khách hàng, giới thiệu sản phẩm và thuyết phục đối tác nước ngoài hiệu quả hơn.
Có thể nói, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang chính là chìa khóa giúp bạn hội nhập, tự tin giao tiếp, mở rộng cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp trong ngành thời trang đầy cạnh tranh và sáng tạo.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành thời trang

Để bắt đầu với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang, bạn nên nắm vững ba nhóm quan trọng: trang phục – phụ kiện – chất liệu. Đây là nền tảng giúp bạn đọc hiểu tài liệu, thuyết trình trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang và giao tiếp khi làm việc trong tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang.
Tên gọi các loại trang phục
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Dress | Váy liền | She is wearing a beautiful red dress for the party. |
| Skirt | Chân váy | The skirt is too short for the event. |
| Suit | Bộ vest | He looks professional in a black suit. |
| Jeans | Quần bò | Jeans are popular for casual fashion. |
| Blouse | Áo sơ mi nữ | This blouse is made of silk. |
| Jacket | Áo khoác | He wore a leather jacket to the concert. |
👉 Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang phổ biến nhất, thường xuất hiện trong cả học tập và công việc.
Phụ kiện thời trang
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Necklace | Vòng cổ | She bought a silver necklace yesterday. |
| Bracelet | Vòng tay | This bracelet is handmade. |
| Handbag | Túi xách | This handbag is made of genuine leather. |
| Sneakers | Giày thể thao | Sneakers are comfortable for daily wear. |
| Belt | Thắt lưng | The belt matches his shoes. |
👉 Với nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang về phụ kiện, bạn có thể dễ dàng mô tả phong cách và kết hợp outfit.
Chất liệu phổ biến
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Cotton | Vải cotton | The shirt is made of pure cotton, which is very comfortable. |
| Silk | Lụa | Silk dresses are elegant and luxurious. |
| Wool | Len | This wool sweater keeps you warm in winter. |
| Leather | Da | Leather jackets are always in trend. |
| Denim | Vải bò | Denim jeans are a must-have in every wardrobe. |
👉 Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang quan trọng nhất trong sản xuất, đặc biệt hữu ích cho cả người học tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang và thiết kế.
Từ vựng nâng cao cho ngành thiết kế thời trang
Khi đã nắm vững các từ cơ bản, bạn cần đi sâu vào nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang nâng cao, đặc biệt dành cho những ai theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang. Nhóm từ này thường xuất hiện trong tài liệu thiết kế, buổi thuyết trình ý tưởng, hoặc khi mô tả bộ sưu tập.
Thuật ngữ thiết kế trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Pattern | Mẫu rập | This pattern is used for the new dress design. |
| Silhouette | Phom dáng | The silhouette of this gown is elegant and slim. |
| Sketch | Bản phác thảo | The designer is sketching a new silhouette for the summer collection. |
| Draping | Tạo rập trực tiếp trên mannequin | Draping helps visualize the garment better. |
| Tailoring | May đo | Tailoring requires precision and experience. |
👉 Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang được sử dụng thường xuyên nhất trong công đoạn sáng tạo và sản xuất.
Kiểu dáng & phong cách trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang

| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Casual | Thời trang thường ngày | Casual outfits are perfect for weekends. |
| Formal | Trang phục trang trọng | He wore a formal suit to the event. |
| Vintage | Phong cách cổ điển | Vintage fashion is making a strong comeback. |
| Bohemian | Phong cách tự do | Bohemian dresses are popular in summer festivals. |
| Chic | Thanh lịch, sành điệu | Her chic style makes her stand out in the crowd. |
👉 Nắm chắc nhóm từ này sẽ giúp bạn tự tin khi mô tả phong cách trong các dự án tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang.
Màu sắc & họa tiết trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Shades | Sắc độ | Different shades of blue are used in this collection. |
| Tones | Tông màu | The tones are soft and natural. |
| Stripes | Sọc kẻ | Striped shirts are always trendy. |
| Polka dots | Chấm bi | Polka dots bring a playful look. |
| Floral | Hoa văn | Floral patterns are trending this spring. |
👉 Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang quan trọng để mô tả xu hướng và ý tưởng trong BST.
✨ Với hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang này, bạn sẽ nâng cao khả năng đọc tài liệu quốc tế, viết mô tả sản phẩm và thuyết trình ý tưởng chuyên nghiệp hơn.
Từ vựng trong lĩnh vực kinh doanh và marketing thời trang
Khi nhắc đến ngành thời trang, chúng ta không chỉ nói đến thiết kế hay sáng tạo mà còn phải quan tâm đến mảng kinh doanh và marketing. Việc nắm vững các thuật ngữ trong lĩnh vực này giúp bạn dễ dàng làm việc với đối tác, tham gia thương mại điện tử và theo dõi xu hướng toàn cầu.
E-commerce và bán hàng
Trong thời đại số, hầu hết thương hiệu đều phát triển mạnh mảng bán hàng trực tuyến. Một số từ vựng cơ bản:
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Online store | Cửa hàng trực tuyến | The brand opened its first online store last year. |
| Catalog | Danh mục sản phẩm | Customers can view the full catalog on the website. |
| Shopping cart | Giỏ hàng | He added two jackets to the shopping cart. |
| Checkout | Thanh toán | Please proceed to checkout to complete your order. |
👉 Những thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong các nền tảng thương mại điện tử.
Xu hướng & bộ sưu tập
Ngành thời trang luôn thay đổi không ngừng, vì thế bạn cần biết cách gọi tên xu hướng và bộ sưu tập mới.
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Trend | Xu hướng | Minimalist fashion is a strong trend this year. |
| Fashion line | Dòng sản phẩm thời trang | The new fashion line will be launched next month. |
| Limited edition | Phiên bản giới hạn | This limited edition bag sold out in two days. |
| Lookbook | Bộ ảnh giới thiệu BST | The lookbook highlights the summer collection. |
Thời trang cao cấp & thương hiệu
Khi nhắc đến phân khúc cao cấp, một số thuật ngữ đặc biệt cần ghi nhớ:
| English | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Haute couture | Thời trang cao cấp | Paris is known as the capital of haute couture. |
| Luxury brand | Thương hiệu xa xỉ | Gucci is a world-famous luxury brand. |
| Designer label | Nhãn hiệu thiết kế | This designer label is popular among celebrities. |
✨ Với nhóm từ này, bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu tin tức thời trang, tham gia vào các hoạt động kinh doanh quốc tế và nắm bắt chiến lược marketing của thương hiệu.
Câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thời trang

Giao tiếp bằng tiếng Anh trong ngành thời trang không chỉ dừng lại ở việc biết từ vựng, mà quan trọng hơn là áp dụng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến, chia theo 3 nhóm: bán hàng – thiết kế & sản xuất – thuyết trình sản phẩm.
Giao tiếp bán hàng
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Would you like to try it on? | Bạn có muốn thử không? |
| This dress comes in three colors. | Chiếc váy này có 3 màu. |
| Can I help you find your size? | Tôi có thể giúp bạn tìm size không? |
👉 Ví dụ hội thoại
-
Staff: Would you like to try it on?
-
Customer: Yes, please. Do you have it in medium size?
Giao tiếp trong thiết kế & sản xuất
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| We need to adjust the pattern. | Chúng ta cần chỉnh sửa mẫu rập. |
| Please check the fabric quality before production. | Hãy kiểm tra chất liệu trước khi sản xuất. |
| The stitching needs to be stronger for this jacket. | Đường may cần chắc chắn hơn cho chiếc áo khoác này. |
👉 Thường được dùng trong xưởng may, khi nhà thiết kế trao đổi với thợ kỹ thuật.
Thuyết trình & giới thiệu sản phẩm
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| This collection is inspired by nature. | Bộ sưu tập này lấy cảm hứng từ thiên nhiên. |
| The design represents modern minimalism. | Thiết kế thể hiện sự tối giản hiện đại. |
| Each piece tells a story of elegance and confidence. | Mỗi thiết kế kể một câu chuyện về sự thanh lịch và tự tin. |
👉 Đây là nhóm câu thường thấy trong show diễn, lookbook hoặc khi nhà thiết kế thuyết trình ý tưởng.
Tips học từ vựng tiếng Anh ngành thời trang hiệu quả
Để ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành thời trang một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:
✨ Flashcard & Mindmap: Đây là cách học trực quan và khoa học. Với flashcard, bạn có thể viết từ vựng một mặt và nghĩa hoặc ví dụ ở mặt còn lại, rất tiện cho việc ôn tập nhanh. Mindmap giúp bạn phân loại từ theo nhóm như trang phục, phụ kiện, chất liệu, từ đó nhớ lâu và hệ thống hơn.
✨ Nghe – nói qua video catwalk: Thời trang gắn liền với show diễn quốc tế, vì vậy luyện nghe qua video catwalk hoặc phỏng vấn nhà thiết kế sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng từ thực tế và cải thiện phát âm.
✨ Viết mô tả sản phẩm: Hãy tập viết mô tả cho quần áo, phụ kiện bằng tiếng Anh. Ví dụ: This silk dress is elegant and comfortable. Việc này vừa giúp nhớ từ vựng, vừa rèn kỹ năng viết.
✨ Ứng dụng ngay trong công việc: Nếu bạn làm trong lĩnh vực bán hàng hoặc thiết kế, hãy thử áp dụng từ mới vào giao tiếp hằng ngày. Khi tư vấn khách hàng hoặc trao đổi với đồng nghiệp, việc sử dụng thường xuyên sẽ giúp bạn “khắc sâu” vốn từ vựng.
👉 Kết hợp những tips này, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ vốn từ vựng và tự tin sử dụng trong học tập cũng như nghề nghiệp.
Bảng tổng hợp từ vựng chuyên ngành thời trang
Để hệ thống lại kiến thức, dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang theo từng nhóm cơ bản. Bảng này giúp bạn vừa dễ tra cứu, vừa dễ ghi nhớ nhờ sự phân loại khoa học.
| Nhóm từ vựng | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|---|
| Trang phục | Dress | Váy liền | She bought a new dress. |
| Phụ kiện | Handbag | Túi xách | This handbag is trendy. |
| Chất liệu | Silk | Lụa | Silk is smooth and shiny. |
| Thiết kế | Pattern | Mẫu rập | The pattern is unique. |
| Kinh doanh | Lookbook | Bộ ảnh BST | The lookbook is stunning. |
👉 Đây chỉ là bảng rút gọn. Trong thực tế, bạn có thể mở rộng lên 50–100 từ, chia thành các nhóm chi tiết hơn như: giày dép, trang sức, kiểu dáng, màu sắc, xu hướng, thương hiệu… Mỗi nhóm đều có ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp, viết mô tả sản phẩm hay đọc hiểu tài liệu quốc tế.
✨ Việc học từ vựng theo bảng như thế này giúp bạn tiết kiệm thời gian, nắm bắt ý chính nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Hãy lưu lại bảng tổng hợp, bổ sung dần các từ mới để xây dựng cho mình một “từ điển mini” riêng trong ngành thời trang.
Kết luận
Ngành thời trang là một trong những lĩnh vực mang tính toàn cầu, nơi mà ngôn ngữ – đặc biệt là tiếng Anh – đóng vai trò như chiếc cầu nối giúp bạn chạm đến tri thức và cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Việc trang bị cho mình một kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu quốc tế, tham khảo xu hướng mới nhất, mà còn hỗ trợ bạn tự tin khi giao tiếp, trao đổi ý tưởng hoặc thuyết trình trong môi trường học tập và làm việc.
Nếu bạn là sinh viên hoặc nhà thiết kế, việc nắm chắc tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang sẽ giúp bạn phác thảo, mô tả và trình bày sản phẩm chuyên nghiệp hơn. Còn với những ai đang hoạt động trong mảng bán hàng, kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thời trang sẽ biến bạn thành người tư vấn thuyết phục, biết cách chạm đến nhu cầu của khách hàng quốc tế.
Quan trọng hơn, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang không phải là việc ghi nhớ khô khan, mà là một hành trình trải nghiệm. Bạn có thể biến quá trình học thành những giờ phút thú vị bằng cách xem show diễn, đọc lookbook, hay viết mô tả sản phẩm của riêng mình.
Hãy bắt đầu từng bước, ghi nhớ từ mới hằng ngày và áp dụng ngay vào thực tế. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ nhanh chóng biến vốn từ vựng thành kỹ năng vững chắc, từ đó mở rộng cơ hội việc làm, hội nhập quốc tế và khẳng định bản thân trong ngành thời trang đầy sáng tạo và cạnh tranh này.
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo các bài viết dưới đây:



Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025