Nhầm lẫn giữa Make với Do trong tiếng Anh – Giải thích và ví dụ 2025
Nhầm lẫn giữa make với do là việc thường gặp phải khi sử dụng tiếng Anh, chúng đều có nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài viết này sẽ tổng hợp các trường hợp sử dụng của “do” và “make”, trong từng vai trò và ngữ cảnh khác nhau. Kèm theo là bài tập có đáp án và lời giải chi tiết, giúp bạn có thể củng cố và áp dụng ngay kiến thức có trong bài một cách dễ dàng. Hãy cùng bắt đầu bài học ngay nhé!
Tổng quan về Make và Do

Trong tiếng Anh, hai động từ Make và Do đều thường được dịch là “làm”, nhưng cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến hành động, tuy nhiên, nếu hiểu rõ bản chất và ngữ cảnh, việc sử dụng sẽ trở nên chính xác hơn. Việc phân biệt Make và Do không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên mà còn nâng cao kỹ năng viết, giao tiếp và hiểu văn bản chuẩn xác.
Do thường được dùng để nhấn mạnh quá trình thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ, không chú trọng đến kết quả cuối cùng. Nó xuất hiện nhiều trong các công việc, hoạt động thường ngày hoặc khi nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ, bạn có thể do homework (làm bài tập về nhà), do exercises (tập thể dục), hoặc do the dishes (rửa bát). Trong nhiều trường hợp, Do còn đóng vai trò trợ động từ để nhấn mạnh hành động hoặc thay thế động từ trước đó để tránh lặp lại.
Ngược lại, Make thường nhấn mạnh kết quả hoặc sản phẩm của hành động. Khi bạn sử dụng Make, trọng tâm là “làm ra” một thứ gì đó, cho dù đó là vật chất, cảm xúc hay trạng thái. Ví dụ, bạn có thể make a cake (làm bánh), make a decision (đưa ra quyết định), hoặc make a mistake (phạm sai lầm). Nói cách khác, Make liên quan trực tiếp đến kết quả nhìn thấy hoặc cảm nhận được của hành động.
Khi nào dùng Do?

Trong tiếng Anh, Do là một động từ phổ biến, thường được dùng để chỉ hành động, nhiệm vụ hoặc công việc, nhưng không tạo ra một sản phẩm vật chất cụ thể. Hiểu rõ cách sử dụng của Do sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác, tránh nhầm lẫn với Make, vốn tập trung vào kết quả hay sản phẩm của hành động.
Thực hiện hành động chung
Động từ Do có thể dùng để hỏi hoặc trả lời về những hành động hoặc việc làm nói chung, không cần nhấn mạnh kết quả.
- Ví dụ: What have you been doing lately? (Dạo này bạn làm gì?)
- Ví dụ: She is doing nothing at the moment. (Hiện tại cô ấy không làm gì cả.)
Hoàn thành nhiệm vụ
Do cũng dùng để nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ, bài tập hoặc yêu cầu cụ thể.
- Ví dụ: We did 30 push-ups yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã làm 30 cái hít đất.)
- Ví dụ: He did all the paperwork before the meeting. (Anh ấy đã hoàn thành tất cả giấy tờ trước cuộc họp.)
Các công việc thường ngày
Trong đời sống hàng ngày, Do thường đi kèm với các công việc quen thuộc hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: I need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà.)
- Ví dụ: She does the laundry every Sunday. (Cô ấy giặt quần áo mỗi Chủ nhật.)
Nghiên cứu hoặc học một chủ đề
Khi nói về học tập hoặc nghiên cứu, Do dùng để chỉ việc học một môn hoặc nghiên cứu một lĩnh vực.
- Ví dụ: I did economics at university. (Tôi học ngành Kinh tế tại đại học.)
- Ví dụ: He is doing a course on computer science. (Anh ấy đang học một khóa về khoa học máy tính.)
Tham gia vào một hoạt động
Do cũng diễn tả việc tham gia các hoạt động hoặc sở thích, đặc biệt là khi nhấn mạnh quá trình thực hiện.
- Ví dụ: I have been doing a lot of hiking recently. (Gần đây tôi đi leo núi khá nhiều.)
- Ví dụ: She does yoga every morning. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng.)
Làm sạch hoặc chuẩn bị cá nhân
Trong một số ngữ cảnh, Do còn dùng cho việc chăm sóc bản thân, chuẩn bị ngoại hình.
- Ví dụ: I need to do my hair and make-up before going out. (Tôi cần làm tóc và trang điểm trước khi đi ra ngoài.)
Diễn tả mức độ đủ hoặc chấp nhận được
Do còn xuất hiện trong cách diễn đạt để nói một thứ gì đó là đủ hoặc hợp lý.
- Ví dụ: A small bag will do. (Một chiếc túi nhỏ là đủ.)
- Ví dụ: This solution will do for now. (Giải pháp này tạm thời là đủ.)
Các cụm từ cố định với Do
Một số cụm từ phổ biến với Do cần ghi nhớ vì chúng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày:
- do one’s best – làm hết sức mình
- do homework – làm bài tập về nhà
- do the dishes – rửa bát
- do research – nghiên cứu
- do business – kinh doanh
- do someone a favor – giúp ai một việc
Nhìn chung, Do tập trung vào hành động, quá trình hoặc nhiệm vụ, trong khi không tạo ra sản phẩm vật chất như Make. Nắm vững cách dùng này giúp người học tiếng Anh tránh nhầm lẫn, nói và viết tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày và môi trường học tập.
Khi nào dùng Make?

Khác với Do, động từ Make trong tiếng Anh thường dùng khi nói về việc tạo ra, sản xuất, gây ra kết quả hoặc ảnh hưởng. Nắm vững cách sử dụng Make giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, đặc biệt là khi nói về kết quả của một hành động, sản phẩm hay sự thay đổi.
Làm ra vật gì
Khi bạn tạo ra một vật cụ thể, một sản phẩm hay một danh sách, Make là lựa chọn đúng.
- Ví dụ: I make a list of things I want to buy. (Tôi lập danh sách những thứ muốn mua.)
- Ví dụ: She made a model for her school project. (Cô ấy làm một mô hình cho dự án ở trường.)
Làm cái gì cho ai
Make còn dùng khi bạn tạo ra hoặc chuẩn bị một vật gì đó dành cho người khác, thể hiện hành động với mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể.
- Ví dụ: My sister made me a cake for my birthday. (Chị gái tôi làm một chiếc bánh cho sinh nhật tôi.)
- Ví dụ: He made a card for his teacher. (Anh ấy làm một tấm thiệp cho giáo viên.)
Ép buộc ai làm gì
Trong một số trường hợp, Make + someone + do something diễn tả việc bắt buộc hoặc gây áp lực để ai đó làm gì, thường trong văn phong mạnh hoặc nghiêm túc.
- Ví dụ: He made me work overtime. (Anh ấy bắt tôi làm thêm giờ.)
- Ví dụ: The teacher made the students rewrite the essay. (Giáo viên bắt học sinh viết lại bài luận.)
Make + bổ ngữ
Khi bạn muốn biến ai đó thành một vị trí, vai trò hoặc trạng thái, cấu trúc Make + someone + bổ ngữ là cách diễn đạt chuẩn.
- Ví dụ: They made him the vice president. (Họ bổ nhiệm anh ấy làm phó chủ tịch.)
- Ví dụ: The success of the project made her a role model. (Sự thành công của dự án biến cô ấy thành tấm gương mẫu mực.)
Các cụm từ cố định với Make
Một số cụm từ thông dụng với Make được dùng nhiều trong đời sống, giao tiếp và viết văn. Nhớ các cụm này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn:
- make a mess – làm bừa bộn, gây lộn xộn
- make money – kiếm tiền
- make a difference – tạo ra sự khác biệt
- make an effort – nỗ lực
- make a decision – đưa ra quyết định
- make a plan – lập kế hoạch
- make progress – tiến bộ
- make a phone call – gọi điện thoại
Điểm nhấn khi sử dụng Make
- Make tập trung vào kết quả hoặc sản phẩm cuối cùng, khác với Do, vốn nhấn mạnh quá trình thực hiện.
- Khi bạn muốn nói rằng hành động của ai đó gây ra sự thay đổi, sản phẩm hoặc hậu quả, Make là động từ đúng.
Ví dụ đối chiếu Do và Make:
- I did my homework. → nhấn mạnh hoàn thành bài tập.
- I made a cake. → nhấn mạnh kết quả là chiếc bánh đã được làm ra.
Bảng so sánh Do và Make
| Do | Make |
|---|---|
| Nhấn mạnh quá trình làm việc | Nhấn mạnh kết quả, sản phẩm |
| Thường đi với công việc, nhiệm vụ, hành động | Thường đi với sản phẩm, kết quả hoặc hành động gây ảnh hưởng |
| Có thể làm trợ động từ, động từ thay thế | Là ngoại động từ, cần tân ngữ theo sau |
| Ví dụ: do homework, do the dishes | Ví dụ: make a cake, make a decision |
Lưu ý khi sử dụng Make và Do

Trong tiếng Anh, Make và Do đều mang nghĩa “làm”, nhưng cách dùng của chúng hoàn toàn khác nhau. Việc nhầm lẫn giữa hai động từ này là vấn đề phổ biến với người học tiếng Anh, vì cả hai đều liên quan đến hành động. Hiểu rõ điểm khác biệt sẽ giúp bạn nói và viết chuẩn xác hơn.
Do – Nhấn mạnh hành động, công việc
Động từ Do thường được dùng cho các hành động, nhiệm vụ hoặc công việc mà không tạo ra sản phẩm cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình thực hiện hơn là kết quả cuối cùng. Ví dụ, bạn “do homework” (làm bài tập về nhà), “do the dishes” (rửa bát), hay “do research” (nghiên cứu). Những hành động này tập trung vào việc thực hiện công việc, không phải vào sản phẩm hay kết quả tạo ra.
Make – Nhấn mạnh kết quả, sản phẩm
Ngược lại, Make thường đi với các hành động tạo ra kết quả, sản phẩm hoặc thay đổi. Khi bạn làm một chiếc bánh, lập một kế hoạch hay kiếm tiền, bạn dùng Make vì trọng tâm là sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng. Ngoài ra, Make còn dùng trong các trường hợp gây ra ảnh hưởng hoặc ép buộc ai đó làm gì, ví dụ: “He made me finish the task” (Anh ấy bắt tôi hoàn thành nhiệm vụ).
Học các cụm từ cố định
Một trong những cách hiệu quả nhất để tránh nhầm lẫn là học thuộc các cụm từ cố định với Do và Make. Ví dụ:
- Do: do one’s best, do homework, do the dishes, do research
- Make: make a mess, make money, make a difference, make an effort
Nhớ rằng Do đi với quá trình, Make đi với kết quả, và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong cả văn nói và văn viết. Khi nắm vững cách dùng này, bạn sẽ nói tiếng Anh tự nhiên, tránh những lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải.
Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ sự khác biệt giữa Make và Do, việc xem các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn hình dung cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
Do – Nhấn mạnh quá trình, hành động
Động từ Do thường đi với các hành động, nhiệm vụ hay công việc mà không tạo ra sản phẩm cụ thể. Nó tập trung vào quá trình thực hiện. Ví dụ:
- I do my homework every day. → Nhấn mạnh việc làm bài tập, tức là quá trình thực hiện hành động quan trọng hơn kết quả.
- She always does her best at work. → Ở đây, “does her best” nhấn mạnh nỗ lực, cố gắng trong quá trình làm việc, không nhất thiết là kết quả cuối cùng.
Make – Nhấn mạnh kết quả, sản phẩm
Ngược lại, Make được dùng khi nói về việc tạo ra, sản xuất hoặc gây ra một kết quả cụ thể. Nó tập trung vào sản phẩm hoặc kết quả cuối cùng. Ví dụ:
- I make a cake every Sunday. → Nhấn mạnh việc tạo ra bánh, tức là kết quả cuối cùng là một chiếc bánh hoàn chỉnh.
- He made a big mistake in his calculation. → Nhấn mạnh kết quả sai lầm, không chỉ là hành động tính toán mà là kết quả cụ thể mà hành động đó tạo ra.
Lưu ý khi áp dụng trong thực tế
Khi học tiếng Anh, bạn nên phân biệt rõ: Do liên quan đến quá trình, Make liên quan đến kết quả. Các ví dụ trên cho thấy cùng một “làm gì đó” nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi tùy thuộc vào động từ được dùng. Ngoài ra, việc học các cụm từ cố định với Do và Make sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn, như:
- do the dishes (rửa bát), make a difference (tạo ra sự khác biệt).
Bài tập gợi ý
-
I ____ my homework before dinner. (do/make)
-
She ____ a delicious cake for her friends. (do/make)
-
Always try to ____ your best in exams. (do/make)
-
He ____ a lot of money by selling handmade crafts. (do/make)
-
We need to ____ the dishes after dinner. (do/make)
-
My father ____ a new table for the living room last weekend. (do/make)
-
Can you ____ a favor for me and pick up my package? (do/make)
Bạn có thể luyện tập thêm bài tập phân biệt Make và Do tại: 100 Bài tập Phân biệt Do và Make có đáp án
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa Make và Do là bước quan trọng giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp và viết chuẩn xác. Trong khi Do tập trung vào quá trình thực hiện hành động, công việc hay nhiệm vụ mà không tạo ra sản phẩm cụ thể, Make nhấn mạnh vào kết quả, sản phẩm hoặc hậu quả của hành động. Việc nhầm lẫn giữa hai động từ này không chỉ khiến câu văn trở nên không tự nhiên mà còn có thể làm sai nghĩa, gây hiểu lầm trong giao tiếp. Vì vậy, việc phân biệt rõ ràng và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh là vô cùng cần thiết.
Một cách hiệu quả để làm chủ Make và Do là học thuộc các cụm từ cố định thường gặp, chẳng hạn như do homework, do the dishes, do one’s best với Do, hay make a cake, make money, make a difference, make an effort với Make. Khi bạn đã quen với các cụm từ này, việc áp dụng vào câu văn và hội thoại hàng ngày sẽ trở nên tự nhiên hơn, giảm thiểu nhầm lẫn.
Ngoài ra, luyện tập qua ví dụ thực tế cũng là phương pháp quan trọng. Thực hành viết câu, nói chuyện hoặc làm bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp. Việc kết hợp học lý thuyết, cụm từ cố định và thực hành liên tục sẽ giúp bạn nắm vững Make và Do một cách chắc chắn, nâng cao khả năng tiếng Anh, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng khác như viết luận, thuyết trình hay giao tiếp chuyên nghiệp.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh tại: Mẹo Phân Biệt Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn Trong TOEIC để nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như chinh phục mọi đỉnh cao ngôn ngữ.




Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025