Mẹo Xử Lý Mênh Đề Quan Hệ TOEIC Dễ Nhầm Lẫn (Who/Which/That…) 2025

115

Mẹo xử lý mệnh đề quan hệ TOEIC dễ nhầm lẫn (who/which/that…)

Mẹo xử lý mệnh đề quan hệ TOEIC là phương pháp hay được sử dụng. Trong đề thi TOEIC – mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một trong những chủ điểm ngữ pháp xuất hiện thường xuyên. Dù không quá khó về cấu trúc, nhưng phần lớn thí sinh lại dễ nhầm lẫn giữa các đại từ quan hệ như who, which, that, whom, whose, đặc biệt khi phải phân biệt vai trò chủ ngữ – tân ngữ – sở hữu. Những lỗi tưởng chừng nhỏ này có thể khiến bạn mất điểm một cách đáng tiếc, dù đã hiểu nội dung câu.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn:

  • Nắm chắc kiến thức nền tảng về mệnh đề quan hệ
  • Hiểu rõ cách dùng từng đại từ quan hệ phổ biến trong TOEIC
  • Tránh được các bẫy dễ nhầm trong đề thi
  • Luyện tập ngay với 15 câu trắc nghiệm sát đề thật (có lời giải chi tiết)

Tổng quan về mệnh đề quan hệ trong TOEIC Part 5

mẹo xử lý mệnh đề quan hệ toeic
Tổng quan

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó trong câu – danh từ này được gọi là Danh từ được bổ nghĩa. Mục đích của mệnh đề quan hệ là bổ sung, mô tả hoặc làm rõ danh từ đó là ai, là cái gì, hoặc có đặc điểm như thế nào.

👉 Nói cách khác, thay vì viết hai câu riêng biệt, người ta dùng mệnh đề quan hệ để kết hợp thông tin lại trong một câu duy nhất — vừa gọn gàng, vừa mạch lạc.

Ví dụ:

Câu tách biệt:
There is a man. He is talking to the manager.

Câu rút gọn bằng mệnh đề quan hệ:
There is a man who is talking to the manager.

Cấu trúc chung

Câu chứa mệnh đề quan hệ thường theo cấu trúc:

Danh từ được bổ nghĩa + đại từ quan hệ + mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

The man who is talking to the manager is my colleague.
(Người đàn ông đang nói chuyện với quản lý là đồng nghiệp của tôi.)

Trong ví dụ trên:

  • “The man” là danh từ được bổ nghĩa
  • “who” là đại từ quan hệ
  • “is talking to the manager” là phần mệnh đề phụ giải thích rõ “người đàn ông nào”

Mệnh đề quan hệ có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc chỉ sở hữu trong câu – tùy vào loại đại từ quan hệ được sử dụng (who, whom, whose, which, that…).

Phân loại mệnh đề quan hệ TOEIC: xác định & không xác định

mẹo xử lý mệnh đề quan hệ toeic
Phân loại

Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính dựa trên mức độ cần thiết của thông tin bổ sung:

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)

  • Cung cấp thông tin bắt buộc để xác định rõ đối tượng đang được nhắc đến.
  • Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất nghĩa hoặc gây hiểu nhầm.
  • Không có dấu phẩy trước đại từ quan hệ.

Ví dụ:

The employees who work in this department are very efficient.
(Những nhân viên làm việc ở phòng này rất hiệu quả.)
→ Nếu bỏ đi phần “who work in this department”, ta không còn biết cụ thể nhóm nhân viên nào đang được nói đến.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

  • Cung cấp thông tin bổ sung, mang tính mô tả, không cần thiết để hiểu rõ danh từ.
  • Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên ý chính.
  • Luôn có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

Ví dụ:

My manager, who has over 10 years of experience, is very supportive.
(Quản lý của tôi, người có hơn 10 năm kinh nghiệm, rất nhiệt tình hỗ trợ.)
→ Dù bỏ đi phần “who has over 10 years of experience”, câu vẫn giữ được nghĩa gốc.

👉 Ghi nhớ nhanh:

Đặc điểm

Mệnh đề xác định Mệnh đề không xác định
Có dấu phẩy ❌ Không ✅ Có
Thông tin có thể bỏ ❌ Không ✅ Có thể bỏ
Đại từ “that” được dùng ✅ Có thể dùng ❌ Không dùng “that”
Mục đích Xác định danh từ Mô tả/bổ sung thêm

TẠI SAO MỆNH ĐỀ QUAN HỆ HAY GẶP TRONG TOEIC?

mẹo xử lý mệnh đề quan hệ toeic
Tại sao mệnh đề quan hệ hay gặp trong TOEIC

Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc ngữ pháp xuất hiện thường xuyên trong bài thi TOEIC, đặc biệt ở phần Reading Part 5.

Có 3 lý do chính:

Phổ biến trong ngôn ngữ công sở

Câu có mệnh đề quan hệ thường xuất hiện trong email, báo cáo, thông báo – đúng với ngữ cảnh TOEIC mô phỏng.

The staff who submitted the report was promoted.
( Nhân viên đã nộp báo cáo  đã được thăng chức.)

Kiểm tra kỹ năng phân tích ngữ pháp

Không giống các câu đơn, mệnh đề quan hệ yêu cầu thí sinh phải:

  • Xác định danh từ được bổ nghĩa
  • Nhận biết vai trò của từ quan hệ (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu)
  • Phân biệt rõ người – vật, mệnh đề xác định – không xác định

Đây là một phần quan trọng để kiểm tra tư duy ngữ pháp và độ chính xác của người học, đặc biệt trong Part 5 – vốn thiên về cấu trúc câu.

Dễ tạo bẫy trong Part 5

TOEIC thường dùng mệnh đề quan hệ để gài bẫy lựa chọn, ví dụ: who vs whom, which vs that, hay quên dấu phẩy. Vì vậy, nắm vững phần này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi điểm và tránh mất điểm oan.

CÁC ĐẠI TỪ QUAN HỆ PHỔ BIẾN TRONG TOEIC

mẹo xử lý mệnh đề quan hệ toeic
Các đại từ trong mệnh đề quan hệ

Who – Dùng cho người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

➡ Dùng khi người đó là người thực hiện hành động

📌 Ví dụ:
The manager who called you is in a meeting.
→ Người quản lý người đã gọi cho bạn đang ở trong một cuộc họp.

Giải thích: “who” thay thế cho “the manager” và giữ vai trò chủ ngữ trong mệnh đề “who called you”.

Whom – Dùng cho người, đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

➡ Dùng khi người đó là người nhận hành động

📌 Ví dụ:
The applicant whom we interviewed was impressive.
→ Ứng viên mà chúng tôi đã phỏng vấn rất ấn tượng.

Giải thích: “whom” là tân ngữ trong mệnh đề “we interviewed” (chủ ngữ là “we”).

Whose – Dùng cho người hoặc vật, mang nghĩa sở hữu

➡ Sau “whose” luôn là danh từ mà người/vật đó sở hữu

📌 Ví dụ:
The employee whose ID was lost has reported it.
→ Nhân viên người mà thẻ ID của họ bị mất đã báo cáo sự việc.

Giải thích: “whose ID” = “thẻ ID của nhân viên đó” → thể hiện mối quan hệ sở hữu.

Which – Dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

📌 Ví dụ:
The file which you sent is corrupted.
→ Tệp mà bạn đã gửi bị lỗi.

Giải thích: “which” thay thế cho “the file” (vật), giữ vai trò tân ngữ trong mệnh đề “you sent”.

That – Dùng cho người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề xác định

➡ “That” có thể thay thế cho “who” hoặc “which”, nhưng KHÔNG dùng trong mệnh đề có dấu phẩy (non-defining).

📌 Ví dụ:
The report that he submitted was excellent.
→ Bản báo cáo mà anh ấy đã nộp rất xuất sắc.

Giải thích: “that” thay thế cho “the report”, giữ vai trò tân ngữ trong mệnh đề “he submitted”.

👉 Ghi nhớ nhanh:

Đại từ Dùng cho Vai trò trong mệnh đề quan hệ Ví dụ
who người chủ ngữ The manager who called you is in a meeting.
whom người tân ngữ The applicant whom we interviewed was impressive.
whose người / vật chỉ sở hữu The employee whose ID was lost has reported it.
which vật chủ ngữ hoặc tân ngữ The file which you sent is corrupted.
that người / vật chủ ngữ hoặc tân ngữ (mệnh đề xác định) The report that he submitted was excellent.

❌ KHÔNG dùng “that” trong mệnh đề không xác định (có dấu phẩy)!

BẪY THƯỜNG GẶP TRONG TOEIC

mẹo xử lý mệnh đề quan hệ toeic
Bẫy thường gặp trong TOEIC

Trong đề thi TOEIC, mệnh đề quan hệ thường là cái bẫy ngữ pháp “ngọt ngào” khiến thí sinh mất điểm nếu không nắm chắc cách dùng các đại từ quan hệ. Dưới đây là 4 bẫy phổ biến nhất bạn cần tránh:

Có dấu phẩy ➤ KHÔNG dùng “that”

Câu: My assistant, ___ is always on time, got promoted.
A. that B. whom C. which D. who ✅

Giải thích:

  • Có dấu phẩy ⇒ mệnh đề không xác định ⇒ KHÔNG dùng “that”
  • “Assistant” là người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề ‘is always on time”   ⇒ dùng “who”

Dịch:
Trợ lý của tôi, người luôn đúng giờ, đã được thăng chức.

Theo sau là danh từ ➤ Dùng “whose” để chỉ sở hữu

Câu: The client ___ feedback was ignored is upset.
A. who B. which C. whose ✅ D. whom

Giải thích:

  • Sau chỗ trống là “feedback” (danh từ)
  • “whose + danh từ” = chỉ sự sở hữu

Dịch:
Khách hàng mà phản hồi của họ bị bỏ qua thì đang tức giận.

Không rõ người hay vật ➤ Dùng “that” thay vì “who/which”

Câu:  The staff ___ we hired last month just resigned.
A. who B. which C. that ✅ D. whom

Giải thích:

  • “staff” có thể là người hoặc nhóm ⇒ dùng “that” để an toàn trong mệnh đề xác định

Dịch:
Nhân viên mà chúng tôi đã tuyển tháng trước vừa mới nghỉ việc.

Đóng vai trò tân ngữ ➤ KHÔNG dùng “who”

Câu: The vendor ___ I contacted was helpful.
A. who B. whom ✅ C. that ✅ D. which ✅

Giải thích:

  • “I contacted” ⇒ chủ ngữ + động từ ⇒ chỗ trống là tân ngữ
  • “who” chỉ dùng cho chủ ngữ ⇒ sai nếu dùng ở đây
  • Dùng “whom”, “that” hoặc “which” đều đúng (vì “vendor” là người, “which” ít phổ biến hơn nhưng vẫn chấp nhận được)

15 CÂU TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP (Kèm giải thích)

  1. The employee ___ fixed the printer is on leave today.
    A. whom B. whose C. who ✅ D. which
    ✅ Giải thích: “employee” là người, và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề ➝ dùng who.
    📘 Dịch: Nhân viên người đã sửa máy in đang nghỉ hôm nay.
  2. The printer ___ I bought last week is already broken.
    A. who B. that ✅ C. whom D. whose
    ✅ Giải thích: “printer” là vật, đóng vai trò tân ngữ ➝ dùng that hoặc which.
    📘 Dịch: Chiếc máy in mà tôi đã mua tuần trước đã bị hỏng rồi.
  3. The manager, ___ office is on the 12th floor, will meet you now.
    A. whom B. which C. whose ✅ D. who
    ✅ Giải thích: Sau chỗ trống là danh từ “office” ➝ chỉ sở hữu ➝ dùng whose.
    📘 Dịch: Quản lý, người có văn phòng ở tầng 12, sẽ gặp bạn ngay bây giờ.
  4. The person ___ I talked to was very helpful.
    A. that ✅ B. whose C. which D. who
    ✅ Giải thích: “person” là người, nhưng đóng vai trò tân ngữ ➝ dùng that hoặc whom.
    📘 Dịch: Người mà tôi đã nói chuyện cùng rất hữu ích.
  5. The document ___ was sent yesterday needs to be reviewed.
    A. which ✅ B. who C. that D. whose
    ✅ Giải thích: “document” là vật, làm chủ ngữ trong mệnh đề ➝ dùng which hoặc that.
    📘 Dịch: Tài liệu được gửi hôm qua cần được xem lại.
  6. The intern ___ report impressed the CEO is very smart.
    A. who B. which C. whose ✅ D. that
    ✅ Giải thích: “whose + report” ➝ chỉ sở hữu.
    📘 Dịch: Thực tập sinh người có bản báo cáo khiến giám đốc ấn tượng rất thông minh.
  7. The supplier, ___ we have worked with before, offered a discount.
    A. who ✅ B. that C. which D. whose
    ✅ Giải thích: Có dấu phẩy ➝ không dùng that, và “supplier” là người ➝ dùng who.
    📘 Dịch: Nhà cung cấp, người mà chúng tôi từng hợp tác, đã đưa ra chiết khấu.
  8. The system ___ you installed is not working.
    A. whose B. that ✅ C. whom D. who
    ✅ Giải thích: “system” là vật, làm tân ngữ ➝ dùng that hoặc which.
    📘 Dịch: Hệ thống mà bạn đã cài đặt không hoạt động.
  9. The man ___ salary was increased is very happy.
    A. which B. that C. whose ✅ D. whom
    ✅ Giải thích: “whose + salary” ➝ chỉ sở hữu.
    📘 Dịch: Người đàn ông người có mức lương được tăng rất vui vẻ.
  10. The designer ___ created our logo won an award.
    A. that ✅ B. whom C. which D. whose
    ✅ Giải thích: “designer” là người, đóng vai trò chủ ngữ ➝ dùng that hoặc who.
    📘 Dịch: Nhà thiết kế người đã tạo ra logo của chúng tôi đã giành được giải thưởng.
  11. The files ___ were deleted cannot be recovered.
    A. who B. that C. which ✅ D. whose
    ✅ Giải thích: “files” là vật, làm chủ ngữ ➝ dùng which.
    📘 Dịch: Những tập tin bị xóa không thể khôi phục được.
  12. The manager to ___ you sent the email is absent today.
    A. whom ✅ B. who C. that D. which
    ✅ Giải thích: Có giới từ “to” ➝ dùng whom (tân ngữ có giới từ).
    📘 Dịch: Quản lý người mà bạn đã gửi email tới hôm nay vắng mặt.
  13. The new laptop ___ I received is much faster.
    A. who B. whose C. which D. that ✅
    ✅ Giải thích: “laptop” là vật, làm tân ngữ ➝ dùng that.
    📘 Dịch: Chiếc laptop mới mà tôi nhận được nhanh hơn nhiều.
  14. The assistant, ___ desk is near the door, will help you.
    A. whose ✅ B. who C. that D. which
    ✅ Giải thích: “whose + desk” ➝ chỉ sở hữu.
    📘 Dịch: Trợ lý, người có bàn làm việc gần cửa, sẽ hỗ trợ bạn.
  15. The conference ___ was scheduled for today is postponed.
    A. who B. that C. which ✅ D. whose
    ✅ Giải thích: “conference” là vật, làm chủ ngữ ➝ dùng which.
    📘 Dịch: Hội nghị dự kiến tổ chức hôm nay đã bị hoãn.

Bạn có thể tham khảo thêm một số bài tập về Mệnh đề quan hệ Toeic tại:

Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)

TỔNG KẾT & LỘ TRÌNH HỌC TOEIC HIỆU QUẢ CÙNG SEC

mẹo xử lý mệnh đề quan hệ toeic
Tổng kết

Mệnh đề quan hệ là một trong những phần ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại thường xuyên xuất hiện và dễ gây nhầm lẫn trong đề thi TOEIC, đặc biệt là ở phần Part 5 – Incomplete Sentences. Việc hiểu rõ vai trò của các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that, cùng với khả năng nhận biết mệnh đề xác định và không xác định, sẽ giúp bạn tránh mất điểm đáng tiếc và tối ưu hoá kết quả làm bài.

Tuy nhiên, để thực sự làm chủ phần ngữ pháp này cũng như toàn bộ bài thi TOEIC, bạn cần hơn cả một bài viết – bạn cần một lộ trình học bài bản, phương pháp hiệu quả và người hướng dẫn tận tâm.

🎯 Học TOEIC hiệu quả – Hãy bắt đầu với SEC!

Tại Trung tâm Anh ngữ SEC, chúng tôi cam kết giúp bạn:

✅ Đánh giá trình độ & tư vấn lộ trình miễn phí
✅ Hệ thống hóa toàn bộ kiến thức TOEIC với 3 công thức dễ nhớ – dễ áp dụng, giúp học viên hiểu sâu bản chất thay vì học mẹo
✅ Giảng viên chuyên môn cao, đạt TOEIC 950+ hoặc IELTS 8.0+, trực tiếp giảng dạy & theo sát quá trình học
✅ Cam kết đầu ra rõ ràng – hỗ trợ học lại miễn phí nếu chưa đạt mục tiêu

👉 Nếu bạn còn phân vân chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy để SEC đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục TOEIC!

Chúc bạn sớm làm chủ mệnh đề quan hệ, nâng điểm TOEIC và tiến gần hơn tới mục tiêu sự nghiệp của mình! 

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số phương pháp học TOEIC hiệu quả tại:

Ứng Dụng Luyện thi TOEIC: Top App, Web, Podcast và Kênh YouTube giúp bạn ôn thi TOEIC hiệu quả 

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .