Lỗi dùng since với for trong thì hiện tại hoàn thành 2025

lỗi dùng since với for

Lỗi Dùng “Since” với “For” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Lỗi dùng since với for trong thì hiện tại hoàn thành là một trong những vấn đề thường gặp khi học tiếng Anh. Cả “since” và “for” đều dùng để chỉ thời gian, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng trong từng tình huống, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách dùng “since” và “for” trong thì hiện tại hoàn thành.

Cấu Trúc Cơ Bản Của “Since” và “For” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, “since” và “for” đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ thời gian. Tuy nhiên, cách dùng của chúng lại khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng “since” và “for” trong cấu trúc câu hiện tại hoàn thành.

Cấu Trúc và Cách Dùng “Since”

lỗi dùng since với for

“Since” được sử dụng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, từ đó hành động hoặc trạng thái bắt đầu và kéo dài đến hiện tại.

  • Cấu trúc:
    S + have/has + V (past participle) + since + mốc thời gian
  • Mốc thời gian có thể là một năm, một tháng, một ngày cụ thể, hoặc một sự kiện xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
    • She has worked here since Monday. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ thứ Hai.)
    • They have known each other since they were kids. (Họ đã biết nhau từ khi còn nhỏ.)
  • Giải thích:
    Trong câu này, “since” được dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể mà hành động (sống, làm việc, biết nhau) bắt đầu và kéo dài đến hiện tại.

Cấu Trúc và Cách Dùng “For”

lỗi dùng since với for

“For” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài, từ thời điểm bắt đầu cho đến hiện tại.

  • Cấu trúc:
    S + have/has + V (past participle) + for + khoảng thời gian
  • Khoảng thời gian có thể là những đơn vị như “years” (năm), “months” (tháng), “days” (ngày), “minutes” (phút), “hours” (giờ), v.v.
  • Ví dụ:
    • I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội trong 10 năm.)
    • She has worked here for 3 months. (Cô ấy đã làm việc ở đây trong 3 tháng.)
    • They have known each other for 20 years. (Họ đã biết nhau trong 20 năm.)
  • Giải thích:
    Trong các câu này, “for” được dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài mà hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.

So Sánh “Since” và “For”

Từ Cách Dùng Ví Dụ
Since Dùng với mốc thời gian cụ thể, chỉ thời điểm bắt đầu hành động I have worked here since 2015. (Tôi làm việc ở đây từ năm 2015.)
For Dùng với khoảng thời gian, chỉ độ dài của hành động I have worked here for 5 years. (Tôi làm việc ở đây trong 5 năm.)

Lưu Ý Quan Trọng

  • Since không thể dùng với khoảng thời gian. Bạn không thể nói: “I have worked here since 5 years.” Điều này là sai.
  • For không thể dùng với mốc thời gian cụ thể. Bạn không thể nói: “I have worked here for 2015.” Điều này cũng sai.

Tóm Tắt

  • “Since” chỉ thời điểm cụ thể bắt đầu hành động hoặc trạng thái trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
  • “For” chỉ khoảng thời gian mà hành động hoặc trạng thái diễn ra.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa “since” và “for” giúp bạn sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, tránh những sai sót khi giao tiếp hoặc làm bài thi ngữ pháp.

Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “Since” và “For” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

lỗi dùng since với for

Mặc dù “since” và “for” có cách sử dụng khá rõ ràng, nhưng vẫn có nhiều người học gặp phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng trong thì hiện tại hoàn thành. Những lỗi này chủ yếu đến từ việc sử dụng sai giữa “since” và “for” khi kết hợp với mốc thời gian hoặc khoảng thời gian. Dưới đây là phân tích chi tiết về các lỗi này và cách sửa chữa.

Lỗi Dùng “Since” Với Khoảng Thời Gian

Lỗi:

  • I have lived in Hanoi since 10 years.

Giải thích lỗi:
Trong câu trên, “since” được sử dụng sai khi đi kèm với khoảng thời gian (“10 years”). “Since” chỉ có thể đi kèm với một mốc thời gian cụ thể (như năm, tháng, ngày), chứ không phải với khoảng thời gian.

Cách sửa:

  • I have lived in Hanoi for 10 years.
    (Đúng: “for” được dùng với khoảng thời gian, ví dụ như “10 years”.)

Lý do:

  • Since chỉ được dùng với một mốc thời gian (ví dụ: năm 2010, tháng 6, ngày thứ Hai…) để diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu tại thời điểm đó và vẫn kéo dài đến hiện tại.
  • For dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài, diễn tả độ dài của hành động hoặc sự việc.

Ví dụ thêm:

  • She has been working here since January. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ tháng Giêng.)
  • She has been working here for three months. (Cô ấy đã làm việc ở đây trong ba tháng.)

Lỗi Dùng “For” Với Mốc Thời Gian Cụ Thể

Lỗi:

  • I have lived in Hanoi for 2010.

Giải thích lỗi:
Trong câu trên, “for” được sử dụng sai khi đi kèm với một mốc thời gian cụ thể (“2010”). “For” chỉ có thể đi kèm với khoảng thời gian kéo dài (ví dụ: “3 years”, “10 months”), không thể dùng với một mốc thời gian cụ thể.

Cách sửa:

  • I have lived in Hanoi since 2010.
    (Đúng: “since” được dùng với mốc thời gian, ví dụ như “2010”.)

Lý do:

  • For dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài (ví dụ: “5 years”, “3 months”), và không thể đi kèm với một mốc thời gian cụ thể.
  • Since dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể (ví dụ: một năm, một ngày, một tháng), diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu tại thời điểm đó và kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ thêm:

  • He has been working in the company since 2015. (Anh ấy đã làm việc trong công ty từ năm 2015.)
  • He has been working in the company for 5 years. (Anh ấy đã làm việc trong công ty trong 5 năm.)

Các Lỗi Khác Liên Quan Đến “Since” và “For”

  • Lỗi dùng “since” với mốc thời gian không cụ thể:
    • Sai: I have lived here since 5 years.
    • Đúng: I have lived here for 5 years.
      Giải thích: “Since” không thể đi kèm với một khoảng thời gian (5 years), mà chỉ với một mốc thời gian cụ thể.
  • Lỗi dùng “for” với mốc thời gian cụ thể:
    • Sai: They have known each other for 1995.
    • Đúng: They have known each other since 1995.
      Giải thích: “For” không thể đi kèm với một năm cụ thể (1995), mà chỉ dùng với khoảng thời gian (ví dụ: “for 10 years”).

Tóm Tắt Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Lỗi Giải Pháp Sửa Lỗi Lý Do
Dùng “since” với khoảng thời gian (ví dụ: 10 years) Dùng “for” với khoảng thời gian (ví dụ: for 10 years) “Since” dùng với mốc thời gian cụ thể (2010, Monday…), còn “for” dùng với khoảng thời gian (3 years, 2 hours…).
Dùng “for” với mốc thời gian cụ thể (ví dụ: 2010) Dùng “since” với mốc thời gian (ví dụ: since 2010) “For” dùng với khoảng thời gian, còn “since” dùng với mốc thời gian cụ thể.
Dùng “since” với khoảng thời gian không xác định (ví dụ: 5 years) Dùng “for” với khoảng thời gian không xác định (ví dụ: for 5 years) “Since” chỉ dùng với mốc thời gian, không dùng với khoảng thời gian.
Dùng “for” với mốc thời gian không phù hợp (ví dụ: 1995) Dùng “since” với mốc thời gian không phù hợp (ví dụ: since 1995) “For” không dùng với mốc thời gian cụ thể, “since” mới dùng được.

Cách Nhận Biết Khi Nào Dùng “Since” và “For”

lỗi dùng since với for

Trong tiếng Anh, “since” và “for” đều có thể được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ thời gian, nhưng mỗi từ này có một cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Để tránh nhầm lẫn, chúng ta sẽ phân biệt rõ ràng khi nào nên dùng “since” và khi nào nên dùng “for” dựa trên đặc điểm của từng từ.

Khi Nào Dùng “Since”

“Since” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một mốc thời gian cụ thể mà tại đó hành động hoặc trạng thái bắt đầu và kéo dài đến hiện tại. Mốc thời gian này có thể là một năm, tháng, ngày hoặc một sự kiện cụ thể trong quá khứ.

  • Cấu trúc:
    S + have/has + V (past participle) + since + mốc thời gian
  • Các mốc thời gian có thể là:
    • Năm (ví dụ: 2010, 1995)
    • Tháng (ví dụ: March, January)
    • Ngày cụ thể (ví dụ: Monday, Christmas)
    • Sự kiện cụ thể (ví dụ: I graduated, I moved to London)

Ví dụ:

  • She has been working here since 2015.
    (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2015.)
    Giải thích: “Since 2015” là mốc thời gian cụ thể mà cô ấy bắt đầu làm việc tại công ty.
  • I have known her since last week.
    (Tôi đã biết cô ấy từ tuần trước.)
    Giải thích: “Last week” là mốc thời gian cụ thể, chỉ ra thời điểm tôi và cô ấy bắt đầu quen biết.
  • They have been married since they were teenagers.
    (Họ đã kết hôn từ khi còn là thanh thiếu niên.)
    Giải thích: “Since they were teenagers” là một sự kiện cụ thể, là thời điểm bắt đầu cuộc hôn nhân.

Tóm lại:

  • “Since” chỉ mốc thời gian cụ thể mà hành động bắt đầu.
  • Dùng since khi muốn trả lời cho câu hỏi “When?” (Khi nào?)

Khi Nào Dùng “For”

“For” được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài của hành động hoặc trạng thái. Khi dùng “for”, bạn không chỉ ra mốc thời gian cụ thể mà chỉ nói đến độ dài thời gian hành động đó đã diễn ra.

  • Cấu trúc:
    S + have/has + V (past participle) + for + khoảng thời gian
  • Khoảng thời gian có thể là:
    • Số năm (ví dụ: 5 years, 10 years)
    • Số tháng (ví dụ: 3 months, 6 months)
    • Số ngày (ví dụ: 2 days, 10 days)
    • Số giờ (ví dụ: 3 hours, 7 hours)
    • Số phút (ví dụ: 30 minutes, 15 minutes)

Ví dụ:

  • He has been studying English for three years.
    (Anh ấy đã học tiếng Anh trong ba năm.)
    Giải thích: “For three years” nói đến khoảng thời gian kéo dài, từ khi anh ấy bắt đầu học tiếng Anh cho đến hiện tại.
  • I have lived here for five months.
    (Tôi đã sống ở đây trong năm tháng.)
    Giải thích: “For five months” chỉ ra khoảng thời gian tôi đã sống ở đây.
  • They have been waiting for an hour.
    (Họ đã chờ đợi trong một giờ.)
    Giải thích: “For an hour” là khoảng thời gian họ đã chờ đợi, từ khi bắt đầu cho đến hiện tại.

Tóm lại:

  • “For” chỉ khoảng thời gian kéo dài của một hành động hoặc trạng thái.
  • Dùng for khi muốn trả lời cho câu hỏi “How long?” (Bao lâu?)

Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng “Since” và “For”

lỗi dùng since với for

Khi sử dụng “since” và “for” trong thì hiện tại hoàn thành, có hai lỗi rất phổ biến mà người học thường gặp phải. Đó là việc sử dụng “since” với khoảng thời gian hoặc “for” với mốc thời gian cụ thể. Dưới đây là giải thích chi tiết về các lỗi này và cách khắc phục:

Không Thể Dùng “Since” Với Khoảng Thời Gian

Lỗi thường gặp:

  • I have lived here since 10 years.

Giải thích lỗi:

  • “Since” chỉ được dùng với mốc thời gian cụ thể, tức là một thời điểm trong quá khứ (như một năm, một tháng, một ngày cụ thể). “Since” không thể dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài.
  • Trong câu trên, “since 10 years” là một khoảng thời gian, không phải một mốc thời gian cụ thể. Do đó, câu này là sai.

Cách sửa:

  • Đúng: I have lived here for 10 years.
    • Lý do: “For” được dùng để chỉ khoảng thời gian (ví dụ: 10 years, 2 months, 5 days), không phải mốc thời gian cụ thể. Vì vậy, trong trường hợp này, “for” là sự lựa chọn chính xác.

Ví dụ thêm:

  • I have worked here for 5 years. (Tôi đã làm việc ở đây trong 5 năm.)
  • She has lived in this house for two months. (Cô ấy đã sống trong ngôi nhà này trong hai tháng.)

Không Thể Dùng “For” Với Mốc Thời Gian Cụ Thể

Lỗi thường gặp:

  • I have lived here for 2010.

Giải thích lỗi:

  • “For” dùng để chỉ khoảng thời gian kéo dài (ví dụ: “for 5 years”, “for 3 hours”). Bạn không thể dùng “for” với một mốc thời gian cụ thể như một năm, tháng hay ngày.
  • Trong câu trên, “for 2010” là sai vì “2010” là một mốc thời gian cụ thể, không phải một khoảng thời gian kéo dài.

Cách sửa:

  • Đúng: I have lived here since 2010.
    • Lý do: “Since” dùng với mốc thời gian cụ thể (ví dụ: năm 2010, tháng 5, ngày 1st January, v.v.). Mốc thời gian “2010” chỉ ra thời điểm bắt đầu hành động và vẫn kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ thêm:

  • They have been married since 2005. (Họ đã kết hôn từ năm 2005.)
  • I have known her since last summer. (Tôi đã biết cô ấy từ mùa hè năm ngoái.)

Bài Tập Nhận Biết Lỗi Dùng “Since” và “For”

Bài 1: Hoàn thành các câu sau với “since” hoặc “for”:

  1. She has lived in London __________ 2010. (since/for)
  2. I have known him __________ 5 years. (since/for)
  3. We have been waiting __________ an hour. (since/for)
  4. He has been studying English __________ 2 years. (since/for)
  5. I haven’t seen her __________ last week. (since/for)
  6. They have been friends __________ childhood. (since/for)
  7. I have worked here __________ 6 months. (since/for)
  8. He has been playing guitar __________ he was 12. (since/for)
  9. We have been traveling __________ two weeks. (since/for)
  10. She has been a teacher __________ 10 years. (since/for)

Đáp án:

  1. since
  2. for
  3. for
  4. for
  5. since
  6. since
  7. for
  8. since
  9. for
  10. for

Bài 2: Sửa các lỗi trong câu dưới đây:

  1. He has been in the office since 3 hours.
  2. I have known her for 1998.
  3. They have been studying since 5 years.
  4. She has been working here for Monday.
  5. I have lived here since 2 months.
  6. They have known each other for 10 years.
  7. We have been waiting for 5 minutes.
  8. He has been my friend for last year.
  9. I haven’t seen her for last Tuesday.
  10. He has been playing soccer since 3 hours.

Đáp án:

  1. He has been in the office for 3 hours.
  2. I have known her since 1998.
  3. They have been studying for 5 years.
  4. She has been working here since Monday.
  5. I have lived here for 2 months.
  6. They have known each other since 10 years.
  7. We have been waiting for 5 minutes.
  8. He has been my friend since last year.
  9. I haven’t seen her since last Tuesday.
  10. He has been playing soccer for 3 hours.

Kết luận

Việc phân biệt và sử dụng đúng “since” và “for” trong thì hiện tại hoàn thành là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác. “Since” được dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể, trong khi “for” chỉ khoảng thời gian kéo dài. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến khi giao tiếp, học tập và làm bài thi.

Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập nhận biết và sửa lỗi để củng cố kiến thức của mình, giúp bạn sử dụng “since” và “for” một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống thực tế. Nhớ rằng, việc nắm vững ngữ pháp là một bước quan trọng trong việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Bạn có thể tham khảo thêm một số phương pháp học tiếng Anh đơn giản, hiệu quả tại: Học cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .