Idioms về hoạt động hàng ngày & hành động – Thành ngữ tiếng Anh gần gũi và dễ nhớ
Giới thiệu
Khám phá bộ sưu tập Idioms về hoạt động hàng ngày và hành động giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, sinh động và chuẩn như người bản xứ. Bài viết tổng hợp hơn 15 thành ngữ tiếng Anh thông dụng xoay quanh những việc làm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày – từ ăn uống, làm việc, thư giãn cho đến hành động và phản ứng cảm xúc.
Mỗi idiom đều có nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế, giúp bạn dễ hiểu, dễ nhớ và dễ áp dụng trong giao tiếp. Học Idioms về hoạt động hàng ngày và hành động không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng nói, viết và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Dù bạn đang ôn thi IELTS, TOEIC hay muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày, bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn “level up” tiếng Anh hiệu quả.
Cùng khám phá và luyện tập ngay để nói tiếng Anh tự nhiên, cuốn hút và chuyên nghiệp hơn nhé!
Idioms về hoạt động hàng ngày
Những hoạt động thường ngày như ăn, ngủ, làm việc hay nghỉ ngơi tưởng chừng đơn giản nhưng lại là nguồn cảm hứng cho rất nhiều idioms (thành ngữ) trong tiếng Anh. Khi biết cách sử dụng các idioms này, bạn sẽ nói chuyện tự nhiên, gần gũi và mang phong cách bản xứ hơn rất nhiều.
🟢 Hit the sack / Hit the hay
🔹 Nghĩa:
Cả hai cụm này đều có nghĩa là đi ngủ, đi nghỉ ngơi sau một ngày dài. “Sack” (bao tải) và “hay” (rơm) vốn là những vật liệu người xưa dùng làm giường, nên “hit the sack” hay “hit the hay” có nghĩa là “ngả lưng xuống giường”.
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi bạn muốn nói thân mật “tôi đi ngủ đây” thay vì nói “go to bed”.
- Phổ biến trong văn nói, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc người thân.
🔹 Ví dụ:
- I’m so tired. I’m going to hit the sack early tonight.
→ Tôi mệt quá, tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm. - After finishing his homework, he hit the hay right away.
→ Làm xong bài tập, cậu ấy đi ngủ ngay lập tức. - You should hit the sack soon if you want to wake up early tomorrow.
→ Cậu nên đi ngủ sớm nếu muốn dậy sớm ngày mai.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng hình ảnh “ngả xuống bao tải rơm” để dễ liên tưởng đến việc đi ngủ.
🟢 Call it a day
🔹 Nghĩa:
“Call it a day” nghĩa là ngừng làm việc, kết thúc công việc trong ngày – thường dùng khi bạn cảm thấy đã làm đủ và muốn nghỉ.
🔹 Cách dùng:
- Dùng trong môi trường công sở, học tập hoặc bất kỳ lúc nào bạn muốn dừng công việc.
- Có thể mở rộng nghĩa bóng: “chấm dứt một dự án hoặc kế hoạch”.
🔹 Ví dụ:
- We’ve done enough work. Let’s call it a day.
→ Làm đủ rồi, nghỉ thôi nào! - It’s getting late, so we should call it a day.
→ Trễ rồi, nên nghỉ thôi. - After 10 years of teaching, he decided to call it a day.
→ Sau 10 năm giảng dạy, ông ấy quyết định nghỉ hưu.
💡 Mẹo nhớ:
Tưởng tượng bạn “gọi kết thúc cho một ngày” — như thể nhấn nút “pause” sau khi hoàn thành công việc.
🟢 Grab a bite (to eat)
🔹 Nghĩa:
“Grab a bite” có nghĩa là ăn nhanh, ăn vội hoặc ăn nhẹ một chút gì đó. Từ “grab” nghĩa là “chộp lấy” – thể hiện hành động nhanh, tiện lợi.
🔹 Cách dùng:
- Thường dùng khi nói về việc ăn trong thời gian ngắn, giữa giờ làm hoặc đi đâu đó.
- Dạng mở rộng: grab breakfast / grab lunch / grab dinner (ăn sáng/trưa/tối nhanh).
🔹 Ví dụ:
- Let’s grab a bite before the meeting.
→ Hãy ăn chút gì đó trước cuộc họp đi. - We grabbed a quick lunch at a café near the office.
→ Chúng tôi ăn trưa nhanh ở quán gần công ty. - I didn’t have time for breakfast, so I just grabbed a bite on the way.
→ Tôi không có thời gian ăn sáng nên ăn tạm chút gì đó trên đường.
💡 Mẹo nhớ:
Liên tưởng “grab” = hành động nhanh → “grab a bite” = ăn nhanh, tiện lợi.
🟢 Go the extra mile
🔹 Nghĩa:
Cụm này nghĩa là làm nhiều hơn mong đợi, nỗ lực vượt mức bình thường — biểu hiện của sự tận tâm và chăm chỉ.
🔹 Nguồn gốc:
Cụm này xuất phát từ Kinh Thánh: “If anyone forces you to go one mile, go with them two miles.” – hàm ý hãy sẵn lòng làm nhiều hơn yêu cầu.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để khen ai đó chăm chỉ, có tinh thần cống hiến.
- Phổ biến trong môi trường học tập, công việc, hoặc mô tả hành động tích cực.
🔹 Ví dụ:
- She always goes the extra mile to help her colleagues.
→ Cô ấy luôn nỗ lực hết mình để giúp đồng nghiệp. - If you want to succeed, you need to go the extra mile.
→ Nếu muốn thành công, bạn phải nỗ lực hơn người khác. - The customer service team really went the extra mile to solve my problem.
→ Đội ngũ chăm sóc khách hàng thật sự đã cố gắng hết mình để giải quyết vấn đề cho tôi.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng bạn “đi thêm một dặm” – tức là sẵn sàng làm nhiều hơn yêu cầu.
✅ Tổng kết nhanh
| Idiom | Nghĩa | Tình huống sử dụng | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|---|
| Hit the sack / hay | Đi ngủ | Khi muốn nói thân mật “go to bed” | I’m going to hit the hay. |
| Call it a day | Kết thúc công việc | Khi dừng việc vì đã đủ hoặc mệt | Let’s call it a day. |
| Grab a bite | Ăn nhanh | Khi ăn vội giữa giờ làm | Let’s grab a bite! |
| Go the extra mile | Nỗ lực hơn bình thường | Khi muốn khen ai chăm chỉ, tận tâm | He goes the extra mile at work. |
💬 Gợi ý luyện tập
- Viết lại nhật ký bằng tiếng Anh, sử dụng các idioms này mô tả hoạt động trong ngày.
- Luyện nói cùng bạn bè: “I hit the sack at midnight yesterday.” hoặc “I grabbed a bite before class.”
- Mỗi tuần chọn 3 idioms để ôn lại và đặt câu trong các tình huống thực tế.
Idioms về hành động thường ngày
Trong cuộc sống, chúng ta thường phải hành động, đối mặt, xử lý và vượt qua nhiều tình huống khác nhau. Những idioms (thành ngữ) dưới đây giúp bạn diễn tả các hành động ấy bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, giàu sắc thái và ấn tượng hơn.
🔵 Bite the bullet
🔹 Nghĩa:
“Bite the bullet” nghĩa là cắn răng chịu đựng, can đảm đối mặt với việc khó khăn hoặc không thích. Đây là idiom thể hiện sự dũng cảm, quyết tâm làm điều mình sợ hoặc tránh né bấy lâu.
🔹 Nguồn gốc:
Thành ngữ này bắt nguồn từ thời chiến, khi chưa có thuốc gây mê, binh sĩ bị thương thường “cắn viên đạn” để chịu đau trong lúc phẫu thuật – tượng trưng cho lòng can đảm.
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi bạn buộc phải làm việc không dễ chịu, nhưng cần thiết.
- Phổ biến trong cả hội thoại và văn viết.
🔹 Ví dụ:
- I didn’t want to study, but I bit the bullet and did it anyway.
→ Tôi không muốn học, nhưng vẫn cắn răng làm. - He finally bit the bullet and went to the dentist.
→ Cuối cùng anh ta cũng can đảm đi khám răng. - Sometimes you just have to bite the bullet and face the truth.
→ Đôi khi bạn phải can đảm đối diện với sự thật.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng bạn “cắn viên đạn” thật mạnh – để dũng cảm vượt qua nỗi sợ hãi.
🔵 Break a sweat
🔹 Nghĩa:
“Break a sweat” dịch nghĩa đen là đổ mồ hôi, nhưng nghĩa bóng là làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình — hoặc đôi khi mang nghĩa trái ngược: làm việc mà không thấy khó khăn chút nào.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để miêu tả hoạt động thể chất (chạy, tập gym, làm việc nặng).
- Hoặc dùng bóng nghĩa: “làm gì đó dễ dàng, không mệt mỏi”.
🔹 Ví dụ:
- He didn’t even break a sweat during the workout.
→ Anh ta chẳng đổ tí mồ hôi nào trong buổi tập. - She broke a sweat finishing all the reports before noon.
→ Cô ấy làm việc cật lực để hoàn thành báo cáo trước trưa. - He solved the problem without breaking a sweat.
→ Anh ta giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy nhớ: “sweat = mồ hôi” → break a sweat = làm việc đến mức đổ mồ hôi, tức là nỗ lực hoặc làm việc chăm chỉ.
🔵 Pull yourself together
🔹 Nghĩa:
“Pull yourself together” nghĩa là bình tĩnh lại, lấy lại tinh thần sau khi hoảng hốt, buồn bã hoặc tức giận.
Đây là lời khuyên phổ biến khi ai đó bị mất kiểm soát cảm xúc hoặc rối loạn tinh thần.
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi ai đó cần “lấy lại bình tĩnh” để tiếp tục hành động.
- Thường dùng trong hội thoại hoặc lời động viên.
🔹 Ví dụ:
- You need to pull yourself together and focus on the exam.
→ Cậu cần bình tĩnh lại và tập trung cho kỳ thi. - After hearing the bad news, she took a moment to pull herself together.
→ Sau khi nghe tin xấu, cô ấy mất một lúc để lấy lại bình tĩnh. - Come on, pull yourself together — we still have work to do!
→ Nào, bình tĩnh lại đi — chúng ta còn việc phải làm!
💡 Mẹo nhớ:
Hãy hình dung bạn “kéo các mảnh cảm xúc của mình lại với nhau” — đó chính là pull yourself together!
🔵 Spill the beans
🔹 Nghĩa:
“Spill the beans” nghĩa là tiết lộ bí mật, buột miệng nói ra điều đáng lẽ phải giữ kín.
Đây là một idiom vui nhộn, thường dùng trong các tình huống đời thường khi ai đó “lỡ lời”.
🔹 Nguồn gốc:
Cụm này xuất phát từ thời Hy Lạp cổ đại, khi người ta bỏ hạt đậu (beans) vào bình để bỏ phiếu kín. Nếu ai đó “làm đổ hạt đậu”, kết quả sẽ bị tiết lộ – từ đó hình thành nghĩa “lộ bí mật”.
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi nói ai đó vô tình tiết lộ điều bí mật.
- Phổ biến trong hội thoại thân mật.
🔹 Ví dụ:
- Who spilled the beans about the surprise party?
→ Ai đã lộ chuyện về buổi tiệc bất ngờ vậy? - Don’t spill the beans — it’s supposed to be a secret!
→ Đừng tiết lộ bí mật nhé! - He accidentally spilled the beans about their engagement.
→ Anh ta vô tình tiết lộ chuyện họ đính hôn.
💡 Mẹo nhớ:
Tưởng tượng “làm đổ hạt đậu” = “làm lộ bí mật” — cực kỳ dễ nhớ!
✅ Tổng kết nhanh
| Idiom | Nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|---|
| Bite the bullet | Can đảm làm việc khó khăn | Khi phải đối mặt thử thách | I bit the bullet and told the truth. |
| Break a sweat | Đổ mồ hôi, làm việc chăm chỉ | Khi miêu tả nỗ lực hoặc thể thao | She broke a sweat during training. |
| Pull yourself together | Bình tĩnh lại, lấy lại tinh thần | Khi ai đó bị mất kiểm soát cảm xúc | You need to pull yourself together. |
| Spill the beans | Làm lộ bí mật | Khi ai đó buột miệng nói ra điều giấu kín | Don’t spill the beans about my plan! |
💬 Gợi ý luyện tập
- Viết lại nhật ký ngắn bằng tiếng Anh và thêm các idioms này để mô tả cảm xúc hoặc hành động trong ngày.
- Thực hành nói với bạn bè:
- “I had to bite the bullet and finish my assignment.”
- “Oops! I think I just spilled the beans.”
- Xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh — ghi chú lại khi bạn nghe thấy các idioms này được sử dụng thật.
Idioms về thói quen và sinh hoạt
Thói quen và sinh hoạt hằng ngày là một phần quen thuộc trong cuộc sống — từ việc thức dậy, làm việc, đến nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng idioms (thành ngữ) để diễn đạt những hành động giản dị này một cách tự nhiên, dí dỏm và đầy năng lượng. Dưới đây là những idioms phổ biến bạn nên ghi nhớ để “nâng cấp” cách nói của mình.
🟠 Rise and shine
🔹 Nghĩa:
“Rise and shine” có nghĩa là thức dậy đi nào! – thường được dùng để đánh thức ai đó theo cách vui vẻ, lạc quan, khuyến khích họ bắt đầu ngày mới với tinh thần tích cực.
🔹 Nguồn gốc:
Cụm này xuất hiện từ thế kỷ 19 trong quân đội Anh, dùng để ra lệnh cho binh lính thức dậy và chuẩn bị sẵn sàng. “Rise” nghĩa là thức dậy, còn “shine” mang nghĩa tỏa sáng – tượng trưng cho một khởi đầu rạng rỡ.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để gọi ai đó dậy hoặc khởi đầu một ngày mới đầy năng lượng.
- Thường mang sắc thái vui tươi, thân mật.
🔹 Ví dụ:
- Rise and shine! It’s a beautiful morning.
→ Dậy thôi nào! Buổi sáng thật tuyệt vời. - Come on kids, rise and shine! It’s time for school.
→ Nào các con, dậy thôi! Đến giờ đi học rồi. - He always says “rise and shine” to motivate his team every morning.
→ Anh ấy luôn nói “dậy và tỏa sáng” để khích lệ đội nhóm mỗi sáng.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng mình vừa thức dậy và tỏa sáng như mặt trời buổi sớm – đó chính là “rise and shine”.
🟠 Under the weather
🔹 Nghĩa:
“Under the weather” nghĩa là cảm thấy mệt, không khỏe, hoặc ốm nhẹ. Đây là cách nói nhẹ nhàng, phổ biến trong hội thoại hằng ngày khi bạn không muốn dùng trực tiếp từ “sick”.
🔹 Nguồn gốc thú vị:
Thành ngữ này bắt nguồn từ ngành hàng hải: khi thủy thủ bị say sóng, họ được cho “xuống dưới boong tàu” – nơi được coi là “under the weather” (dưới thời tiết xấu).
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi cảm thấy mệt, cảm, hoặc không được khỏe.
- Thường đi với động từ feel hoặc be.
🔹 Ví dụ:
- I’m feeling a bit under the weather today.
→ Hôm nay tôi thấy hơi mệt. - She’s been under the weather all week with a cold.
→ Cô ấy bị cảm nhẹ cả tuần nay. - If you’re feeling under the weather, you should rest at home.
→ Nếu thấy không khỏe, bạn nên nghỉ ở nhà.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy liên tưởng đến hình ảnh đang ở dưới một cơn mưa bão – tất nhiên bạn sẽ không cảm thấy khỏe!
🟠 Burn the midnight oil
🔹 Nghĩa:
“Burn the midnight oil” có nghĩa là thức khuya để làm việc hoặc học tập. Cụm này thường được dùng khi ai đó đang nỗ lực hết sức để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng.
🔹 Nguồn gốc:
Thành ngữ này có từ thời xưa, khi con người phải đốt đèn dầu (oil lamp) để làm việc ban đêm. “Burn the midnight oil” vì thế mang ý nghĩa làm việc xuyên đêm.
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi nói về sự chăm chỉ, cố gắng làm việc hoặc học hành khuya.
- Phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
🔹 Ví dụ:
- She’s been burning the midnight oil to finish her project.
→ Cô ấy đang thức khuya để hoàn thành dự án. - Students often burn the midnight oil before exams.
→ Học sinh thường thức khuya ôn thi. - He had to burn the midnight oil to meet the deadline.
→ Anh ta phải thức đêm để kịp hạn nộp.
💡 Mẹo nhớ:
Hãy tưởng tượng bạn đang đốt đèn dầu giữa đêm khuya để làm việc – đó chính là hình ảnh của sự nỗ lực không ngừng.
🟠 Shake a leg
🔹 Nghĩa:
“Shake a leg” nghĩa là nhanh lên! hoặc di chuyển nhanh hơn!, thường được dùng để giục ai đó làm việc gì gấp rút hơn.
🔹 Nguồn gốc thú vị:
Cụm này bắt nguồn từ lệnh trong quân đội hoặc trên tàu, khi sĩ quan ra lệnh cho binh lính “lắc chân lên” (shake a leg) để nhanh chóng rời giường và bắt đầu ngày mới.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để giục ai đó hành động nhanh, thường theo cách hài hước, thân mật.
- Có thể đi kèm dấu chấm than để nhấn mạnh.
🔹 Ví dụ:
- Come on, shake a leg or we’ll be late!
→ Mau lên, nhanh kẻo trễ! - If you don’t shake a leg, we’ll miss the train!
→ Nếu không nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ tàu đấy! - Shake a leg, guys — the show’s about to start!
→ Nhanh lên nào, mọi người — buổi diễn sắp bắt đầu rồi!
💡 Mẹo nhớ:
Liên tưởng đến việc “lắc chân để chạy nhanh hơn” – chính là ý nghĩa của “shake a leg”!
✅ Tổng kết nhanh
| Idiom | Nghĩa | Tình huống sử dụng | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|---|
| Rise and shine | Dậy đi nào! | Khi đánh thức ai đó buổi sáng | Rise and shine, sleepyhead! |
| Under the weather | Không khỏe, mệt mỏi | Khi cảm thấy ốm nhẹ | I feel under the weather. |
| Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc/học | Khi làm việc chăm chỉ ban đêm | He’s burning the midnight oil. |
| Shake a leg | Nhanh lên! | Khi giục ai đó hành động nhanh | Shake a leg or we’ll miss the bus! |
💬 Gợi ý luyện tập
- Thực hành nói mỗi sáng:
- “Rise and shine! Let’s start the day!”
- “I’m feeling under the weather today.”
- Viết nhật ký tiếng Anh:
- Mô tả ngày của bạn bằng ít nhất 2 idioms.
- Ví dụ: “I burned the midnight oil to study, so I’m under the weather today.”
- Nghe – Nhận diện idioms:
- Xem phim, nghe podcast và ghi lại mỗi khi nghe thấy một idiom quen thuộc.
Mẹo học & ghi nhớ idioms hiệu quả
Việc học idioms không chỉ là ghi nhớ nghĩa, mà còn là hiểu ngữ cảnh, cảm xúc và cách người bản xứ thật sự sử dụng trong đời sống. Dưới đây là những phương pháp học idioms hiệu quả nhất giúp bạn biến những cụm từ tưởng khó thành phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh.
Học theo chủ đề – “Chia nhỏ để dễ nhớ”
Thay vì học ngẫu nhiên, hãy chia idioms thành nhóm chủ đề cụ thể như:
👉 Cảm xúc, hoạt động hàng ngày, công việc, học tập, thời tiết, tình bạn, v.v.
Mỗi ngày, bạn chỉ cần học 3–5 idioms trong cùng chủ đề. Cách học này giúp bạn dễ liên tưởng, so sánh và ghi nhớ lâu hơn nhờ ngữ cảnh gần gũi.
Ví dụ:
- Thứ Hai: Idioms về cảm xúc (happy, sad, angry)
- Thứ Ba: Idioms về công việc (hard work, success, failure)
- Thứ Tư: Idioms về hoạt động hàng ngày (sleep, eat, study)
💡 Mẹo: Học ít nhưng đều đặn sẽ giúp não bộ ghi nhớ tự nhiên hơn là học “dồn dập”.
Nghe & xem – Học qua ngữ cảnh thật
Cách nhanh nhất để hiểu cách dùng idioms là nghe người bản xứ sử dụng chúng trong phim, podcast, hoặc video YouTube.
Gợi ý:
- Xem các series như Friends, How I Met Your Mother, Modern Family – chứa rất nhiều idioms tự nhiên.
- Nghe podcast học tiếng Anh như BBC Learning English, All Ears English, Luke’s English Podcast.
Cách học hiệu quả:
- Khi nghe thấy một idiom → dừng video → ghi lại câu gốc.
- Lặp lại to để rèn phát âm và phản xạ.
- Ghi chú nghĩa và bối cảnh để nhớ sâu hơn.
Ví dụ:
👉 Nghe thấy “I’m feeling under the weather today.” → bạn hiểu đây là cách nói “hơi mệt” chứ không phải “dưới thời tiết”.
Tạo flashcards – Ôn tập chủ động mỗi ngày
Sử dụng flashcards (thẻ học) là cách học idioms cực kỳ hiệu quả nhờ nguyên tắc lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
Cách làm:
- Mặt trước: ghi idiom (Hit the sack)
- Mặt sau: nghĩa + ví dụ (Đi ngủ – I’m going to hit the sack early tonight.)
Bạn có thể làm flashcards giấy hoặc dùng app như Anki, Quizlet, Memrise để học mọi lúc mọi nơi.
Ôn lại mỗi ngày 10–15 phút giúp bạn “khắc sâu” idioms vào trí nhớ dài hạn.
💡 Mẹo:
- Dán flashcards ở nơi dễ nhìn (bàn học, gương, cửa tủ lạnh).
- Khi gặp idiom trong phim, đánh dấu lại thẻ tương ứng để củng cố trí nhớ.
Đặt câu với bản thân – Biến idioms thành thói quen nói
Chìa khóa để nhớ idioms là đưa chúng vào thực tế cuộc sống của bạn.
Hãy thử dùng idioms để mô tả chính hành động, cảm xúc hoặc thói quen hàng ngày của mình.
Ví dụ:
- I hit the sack at midnight last night. → Tôi đi ngủ lúc nửa đêm.
- I burned the midnight oil to finish my essay. → Tôi thức khuya để hoàn thành bài luận.
- I need to pull myself together after that stressful day. → Tôi cần lấy lại bình tĩnh sau một ngày căng thẳng.
💬 Mẹo:
- Viết nhật ký ngắn mỗi ngày (3–4 câu) và cố gắng dùng ít nhất 1 idiom mới.
- Khi nói chuyện hoặc nhắn tin bằng tiếng Anh, thử thay từ đơn giản bằng idiom tương đương.
Tổng kết mẹo học idioms
| Phương pháp | Mục tiêu | Hiệu quả đạt được |
|---|---|---|
| 📘 Học theo chủ đề | Giúp ghi nhớ theo nhóm, dễ hệ thống hóa | Nhớ lâu, học tự nhiên |
| 🎬 Nghe & xem | Hiểu cách người bản xứ sử dụng thật | Tăng phản xạ & phát âm |
| 🗂 Tạo flashcards | Ôn luyện chủ động mỗi ngày | Ghi nhớ bền vững |
| 🧠 Đặt câu với bản thân | Ứng dụng thực tế vào giao tiếp | Biến idioms thành phản xạ tự nhiên |
💡 Lời khuyên cuối cùng:
Idioms chỉ thực sự “sống” khi bạn sử dụng chúng thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc – hãy cảm nhận, nghe thật nhiều và dùng thật tự nhiên. Sau một thời gian, bạn sẽ ngạc nhiên khi idioms “tự bật ra” trong lời nói của mình như người bản xứ!
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã cùng khám phá hàng loạt Idioms về hoạt động hàng ngày và hành động – những cụm thành ngữ quen thuộc giúp cách diễn đạt tiếng Anh trở nên sinh động, tự nhiên và mang đậm phong cách bản xứ. Từ những cụm như hit the sack, grab a bite, cho đến go the extra mile hay burn the midnight oil, mỗi idiom đều phản ánh một thói quen hoặc hành động thường ngày bằng cách nói hình ảnh, dễ nhớ và giàu cảm xúc.
Việc sử dụng Idioms về hoạt động hàng ngày và hành động không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, phản xạ và tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài. Để đạt hiệu quả, hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách nghe – đọc – ghi nhớ và áp dụng trong ngữ cảnh thật, ví dụ qua phim ảnh, podcast hoặc các đoạn hội thoại.
Hãy biến việc học idioms thành một thói quen thú vị mỗi ngày, và bạn sẽ nhận thấy tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên, cuốn hút và giàu biểu cảm hơn bao giờ hết!
Tham khảo thêm tại: Phrasal verbs về hoạt động hằng ngày 2025
Biểu cảm khi đồng ý và không đồng ý, tranh luận, bày tỏ quan điểm 2025



Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025