Idioms về cảm xúc & trạng thái tâm lý – Học tiếng Anh qua thành ngữ thú vị
Giới thiệu
Khám phá bộ sưu tập Idioms về cảm xúc và trạng thái tâm lý giúp bạn diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ. Bài viết tổng hợp hơn 20 idioms thông dụng diễn tả các trạng thái tâm lý như vui, buồn, tức giận, lo lắng hay bình tĩnh – kèm theo nghĩa, ví dụ minh họa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Học idioms tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ mà còn nâng cao khả năng nói, viết và phản xạ ngôn ngữ trong thực tế. Từ những thành ngữ quen thuộc như over the moon, feeling blue, đến keep one’s cool, tất cả được trình bày dễ hiểu, rõ ràng và sinh động. Cùng luyện tập và ghi nhớ các Idioms về cảm xúc và trạng thái tâm lý ngay hôm nay để tự tin hơn trong các kỳ thi IELTS, TOEIC, hoặc khi giao tiếp quốc tế.
Bài viết phù hợp cho học sinh, sinh viên và người đi làm muốn nâng cao khả năng tiếng Anh hiệu quả.
Idioms về niềm vui & hạnh phúc 😊
🟢 Over the moon
🔹 Nghĩa:
“Over the moon” có nghĩa là vô cùng hạnh phúc, vui sướng tột độ, như thể cảm xúc dâng trào vượt khỏi giới hạn. Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả niềm vui bất ngờ khi nhận được tin tốt hoặc đạt được điều gì đó mong đợi từ lâu.
🔹 Cách dùng:
- Dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
- Hay đi kèm với các động từ như be, feel, seem…
🔹 Ví dụ:
- She was over the moon when she passed the exam.
→ Cô ấy cực kỳ vui sướng khi vượt qua kỳ thi. - I was over the moon when I got accepted into my dream university.
→ Tôi hạnh phúc tột cùng khi được nhận vào trường đại học mơ ước.
🟢 On cloud nine
🔹 Nghĩa:
Cụm “on cloud nine” có nghĩa là đang trong trạng thái vô cùng vui vẻ, hân hoan, như thể đang ở trên chín tầng mây. Đây là một cách nói rất tự nhiên để miêu tả niềm hạnh phúc kéo dài.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để nói về cảm xúc hạnh phúc khi đạt được điều gì đặc biệt, ví dụ như kết hôn, có con, hay được thăng chức.
- Mang sắc thái tích cực, nhẹ nhàng và thân thiện.
🔹 Ví dụ:
- He’s been on cloud nine since he got married.
→ Anh ấy hạnh phúc tột cùng kể từ khi kết hôn. - After hearing the good news, she was on cloud nine all day.
→ Sau khi nghe tin vui, cô ấy vui suốt cả ngày.
🟢 In seventh heaven
🔹 Nghĩa:
“In seventh heaven” mang nghĩa “rất vui, cực kỳ mãn nguyện”. Cụm này có nguồn gốc từ niềm tin tôn giáo cổ, trong đó “thiên đường thứ bảy” được xem là tầng cao nhất, tượng trưng cho sự sung sướng tột cùng.
🔹 Cách dùng:
- Thường được dùng để diễn tả niềm vui sâu sắc, đôi khi mang cảm xúc lãng mạn hoặc thỏa mãn với điều gì đó tuyệt vời.
- Phù hợp trong cả văn viết mô tả và hội thoại hàng ngày.
🔹 Ví dụ:
- When I saw my favorite band live, I was in seventh heaven.
→ Khi được xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp, tôi cảm thấy hạnh phúc tột độ. - He was in seventh heaven when he held his newborn baby for the first time.
→ Anh ấy hạnh phúc vô bờ khi lần đầu bế con mới sinh trên tay.
💡 Mẹo học nhanh:
Ba thành ngữ này đều diễn tả cảm xúc hạnh phúc, nhưng mức độ và sắc thái khác nhau:
- “Over the moon” → niềm vui bất ngờ, bùng nổ.
- “On cloud nine” → niềm hạnh phúc kéo dài, viên mãn.
- “In seventh heaven” → niềm vui sâu sắc, gần như hoàn hảo.
Idioms về buồn bã & thất vọng
Cảm xúc buồn bã, thất vọng hay chán nản là điều mà ai cũng từng trải qua. Trong tiếng Anh, có rất nhiều idioms (thành ngữ) được dùng để diễn tả những cảm xúc tiêu cực này một cách tự nhiên, giàu cảm xúc và tinh tế. Dưới đây là ba idioms phổ biến nhất.
🔵 Down in the dumps
🔹 Nghĩa:
“Down in the dumps” nghĩa là buồn rầu, chán nản, thất vọng — giống như tâm trạng rơi vào “vực sâu” của cảm xúc. Cụm này thường dùng khi ai đó cảm thấy mất tinh thần hoặc đang trải qua thời gian khó khăn trong cuộc sống.
🔹 Cách dùng:
- Dùng trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi nói về cảm xúc tạm thời.
- Thường đi với các động từ như feel, be, seem, look.
- Không nên dùng trong văn phong quá trang trọng.
🔹 Ví dụ:
- She’s been down in the dumps since she lost her job.
→ Cô ấy cảm thấy buồn chán kể từ khi mất việc. - Don’t be down in the dumps! Things will get better soon.
→ Đừng buồn nữa! Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi. - He looked down in the dumps after failing the interview.
→ Anh ấy trông rất chán nản sau khi trượt phỏng vấn.
🔵 Cry one’s heart out
🔹 Nghĩa:
Thành ngữ “cry one’s heart out” có nghĩa là khóc nức nở, khóc hết lòng — khi ai đó quá đau buồn, không thể kiềm chế cảm xúc và bật khóc thật to.
🔹 Cách dùng:
- Dùng trong tình huống buồn sâu sắc, như chia tay, mất mát, hoặc khi cảm xúc vỡ òa.
- Mang sắc thái mạnh mẽ, diễn tả nỗi đau chân thật.
🔹 Ví dụ:
- He cried his heart out after the breakup.
→ Anh ấy khóc nức nở sau khi chia tay. - She cried her heart out when her pet passed away.
→ Cô ấy khóc hết nước mắt khi con thú cưng qua đời. - Sometimes it’s okay to cry your heart out — it helps you heal.
→ Đôi khi khóc thật nhiều cũng tốt, vì nó giúp bạn nguôi ngoai.
🔵 Feeling blue
🔹 Nghĩa:
“Feeling blue” là cách nói thân mật để diễn tả cảm giác buồn bã, ủ rũ, không vui — thường do những lý do nhỏ hoặc cảm xúc thoáng qua.
🔹 Nguồn gốc thú vị:
Cụm này bắt nguồn từ thời hàng hải xưa, khi tàu treo cờ màu xanh (blue flags) để tưởng nhớ thuyền trưởng mất tích. Từ đó, “blue” dần trở thành màu biểu tượng của nỗi buồn.
🔹 Cách dùng:
- Dùng phổ biến trong hội thoại thân mật, khi muốn nói “tôi hơi buồn” hoặc “không có tâm trạng”.
- Có thể kết hợp với các cụm như a bit, kind of, really để diễn tả mức độ buồn.
🔹 Ví dụ:
- I’m feeling blue today because of the rainy weather.
→ Hôm nay tôi thấy buồn vì thời tiết mưa gió. - He’s been feeling blue lately since he moved to a new city.
→ Gần đây anh ấy thấy buồn kể từ khi chuyển đến thành phố mới. - Listening to music always helps when I’m feeling blue.
→ Nghe nhạc luôn giúp tôi thấy khá hơn khi buồn.
💡 Mẹo phân biệt sắc thái cảm xúc
| Idiom | Mức độ buồn | Tình huống thường gặp | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|---|
| Down in the dumps | 😔 Buồn, chán nản, mất tinh thần | Khi gặp thất bại, rắc rối cá nhân | I’m down in the dumps after losing my job. |
| Cry one’s heart out | 😭 Rất đau khổ, khóc nức nở | Khi chia tay, mất người thân, nỗi đau sâu sắc | She cried her heart out last night. |
| Feeling blue | 😢 Buồn nhẹ, thoáng qua | Khi cô đơn, nhớ nhà, hoặc không vui | I feel a bit blue today. |
✅ Gợi ý học nhanh
- Ghi nhớ bằng hình ảnh: màu “blue” = buồn, “dumps” = vực sâu, “heart” = cảm xúc.
- Tự đặt câu về bản thân để dễ nhớ:
“I feel blue when I miss my friends.” - Luyện tập nói bằng cách chia sẻ cảm xúc thật của mình bằng idioms.
Idioms về tức giận & khó chịu
Cảm xúc tức giận là một trong những trạng thái tâm lý phổ biến nhất — và tiếng Anh có rất nhiều idioms (thành ngữ) sinh động để diễn tả mức độ giận dữ khác nhau: từ bực mình nhẹ cho đến nổi cơn thịnh nộ. Dưới đây là ba idioms thường gặp giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn khi thể hiện cảm xúc tiêu cực.
🔴 See red
🔹 Nghĩa:
“See red” nghĩa là nổi giận dữ dội, bốc hỏa, thường vì điều gì đó làm bạn cực kỳ khó chịu hoặc tức tối. Khi “see red”, bạn như nhìn mọi thứ qua màu đỏ – màu tượng trưng cho sự nóng giận.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để mô tả phản ứng bộc phát khi ai đó bị xúc phạm, bị tổn thương hoặc gặp chuyện bất công.
- Mang sắc thái mạnh, thường dùng trong văn nói.
🔹 Ví dụ:
- He saw red when he found out someone scratched his car.
→ Anh ta nổi giận khi phát hiện có người làm trầy xe của mình. - I see red whenever people lie to me.
→ Tôi cực kỳ tức giận mỗi khi ai đó nói dối tôi. - She saw red after hearing her colleague take credit for her work.
→ Cô ấy nổi điên khi nghe đồng nghiệp chiếm công việc của mình.
🔹 Ghi nhớ nhanh:
Màu đỏ (red) tượng trưng cho lửa và giận dữ – chỉ cần nghĩ tới điều khiến bạn “nóng mặt”, bạn sẽ dễ nhớ idiom này hơn.
🔴 Fly off the handle
🔹 Nghĩa:
“Fly off the handle” có nghĩa là mất bình tĩnh, nổi nóng bất ngờ — khi ai đó phản ứng quá mức hoặc giận dữ chỉ vì một chuyện nhỏ.
🔹 Nguồn gốc thú vị:
Cụm này bắt nguồn từ hình ảnh cái rìu bị văng khỏi cán (handle) khi bổ mạnh, tượng trưng cho việc “mất kiểm soát” cảm xúc.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để mô tả hành vi tức giận bộc phát, không kiểm soát.
- Phù hợp trong hội thoại và văn miêu tả tâm lý nhân vật.
🔹 Ví dụ:
- Don’t fly off the handle just because of a small mistake.
→ Đừng nổi giận chỉ vì một lỗi nhỏ thôi. - He tends to fly off the handle when things don’t go his way.
→ Anh ấy thường mất bình tĩnh khi mọi chuyện không như ý. - Try to stay calm — flying off the handle won’t solve anything.
→ Hãy bình tĩnh, nổi nóng cũng chẳng giúp ích gì.
🔹 Ghi nhớ nhanh:
Hãy tưởng tượng “handle” (tay cầm) bị văng ra – bạn cũng “văng” luôn khỏi trạng thái bình tĩnh.
🔴 Hit the roof / Hit the ceiling
🔹 Nghĩa:
Hai cụm này đồng nghĩa với nhau, đều mang nghĩa giận dữ tột độ, bùng nổ cảm xúc, thường khi ai đó bị sốc hoặc quá bực vì một tình huống bất ngờ.
🔹 Cách dùng:
- Phổ biến trong cả văn nói lẫn viết, mang nghĩa mạnh hơn “fly off the handle”.
- Dùng khi cơn giận đạt đỉnh điểm — gần như “nổ tung”.
🔹 Ví dụ:
- My dad hit the roof when I crashed the car.
→ Bố tôi giận điên lên khi tôi làm hỏng xe. - The teacher hit the ceiling when no one did their homework.
→ Cô giáo nổi giận khi không ai làm bài tập về nhà. - She hit the roof after discovering her credit card was stolen.
→ Cô ấy tức điên khi phát hiện thẻ tín dụng bị đánh cắp.
🔹 Ghi nhớ nhanh:
Tưởng tượng bạn “đụng trần nhà” (hit the roof) – tức giận đến mức không thể kìm lại được, như năng lượng giận bùng nổ lên trên.
💡 Mẹo phân biệt các idioms về cơn giận
| Idiom | Mức độ giận | Đặc điểm nổi bật | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|---|
| See red | 😠 Giận dữ, bốc hỏa | Cơn giận mạnh, vì bị kích thích | He saw red when he heard the insult. |
| Fly off the handle | 😤 Mất bình tĩnh bất ngờ | Giận vô cớ, khó kiểm soát | She flew off the handle for no reason. |
| Hit the roof / ceiling | 🤬 Giận tột độ | Bùng nổ cảm xúc, giận cực điểm | Dad hit the roof when he saw the mess. |
✅ Gợi ý học nhanh
- Liên tưởng theo hình ảnh:
🔥 See red → mắt đỏ vì giận.
🪓 Fly off the handle → mất kiểm soát như cái rìu văng cán.
🏠 Hit the roof → giận đến mức “đụng trần nhà”. - Thực hành đặt câu: “What makes you see red?” hoặc “When was the last time you hit the roof?” để luyện phản xạ nói.
Idioms về lo lắng & sợ hãi
Cảm giác lo lắng và sợ hãi là điều mà ai cũng từng trải qua. Trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng rất nhiều idioms để miêu tả trạng thái này một cách tự nhiên và sinh động hơn là chỉ nói “I’m scared” hay “I’m nervous”. Dưới đây là ba idioms phổ biến và thú vị bạn nên biết!
🟠 Butterflies in one’s stomach
🔹 Nghĩa:
Cụm này nghĩa là lo lắng, bồn chồn, hồi hộp — đặc biệt là trước một sự kiện quan trọng như thuyết trình, phỏng vấn hay buổi hẹn hò đầu tiên.
🔹 Nguồn gốc thú vị:
Tưởng tượng cảm giác “bụng như có bươm bướm bay” – chính là sự hồi hộp pha chút lo sợ mà ai cũng từng trải qua.
🔹 Cách dùng:
- Dùng phổ biến khi muốn diễn tả nỗi lo lắng nhẹ nhưng tích cực (có thể do háo hức hoặc căng thẳng).
- Thường đi với động từ get hoặc have.
🔹 Ví dụ:
- I always get butterflies in my stomach before a big presentation.
→ Tôi luôn thấy bồn chồn trước mỗi buổi thuyết trình lớn. - She had butterflies in her stomach before her first date.
→ Cô ấy hồi hộp trước buổi hẹn đầu tiên. - Even professional speakers get butterflies sometimes.
→ Ngay cả những diễn giả chuyên nghiệp cũng đôi khi cảm thấy lo lắng.
🟠 Scared stiff
🔹 Nghĩa:
“Scared stiff” có nghĩa là sợ đến cứng đờ người, tức là quá sợ hãi đến mức không thể cử động hoặc phản ứng.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để mô tả nỗi sợ rất mạnh, mang tính tức thời.
- Thường dùng trong tình huống có yếu tố bất ngờ, nguy hiểm hoặc gây hoảng hốt.
🔹 Ví dụ:
- She was scared stiff when she saw the snake.
→ Cô ấy sợ cứng người khi thấy con rắn. - I was scared stiff during the horror movie.
→ Tôi sợ chết khiếp khi xem phim kinh dị. - The child was scared stiff after hearing the thunder.
→ Đứa trẻ sợ cứng người sau tiếng sấm.
🟠 Jump out of one’s skin
🔹 Nghĩa:
Cụm này nghĩa là giật mình hoảng sợ, thường do một tiếng động bất ngờ hoặc sự việc xảy ra đột ngột.
🔹 Cách dùng:
- Dùng khi muốn diễn tả phản ứng tự nhiên của cơ thể khi bị hù dọa.
- Mang sắc thái nhẹ nhàng hơn “scared stiff”.
🔹 Ví dụ:
- I nearly jumped out of my skin when the door slammed.
→ Tôi giật bắn mình khi cửa đóng sầm lại. - She jumped out of her skin when her phone rang in the dark.
→ Cô ấy giật mình khi điện thoại reo trong bóng tối. - You’ll make me jump out of my skin if you sneak up on me like that!
→ Anh làm tôi giật cả mình nếu cứ đến gần bất ngờ như thế!
💡 Phân biệt sắc thái cảm xúc
| Idiom | Mức độ | Ý nghĩa chính | Tình huống thường gặp |
|---|---|---|---|
| Butterflies in one’s stomach | 😬 Lo nhẹ, hồi hộp | Căng thẳng tích cực, chờ đợi | Trước khi thi, thuyết trình, hẹn hò |
| Scared stiff | 😱 Sợ tột độ | Sợ đến mức đứng hình | Gặp nguy hiểm, phim kinh dị, bất ngờ lớn |
| Jump out of one’s skin | 😨 Hoảng hốt tức thì | Giật mình, phản xạ tự nhiên | Nghe tiếng động lớn, bị hù dọa |
Idioms về bình tĩnh & thư giãn
Sau khi trải qua căng thẳng hay sợ hãi, biết cách giữ bình tĩnh và thư giãn là điều quan trọng. Những idioms dưới đây giúp bạn thể hiện trạng thái thoải mái, kiểm soát cảm xúc hoặc khuyên người khác “bình tĩnh lại” trong tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
🟢 Keep one’s cool
🔹 Nghĩa:
Giữ bình tĩnh, không để cảm xúc chi phối — đặc biệt trong tình huống căng thẳng hoặc bị khiêu khích.
🔹 Cách dùng:
- Trái nghĩa với lose one’s temper (mất bình tĩnh).
- Dùng nhiều trong công việc, thảo luận hoặc khi giải quyết xung đột.
🔹 Ví dụ:
- Even under pressure, he managed to keep his cool.
→ Dù chịu áp lực, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh. - It’s important to keep your cool during an argument.
→ Giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận là rất quan trọng. - She kept her cool when everyone else was panicking.
→ Cô ấy vẫn bình tĩnh khi mọi người đều hoảng loạn.
🟢 Chill out
🔹 Nghĩa:
Thư giãn, bình tâm lại, tạm ngưng lo lắng hoặc căng thẳng. Đây là cách nói thân mật, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
🔹 Cách dùng:
- Dùng để khuyên ai đó đừng quá nghiêm trọng hóa vấn đề.
- Có thể dùng như mệnh lệnh nhẹ nhàng: “Chill out!”
🔹 Ví dụ:
- Let’s chill out and watch a movie tonight.
→ Hãy thư giãn và xem phim tối nay đi. - You need to chill out — everything’s under control.
→ Cậu cần thư giãn đi, mọi thứ vẫn ổn mà. - He told me to chill out when I got angry.
→ Anh ấy bảo tôi bình tĩnh lại khi tôi nổi giận.
🟢 Take it easy
🔹 Nghĩa:
Đừng lo lắng, cứ thoải mái thôi. Thành ngữ này vừa mang nghĩa “thư giãn”, vừa là cách chào tạm biệt thân mật trong tiếng Anh (như “giữ gìn nhé!”).
🔹 Cách dùng:
- Dùng để an ủi, trấn an người khác.
- Hoặc dùng như câu nói chia tay nhẹ nhàng giữa bạn bè.
🔹 Ví dụ:
- Take it easy! Everything will be fine.
→ Bình tĩnh nào! Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi. - You’ve been working too hard — take it easy this weekend.
→ Cậu làm việc nhiều quá rồi, thư giãn cuối tuần đi. - “See you later!” — “Yeah, take it easy!”
→ “Gặp lại nhé!” — “Ừ, giữ gìn nhé!”
💡 Mẹo phân biệt nhanh
| Idiom | Ngữ cảnh | Ý nghĩa trọng tâm | Mức độ trang trọng |
|---|---|---|---|
| Keep one’s cool | Trong công việc, thảo luận | Giữ bình tĩnh, kiểm soát cảm xúc | Trung bình – Trang trọng |
| Chill out | Giao tiếp thân mật | Thư giãn, bình tâm lại | Thân mật |
| Take it easy | An ủi, chúc ai đó nghỉ ngơi | Đừng lo, cứ thoải mái | Thân mật – phổ biến |
✅ Gợi ý học nhanh
- Nhớ cụm “cool” = bình tĩnh, “chill” = thư giãn, “easy” = thoải mái.
- Khi nói chuyện với bạn bè:
- “Hey, chill out!” (Ê, thư giãn đi!)
- “Take it easy, man.” (Bình tĩnh thôi, bạn à.)
- Khi giao tiếp công việc:
- “He knows how to keep his cool under pressure.”
Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá nhiều idioms về cảm xúc và trạng thái tâm lý quen thuộc trong tiếng Anh – từ niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận đến lo lắng hay bình tĩnh. Mỗi thành ngữ không chỉ mang ý nghĩa ngôn ngữ, mà còn phản ánh văn hóa, cách biểu đạt cảm xúc tự nhiên của người bản xứ. Việc hiểu và sử dụng đúng idioms sẽ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy, sinh động hơn và dễ gây thiện cảm trong giao tiếp.
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên luyện tập đặt câu hàng ngày, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh để nhận biết cách người bản xứ dùng idioms trong ngữ cảnh thật. Ngoài ra, việc tạo flashcards hoặc sơ đồ cảm xúc cũng là cách học thú vị giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Hãy biến mỗi idiom thành “vũ khí ngôn từ” giúp bạn tự tin thể hiện cảm xúc bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, tinh tế và ấn tượng hơn. Đừng quên lưu lại bài viết và ôn tập thường xuyên để vốn idioms của bạn ngày càng phong phú nhé!
Tham khảo thêm tại: Ứng dụng trong giao tiếp: an ủi, chia sẻ cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm



Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025