Idioms & Phrasal Verbs tiêu cực: feel down, lose one’s temper, freak out, break down
Giới thiệu
Khám phá bộ sưu tập Idioms và phrasal verbs tiêu cực: feel down, lose one’s temper, freak out, break down giúp bạn diễn đạt cảm xúc tiêu cực một cách tự nhiên, chuẩn bản ngữ trong tiếng Anh. Bài viết phân tích chi tiết nghĩa, cách dùng, ví dụ minh họa và sự khác biệt giữa các cụm từ thể hiện buồn bã, tức giận, sợ hãi hay suy sụp tinh thần.
Từ “feel down” mô tả cảm giác chán nản, “lose one’s temper” diễn tả sự mất bình tĩnh, “freak out” thể hiện phản ứng sợ hãi hoặc lo lắng quá mức, và “break down” nói về sự gục ngã cảm xúc. Ngoài ra, bài viết còn gợi ý các idioms tương tự, mẹo học nhanh và cách áp dụng trong hội thoại, IELTS Speaking và viết học thuật.
Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên, thể hiện cảm xúc chân thật và ghi điểm cao trong bài thi, hãy đọc ngay hướng dẫn chi tiết về Idioms và phrasal verbs tiêu cực: feel down, lose one’s temper, freak out, break down để làm giàu vốn từ và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Feel down – Cảm thấy buồn, chán nản
Cấu trúc: feel down (about something)
Từ loại: phrasal verb
Nghĩa: “Feel down” dùng để chỉ trạng thái buồn bã, thất vọng hoặc chán nản tạm thời do một nguyên nhân cụ thể nào đó. Cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả tâm trạng tiêu cực, nhưng không quá nặng nề như “depressed”.
Ví dụ:
- She’s been feeling down since she lost her job.
→ Cô ấy cảm thấy buồn kể từ khi mất việc. - Don’t feel down about the test results — you can always try again.
→ Đừng buồn về kết quả bài kiểm tra, bạn luôn có thể thử lại.
Cách dùng:
Cụm feel down thường đi kèm với giới từ “about” khi người nói muốn nhấn mạnh nguyên nhân gây buồn, ví dụ:
- He feels down about not getting the promotion.
→ Anh ấy buồn vì không được thăng chức.
Ngoài ra, cụm này còn có thể dùng độc lập:
- I feel down today. → Hôm nay tôi thấy buồn.
So sánh & mở rộng:
- Feel depressed → chỉ trạng thái trầm cảm, kéo dài lâu hơn, mức độ buồn sâu hơn “feel down”.
- Be down in the dumps → idiom tương đương “feel down”, mang sắc thái thân mật, thường dùng trong hội thoại.
Mẹo học:
Khi học feel down, bạn có thể liên tưởng đến những tình huống đời thường như trượt bài thi, cãi nhau với bạn thân hoặc gặp thất bại nhỏ trong công việc. Việc gắn cụm này với cảm xúc thật sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh.
Lose one’s temper – Mất bình tĩnh, nổi giận
Cấu trúc: lose one’s temper (with someone)
Từ loại: idiom (thành ngữ)
Nghĩa:
“Lose one’s temper” có nghĩa là không thể kiểm soát cảm xúc, dẫn đến nổi giận hoặc bộc phát cơn tức. Khi ai đó “loses their temper”, họ thường phản ứng mạnh mẽ, la hét hoặc hành động bực bội trước một tình huống khiến họ khó chịu.
Cụm này thường được dùng trong văn nói, nhưng cũng xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt khi mô tả hành vi con người trong công việc, gia đình hoặc xã hội.
Ví dụ:
- He lost his temper when the children kept making noise.
→ Anh ấy nổi giận khi bọn trẻ cứ ồn ào mãi. - Try not to lose your temper — it only makes things worse.
→ Cố gắng đừng mất bình tĩnh, điều đó chỉ khiến mọi chuyện tệ hơn. - She lost her temper with her colleague during the meeting.
→ Cô ấy nổi giận với đồng nghiệp trong cuộc họp.
Phân tích & cách dùng:
“Lose one’s temper” thường đi với giới từ “with” để chỉ đối tượng khiến người nói tức giận. Ngược lại, nếu muốn nói “giữ bình tĩnh”, ta dùng “keep one’s temper” hoặc “stay calm” – đây là hai cụm đối nghĩa trực tiếp.
Idioms tương tự:
- blow one’s top → nổi giận dữ dội
- fly off the handle → mất kiểm soát đột ngột
- see red → giận điên lên
Mẹo học hiệu quả:
Hãy tưởng tượng một tình huống thực tế — ví dụ như khi bị ai đó làm phiền hoặc khi kế hoạch thất bại — và thử miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh:
“I lost my temper when my computer crashed before I saved my work.”
Cách học này giúp bạn ghi nhớ ngữ cảnh thật, luyện phản xạ tự nhiên và dùng idiom chuẩn bản ngữ.
Freak out – Hoảng sợ hoặc phát điên vì điều gì đó
Cấu trúc: freak out (about/over something)
Từ loại: phrasal verb (cụm động từ)
Nghĩa:
“Freak out” là một cụm mang sắc thái rất cảm xúc, diễn tả phản ứng mất bình tĩnh, sợ hãi, hoảng loạn hoặc tức giận quá mức trước một tình huống bất ngờ. Tùy ngữ cảnh, cụm này có thể mang nghĩa tiêu cực (hoảng sợ, lo lắng) hoặc đôi khi tích cực (phấn khích quá mức), nhưng thông thường, nó ám chỉ cảm xúc vượt ngoài tầm kiểm soát.
Ví dụ:
- She freaked out when she saw a spider on her bed.
→ Cô ấy hoảng sợ khi thấy con nhện trên giường. - Don’t freak out! It’s just a small mistake.
→ Đừng hoảng! Chỉ là một lỗi nhỏ thôi. - He freaked out about the upcoming exam.
→ Anh ấy lo lắng tột độ về kỳ thi sắp tới.
Cách dùng phổ biến:
- Freak out about/over something → hoảng sợ, lo lắng về điều gì đó.
- Freak someone out → khiến ai đó sợ hãi, bất an hoặc sốc.
The horror movie freaked me out!
→ Bộ phim kinh dị khiến tôi rùng mình!
Mức độ biểu cảm:
“Freak out” mang tính thân mật, tự nhiên, thường dùng trong văn nói hàng ngày, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. Khi nói “I freaked out”, người nói thể hiện phản ứng cảm xúc rất mạnh — có thể là sợ, sốc, hoặc bối rối đến mức không biết làm gì.
Idioms và từ tương đương:
- panic → hoảng loạn
- lose control → mất kiểm soát
- go nuts / go crazy → phát điên, phản ứng mạnh
Mẹo ghi nhớ:
Hãy nhớ rằng “freak out” thường đi kèm hành động hoặc cảm xúc quá mức bình thường. Để luyện nói tự nhiên hơn, bạn có thể kể lại tình huống thực tế, ví dụ:
I totally freaked out when I saw my phone fall into the pool!
Break down – Sụp đổ về tinh thần hoặc cảm xúc
Cấu trúc: break down (emotionally / mentally)
Từ loại: phrasal verb (cụm động từ)
Nghĩa:
“Break down” trong ngữ cảnh cảm xúc có nghĩa là không thể kiềm chế bản thân, thường thể hiện qua hành động khóc, suy sụp tinh thần hoặc mất khả năng kiểm soát cảm xúc. Cụm này mô tả những khoảnh khắc khi con người bị áp lực, buồn bã hoặc tổn thương tâm lý đến mức “vỡ òa”.
Ví dụ:
- She broke down in tears after hearing the bad news.
→ Cô ấy bật khóc khi nghe tin dữ. - After months of stress, he finally broke down.
→ Sau nhiều tháng căng thẳng, anh ấy cuối cùng cũng sụp đổ. - He broke down emotionally during the interview when talking about his past.
→ Anh ấy xúc động đến bật khóc khi nói về quá khứ trong buổi phỏng vấn.
Cách dùng:
“Break down” có thể dùng cho cả con người và vật thể.
- Với người, nó mô tả sự gục ngã về tinh thần hoặc cảm xúc.
- Với máy móc, nó mang nghĩa “hư hỏng, ngừng hoạt động”.
My car broke down on the way to work. → Xe tôi bị hỏng trên đường đi làm.
Cụm tương tự:
- burst into tears → bật khóc
- fall apart → suy sụp, mất kiểm soát cảm xúc
- have a breakdown → trải qua khủng hoảng tinh thần nghiêm trọng
Mẹo học:
Để ghi nhớ “break down”, hãy liên hệ đến những khoảnh khắc yếu lòng trong cuộc sống — khi bạn căng thẳng, mệt mỏi hoặc đối mặt mất mát. Việc gắn cụm từ này với cảm xúc thật giúp bạn dễ hiểu hơn và phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh.
Ví dụ luyện nói:
I broke down after hearing that my best friend was moving abroad.
→ Tôi đã bật khóc khi nghe tin bạn thân chuyển ra nước ngoài.
Mẹo học Idioms & Phrasal Verbs tiêu cực hiệu quả
Học Idioms & Phrasal Verbs tiêu cực như feel down, lose one’s temper, freak out, break down sẽ dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là những mẹo học nhanh – nhớ lâu – dùng tự nhiên mà bạn nên thử:
- Học theo cảm xúc thật
Liên hệ mỗi cụm với trải nghiệm cá nhân: khi buồn, tức giận hay hoảng sợ, hãy thử diễn tả cảm xúc đó bằng tiếng Anh. Cách này giúp bạn ghi nhớ sâu vì gắn với trải nghiệm thực tế. - Tạo flashcards và ví dụ ngắn
Viết cụm từ ở mặt trước, nghĩa và ví dụ ở mặt sau. Mỗi ngày ôn lại 5–10 cụm, đọc to và đặt câu khác nhau để luyện phản xạ nói. - Xem phim – nghe podcast tiếng Anh
Các cụm như freak out hay lose one’s temper thường xuất hiện trong phim Mỹ hoặc series học đường. Ghi chú lại và bắt chước ngữ điệu người bản xứ. - Kết hợp học tích cực & tiêu cực
Học xen kẽ idioms tích cực (như be on cloud nine, feel over the moon) để cân bằng cảm xúc và mở rộng vốn từ cảm xúc toàn diện.
Ngoài các mẹo trên, bạn có thể áp dụng phương pháp “context learning” – học theo ngữ cảnh. Hãy chọn một chủ đề quen thuộc như stress at work hoặc exam pressure, rồi viết một đoạn ngắn (5–7 câu) trong đó có chứa ít nhất 2 cụm tiêu cực như feel down hoặc freak out. Việc dùng từ trong bối cảnh thật sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc nghĩa, sắc thái và cách dùng tự nhiên.
Bên cạnh đó, hãy thử tự ghi âm hoặc quay video khi nói các cụm này. Việc nghe lại giọng mình không chỉ giúp chỉnh phát âm mà còn rèn phản xạ nói lưu loát.
Cuối cùng, hãy duy trì thói quen “một idiom mỗi ngày” – chỉ cần 5 phút ôn tập, bạn sẽ dần hình thành vốn idioms vững chắc, phục vụ hiệu quả cho IELTS Speaking, TOEIC Listening và giao tiếp hằng ngày.
Lưu ý khi sử dụng Idioms & Phrasal Verbs tiêu cực
- Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất.
Những cụm như freak out hay lose one’s temper thường mang tính thân mật, vì vậy bạn nên dùng trong hội thoại hàng ngày, phim ảnh, hoặc văn nói tự nhiên, tránh dùng trong các bài viết học thuật hoặc văn bản trang trọng. - Chú ý sắc thái cảm xúc.
- Feel down → buồn nhẹ, tạm thời.
- Break down → suy sụp mạnh về tinh thần.
- Lose one’s temper → giận dữ, bộc phát.
- Freak out → hoảng hốt, lo lắng hoặc sốc.
Hiểu rõ mức độ cảm xúc giúp bạn chọn từ phù hợp với tình huống.
- Không lạm dụng trong mọi câu.
Các idioms này mang sắc thái mạnh, nếu dùng quá thường xuyên sẽ khiến câu nói mất tự nhiên. Hãy kết hợp với các cụm nhẹ nhàng hơn như feel upset, get nervous, hoặc be stressed. - Luyện nói và viết theo ngữ cảnh thật.
Hãy thử viết nhật ký hoặc kể lại trải nghiệm của bạn bằng tiếng Anh để các cụm này trở thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
Bảng tổng hợp Idioms & Phrasal Verbs tiêu cực trong tiếng Anh
| Cụm từ (Idiom / Phrasal Verb) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ngắn |
|---|---|---|
| 💔 Feel down | Cảm thấy buồn, chán nản, thất vọng | She feels down after failing the test.→ Cô ấy buồn sau khi trượt bài kiểm tra. |
| 😡 Lose one’s temper | Mất bình tĩnh, nổi giận | He lost his temper when the kids were noisy.→ Anh ấy nổi giận khi bọn trẻ ồn ào. |
| 😨 Freak out | Hoảng sợ, lo lắng hoặc phản ứng quá mức | I freaked out when I saw a snake.→ Tôi hoảng sợ khi thấy con rắn. |
| 😢 Break down | Sụp đổ cảm xúc, bật khóc hoặc suy sụp tinh thần | She broke down in tears after the bad news.→ Cô ấy bật khóc khi nghe tin dữ. |
Gợi ý học nhanh:
- Hãy đọc to mỗi cụm 3 lần và thử đặt một câu riêng để gắn với trải nghiệm thực tế.
- Khi ôn tập, bạn có thể dùng bảng này như flashcard hoặc infographic để ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Chọn cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau:
- She _______ when she saw a big spider crawling on her desk.
a. broke down
b. freaked out
c. felt down - After hearing the bad news, he _______ in tears.
a. lost his temper
b. broke down
c. freaked out - You shouldn’t _______ over small problems — just stay calm.
a. lose your temper
b. break down
c. feel down
Đáp án gợi ý: 1️⃣ b – 2️⃣ b – 3️⃣ a
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Hoàn thành các câu sau bằng cách dùng đúng idiom/phrasal verb trong ngoặc:
- Don’t _______ (freak out) — everything will be fine!
- He _______ (lose one’s temper) when the kids broke his phone.
- She often _______ (feel down) on rainy days.
- After months of stress, he finally _______ (break down).
Đáp án gợi ý:
- freak out 2. lost his temper 3. feels down 4. broke down
Bài tập 3: Viết câu của riêng bạn (Creative Practice)
Viết ít nhất 4 câu tiếng Anh, mỗi câu sử dụng một cụm sau đây:
- feel down
- lose one’s temper
- freak out
- break down
👉 Gợi ý: Hãy kể về cảm xúc thật của bạn — ví dụ khi thi cử, gặp sự cố, hoặc cảm thấy mệt mỏi.
Kết luận
Việc nắm vững các Idioms & Phrasal Verbs tiêu cực như feel down, lose one’s temper, freak out, break down không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp diễn đạt cảm xúc chân thật và sâu sắc hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Những cụm từ này phản ánh chính xác tâm trạng con người khi buồn bã, tức giận, hoảng sợ hoặc suy sụp — những cảm xúc rất thật trong đời sống hằng ngày.
Khi sử dụng đúng cách, bạn sẽ khiến lời nói hoặc bài viết trở nên tự nhiên, sinh động và gần gũi như người bản ngữ. Hãy luyện tập bằng cách đặt câu, kể chuyện hoặc viết nhật ký tiếng Anh để các cụm này trở thành phản xạ tự nhiên trong đầu bạn.
Bên cạnh đó, đừng quên kết hợp học thêm các idioms tích cực để cân bằng cảm xúc và cải thiện khả năng biểu đạt toàn diện. Việc hiểu rõ và áp dụng linh hoạt cả hai nhóm — tích cực và tiêu cực — sẽ giúp bạn làm chủ cảm xúc bằng ngôn ngữ, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập, công việc và cuộc sống.
👉 Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để “tiếng Anh cảm xúc” của bạn thật sống động và đầy màu sắc!
Tham khảo thêm tại:
Tổng hợp 100+ Idioms và Collocations chỉ cảm xúc trong tiếng Anh



Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025