Cụm động từ nâng cao trong giao tiếp xã hội
Giới thiệu
Trong cuộc sống hàng ngày, giao tiếp xã hội đóng vai trò quan trọng giúp chúng ta kết nối, tạo dựng quan hệ và thể hiện bản thân. Để nói tiếng Anh một cách tự nhiên, người bản xứ thường sử dụng cụm động từ (phrasal verbs) thay cho những động từ đơn giản. Đây là “vũ khí ngôn ngữ” giúp lời nói trở nên linh hoạt, sống động và giàu sắc thái hơn.
Bài viết này sẽ giới thiệu những cụm động từ nâng cao thường dùng trong giao tiếp xã hội, kèm ví dụ song ngữ để bạn áp dụng ngay. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội luyện tập qua các bài tập thực hành nhằm củng cố kiến thức.
Tầm quan trọng của phrasal verbs trong giao tiếp xã hội
Trong đời sống hàng ngày, giao tiếp xã hội không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin, mà còn là cách chúng ta thể hiện tính cách, cảm xúc và tạo dựng mối quan hệ với người khác. Ở đây, phrasal verbs đóng vai trò then chốt. Nếu bạn chỉ sử dụng những động từ cơ bản như talk, say, explain, lời nói có thể trở nên quá sách vở, thiếu tự nhiên. Ngược lại, khi biết cách kết hợp phrasal verbs, câu nói của bạn sẽ sống động, gần gũi và giống người bản xứ hơn.
Thứ nhất, phrasal verbs giúp biểu đạt tự nhiên. Thay vì nói “He continued speaking”, người bản xứ thường dùng “He carried on speaking”. Cách nói này ngắn gọn, dễ hiểu và mang đúng hơi thở của giao tiếp đời thường.
Thứ hai, chúng cho phép bạn thể hiện cảm xúc linh hoạt. Những cụm như open up (cởi mở chia sẻ), lash out (nổi giận công kích), hay hold back (kìm nén cảm xúc) mang sắc thái phong phú mà động từ đơn lẻ khó thể hiện hết. Điều này giúp bạn điều chỉnh lời nói theo ngữ cảnh: thân mật, lịch sự hay mạnh mẽ, quyết liệt.
Thứ ba, phrasal verbs còn góp phần xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Khi bạn dùng những cụm từ quen thuộc với người bản ngữ, họ sẽ cảm thấy gần gũi, thoải mái và dễ kết nối hơn. Trong các tình huống xã hội như bắt chuyện, duy trì đối thoại hay giải quyết mâu thuẫn, việc vận dụng đúng phrasal verbs giúp cuộc trò chuyện mượt mà, thân thiện và hiệu quả.
Nói cách khác, phrasal verbs không chỉ là ngữ pháp, mà chính là chìa khóa mở rộng kỹ năng giao tiếp xã hội bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin và tạo dấu ấn tích cực trong mắt người đối diện.
Cụm động từ nâng cao trong giao tiếp xã hội
Bắt chuyện & làm quen

| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| strike up | bắt đầu (cuộc trò chuyện/mối quan hệ) | She struck up a conversation with a stranger. (Cô ấy bắt chuyện với một người lạ.) |
| hit it off | nhanh chóng thân thiết | We hit it off right away. (Chúng tôi nhanh chóng thân thiết.) |
| come across as | tạo ấn tượng là | He came across as confident. (Anh ấy tạo ấn tượng tự tin.) |
| warm up to | dần có thiện cảm | She warmed up to her new neighbors. (Cô ấy dần có thiện cảm với hàng xóm.) |
| open up to | cởi mở với | He opened up to his colleagues. (Anh ấy cởi mở với đồng nghiệp.) |
Duy trì cuộc trò chuyện
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| carry on | tiếp tục | Please carry on, I’m listening. (Hãy tiếp tục, tôi đang nghe.) |
| go on (about) | nói mãi về | He went on about his trip for hours. (Anh ấy nói mãi về chuyến đi suốt hàng giờ.) |
| keep up | duy trì | She kept up the small talk. (Cô ấy duy trì cuộc trò chuyện xã giao.) |
| join in | tham gia | He joined in the discussion. (Anh ấy tham gia vào cuộc thảo luận.) |
| chip in | góp lời, góp ý | Everyone chipped in with their opinions. (Mọi người đều góp ý kiến.) |
Ngắt lời & chen ngang
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| butt in | xen ngang | Don’t butt in while I’m talking. (Đừng xen ngang khi tôi đang nói.) |
| cut in | ngắt lời | He cut in before she finished. (Anh ấy ngắt lời trước khi cô ấy nói xong.) |
| break in | chen vào | She broke in with a question. (Cô ấy chen vào bằng một câu hỏi.) |
| talk over | nói át | They talked over each other. (Họ nói át lời nhau.) |
| jump in | xen vào nhanh | He jumped in with a comment. (Anh ấy xen vào bằng một bình luận.) |
Thể hiện quan điểm & cảm xúc

| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| speak out | nói thẳng | She spoke out against injustice. (Cô ấy lên tiếng phản đối bất công.) |
| back up | ủng hộ | I’ll back you up on this. (Tôi sẽ ủng hộ bạn về việc này.) |
| hold back | kìm lại | He held back his anger. (Anh ấy kìm lại cơn giận.) |
| lash out (at) | nổi giận, công kích | She lashed out at her friend. (Cô ấy nổi giận công kích bạn mình.) |
| stand up for | đứng lên bảo vệ | He stood up for his colleague. (Anh ấy đứng lên bảo vệ đồng nghiệp.) |
Kết thúc hoặc tránh né cuộc trò chuyện
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| break off | dừng, cắt ngang | They broke off their conversation. (Họ dừng cuộc trò chuyện.) |
| cut off | ngắt lời | He was cut off mid-sentence. (Anh ấy bị ngắt lời giữa câu.) |
| drift off | lơ đãng | He drifted off during the talk. (Anh ấy lơ đãng trong cuộc trò chuyện.) |
| walk away | bỏ đi | She walked away from the argument. (Cô ấy bỏ đi khỏi cuộc tranh cãi.) |
| tune out | không chú ý nữa | He tuned out after a few minutes. (Anh ấy mất tập trung sau vài phút.) |
Kết bạn & duy trì quan hệ
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| hang out (with) | đi chơi cùng | We often hang out after class. (Chúng tôi thường đi chơi sau giờ học.) |
| meet up (with) | gặp gỡ | Let’s meet up tomorrow. (Hãy gặp nhau vào ngày mai.) |
| catch up (with) | hàn huyên, cập nhật tình hình | I need to catch up with my friend. (Tôi cần hàn huyên với bạn.) |
| get along (with) | hòa hợp | She gets along with everyone. (Cô ấy hòa hợp với mọi người.) |
| fall out (with) | bất hòa | They fell out over a small issue. (Họ bất hòa vì một chuyện nhỏ.) |
Thuyết phục & ảnh hưởng người khác
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| win over | thuyết phục | He won over the audience. (Anh ấy thuyết phục được khán giả.) |
| talk into | thuyết phục (làm gì) | She talked me into joining the team. (Cô ấy thuyết phục tôi tham gia nhóm.) |
| talk out of | khuyên ngăn | He talked her out of quitting. (Anh ấy khuyên cô không nên bỏ việc.) |
| go along with | đồng ý | I’ll go along with your plan. (Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn.) |
| bring around | thuyết phục thay đổi ý kiến | They brought him around eventually. (Họ đã thuyết phục anh ấy đổi ý.) |
Tán gẫu xã giao
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| chat up | bắt chuyện tán tỉnh | He tried to chat her up at the party. (Anh ấy bắt chuyện tán tỉnh cô ấy ở bữa tiệc.) |
| talk about | bàn về | We talked about movies last night. (Chúng tôi bàn về phim tối qua.) |
| talk over (coffee) | tán gẫu (thân mật) | They talked over coffee for hours. (Họ tán gẫu bên tách cà phê hàng giờ.) |
| bring up | nêu ra (chủ đề) | She brought up an interesting topic. (Cô ấy nêu ra một chủ đề thú vị.) |
| joke around | đùa giỡn | They joked around during the break. (Họ đùa giỡn trong giờ nghỉ.) |
Giải quyết mâu thuẫn

| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| make up | làm hòa | They finally made up after the fight. (Họ cuối cùng cũng làm hòa sau cuộc cãi vã.) |
| patch up | hàn gắn | They patched up their differences. (Họ hàn gắn những khác biệt.) |
| work out | giải quyết | They worked out their problems. (Họ giải quyết vấn đề của mình.) |
| clear up | làm sáng tỏ | They cleared up the misunderstanding. (Họ làm sáng tỏ sự hiểu lầm.) |
| back down | nhượng bộ | He finally backed down during the argument. (Anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ.) |
Tạm biệt & giữ liên lạc
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| see off | tiễn ai | We went to the airport to see him off. (Chúng tôi ra sân bay tiễn anh ấy.) |
| drop by | ghé qua | She dropped by to say hello. (Cô ấy ghé qua để chào.) |
| check in on | hỏi thăm | I called to check in on my friend. (Tôi gọi để hỏi thăm bạn.) |
| keep in touch (with) | giữ liên lạc | We keep in touch by email. (Chúng tôi giữ liên lạc qua email.) |
| run into | tình cờ gặp | I ran into an old classmate. (Tôi tình cờ gặp bạn học cũ.) |
Bài tập thực hành
Bài 1
-
We quickly ________ at the party and became good friends.
a) struck up
b) hit it off
c) fell out -
He usually ________ as very confident in meetings.
a) comes across
b) warms up
c) breaks off -
Please ________, I’m still listening to your story.
a) tune out
b) carry on
c) drift off -
Everyone ________ with their suggestions during the discussion.
a) chipped in
b) lashed out
c) walked away -
Don’t ________ while your teacher is explaining.
a) butt in
b) hang out
c) run into -
She ________ before her colleague could finish the sentence.
a) cut in
b) warmed up to
c) backed down -
After hearing the unfair comment, she suddenly ________ at him.
a) stood up for
b) lashed out
c) patched up -
He managed to ________ his feelings and stayed calm.
a) hold back
b) open up
c) go along with -
They decided to ________ their argument and leave.
a) back down
b) break off
c) carry on -
She often ________ with her friends after class.
a) hangs out
b) strikes up
c) butts in -
Let’s ________ tomorrow to discuss the project.
a) meet up
b) make up
c) drift off -
We need to ________ on old times; it’s been ages!
a) catch up
b) patch up
c) tune out -
He easily ________ with everyone in the group.
a) gets along
b) brings up
c) cuts off -
They had a fight but soon ________.
a) made up
b) walked away
c) drifted off -
She tried to ________ her friend into joining the club.
a) talk out of
b) talk into
c) bring up
✅ Đáp án Bài 1:
1.b | 2.a | 3.b | 4.a | 5.a | 6.a | 7.b | 8.a | 9.b | 10.a | 11.a | 12.a | 13.a | 14.a | 15.b
Bài 2
-
The speaker managed to ________ the audience with his charm.
a) win over
b) tune out
c) drift off -
She finally managed to ________ him around to her point of view.
a) lash out
b) bring
c) bring around -
I’ll ________ your idea in the meeting.
a) back up
b) cut off
c) make up -
They asked him to stop, but he just kept ________ about his trip.
a) going on
b) bringing up
c) checking in -
We ________ the conversation when the phone rang.
a) dropped by
b) broke off
c) hit it off -
Don’t just ________ from the problem; face it.
a) walk away
b) stand up
c) catch up -
He promised to ________ his friend in the argument.
a) stand up for
b) run into
c) patch up -
The two companies decided to ________ their differences.
a) patch up
b) fall out
c) tune out -
I suddenly ________ an old classmate in the supermarket.
a) ran into
b) came across as
c) checked in on -
We’ll keep ________ by email.
a) backing up
b) keeping up
c) in touch -
She ________ at her friend during the quarrel.
a) lashed out
b) chipped in
c) won over -
Don’t forget to ________ your grandparents from time to time.
a) check in on
b) drift off
c) talk out of -
He finally ________ when he realized he was wrong.
a) backed down
b) brought up
c) carried on -
She always tries to ________ a topic no one wants to talk about.
a) bring up
b) butt in
c) warm up -
We went to the airport to ________ our friend.
a) see off
b) cut in
c) fall out
✅ Đáp án Bài 2:
1.a | 2.c | 3.a | 4.a | 5.b | 6.a | 7.a | 8.a | 9.a | 10.c | 11.a | 12.a | 13.a | 14.a | 15.a
Kết luận
Việc sử dụng cụm động từ nâng cao (phrasal verbs) trong giao tiếp xã hội không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Cụm động từ tạo ra nghĩa mới, giúp câu nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Khi bạn sử dụng phrasal verbs, lời nói của bạn không chỉ trở nên phong phú mà còn gần gũi, dễ hiểu và dễ tiếp cận với người nghe. Điều này giúp tạo ra sự thoải mái và chân thật trong cuộc trò chuyện.
Người nghe sẽ cảm nhận được sự linh hoạt và sự hiểu biết sâu sắc của bạn về ngôn ngữ, từ đó tạo ấn tượng tốt và làm cho mối quan hệ giao tiếp trở nên dễ dàng hơn. Tóm lại, việc áp dụng phrasal verbs trong giao tiếp là một yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
Trong môi trường giao tiếp quốc tế, việc sử dụng đúng cụm động từ còn giúp bạn tạo ấn tượng thân thiện, chuyên nghiệp. Dù là trong một buổi tiệc, một cuộc họp hay một tình huống xã giao đơn giản, phrasal verbs sẽ khiến bạn không bị “sách vở” hay khô khan. Thay vào đó, bạn có thể dễ dàng bắt chuyện, duy trì cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, giải quyết mâu thuẫn khéo léo và để lại thiện cảm với người đối diện.
Học cụm động từ là một quá trình lâu dài, bởi chúng phong phú và thường có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, nếu bạn luyện tập đều đặn thông qua bảng từ vựng, ví dụ song ngữ và bài tập thực hành như trong bài viết này, bạn sẽ dần biến phrasal verbs thành công cụ quen thuộc trong kho ngôn ngữ của mình.
Hãy bắt đầu bằng những cụm động từ phổ biến trong giao tiếp xã hội, sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác như công việc, học tập, và đời sống hằng ngày. Khi đã thành thạo, bạn sẽ không chỉ nói tiếng Anh trôi chảy hơn, mà còn tự tin kết nối, tạo dựng và duy trì các mối quan hệ trong bất kỳ bối cảnh nào.
Tham khảo thêm:
Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu
Bộ từ vựng chủ đề nhà hàng & ẩm thực
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Là “Lặp Lại”: 5 Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả!



Bài viết liên quan
Từ vựng dùng để nhấn mạnh ý chính, quan trọng 2025
Từ vựng dùng để so sánh, đối chiếu và phân tích 2025
Từ vựng dùng để giải thích và minh họa ví dụ 2025
Từ vựng dùng để trình bày dữ liệu, số liệu, thống kê 2025
Từ vựng dùng để nêu ý kiến, quan điểm cá nhân 2025
Từ vựng giới thiệu chủ đề và mục tiêu bài nói 2025