Cụm động từ diễn đạt ý tưởng – suy nghĩ (2025)

cụm động từ

Cụm động từ diễn đạt ý tưởng – suy nghĩ

Giới thiệu

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ, quan điểm một cách tự nhiên là điều rất quan trọng. Thay vì chỉ dùng những động từ cơ bản như think hay say, người bản xứ thường sử dụng cụm động từ (phrasal verbs) để lời nói trở nên gần gũi, linh hoạt và sống động hơn.

Sử dụng phrasal verbs không chỉ giúp bạn thể hiện suy nghĩ rõ ràng, mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp khi tham gia thảo luận, tranh luận, viết luận hoặc thuyết trình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cụm động từ thường dùng nhất khi diễn đạt ý tưởng và suy nghĩ, kèm ví dụ song ngữ, cùng hệ thống bài tập thực hành để áp dụng ngay.

Tầm quan trọng của phrasal verbs khi diễn đạt ý tưởng

Khi nói về ý tưởng và suy nghĩ, người bản ngữ ít khi chỉ dùng những động từ cơ bản như think, say hay explain. Thay vào đó, họ thường dùng phrasal verbs để diễn đạt, bởi vì chúng mang đến cảm giác tự nhiên, sinh động và linh hoạt hơn.

Ví dụ, thay vì nói “I invented a plan”, người bản ngữ sẽ dùng “I came up with a plan” – cách nói này không chỉ ngắn gọn mà còn gần gũi, thể hiện đúng thói quen ngôn ngữ hàng ngày. Tương tự, “think carefully” nghe khá sách vở, trong khi “think over” lại mang sắc thái tự nhiên hơn rất nhiều.

Trong học tập, việc nắm vững phrasal verbs giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng hơn trong bài luận, bài thuyết trình hoặc thảo luận nhóm. Trong công việc, chúng giúp bạn truyền đạt quan điểm nhanh chóng, thuyết phục và chuyên nghiệp, đặc biệt là khi viết email, báo cáo hoặc thảo luận trong các cuộc họp.

Có thể nói, phrasal verbs chính là “chìa khóa” để biến ý tưởng thành ngôn ngữ hiệu quả. Chúng không chỉ giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn, mà còn nâng cao khả năng thuyết phục và sáng tạo trong giao tiếp.

Bảng Phrasal verbs diễn đạt ý tưởng – suy nghĩ

Nảy ra ý tưởng bất chợt

cụm động từ

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
pop into (one’s head) chợt nảy ra trong đầu The answer suddenly popped into my head. (Câu trả lời chợt lóe lên trong đầu tôi.)
stumble upon tình cờ nghĩ ra/tìm ra He stumbled upon a great idea. (Anh ấy tình cờ nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.)
strike upon nảy ra (thường bất ngờ) They struck upon a creative solution. (Họ chợt nghĩ ra một giải pháp sáng tạo.)
flash on thoáng nghĩ tới I just flashed on an old memory. (Tôi thoáng nghĩ tới một ký ức cũ.)
hit upon chợt nảy ra She hit upon a way to solve the problem. (Cô ấy chợt nghĩ ra cách giải quyết vấn đề.)

Suy nghĩ kỹ lưỡng – cân nhắc

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
think through suy nghĩ thấu đáo You need to think through all the consequences. (Bạn cần suy nghĩ thấu đáo mọi hệ quả.)
look at (from another angle) xem xét từ góc độ khác Let’s look at it from another angle. (Hãy xem xét nó từ góc nhìn khác.)
puzzle out tìm ra bằng cách suy nghĩ He finally puzzled out the riddle. (Anh ấy cuối cùng cũng giải được câu đố.)
reason out suy luận ra She reasoned out the solution logically. (Cô ấy suy luận hợp lý để tìm ra giải pháp.)
weigh up cân nhắc, so sánh We must weigh up the pros and cons. (Chúng ta phải cân nhắc ưu và nhược điểm.)

Trình bày, phát triển ý tưởng

cụm động từ

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
open up (an idea) mở ra (ý tưởng, thảo luận) This discovery opens up new possibilities. (Khám phá này mở ra những khả năng mới.)
flesh out phát triển chi tiết He fleshed out his proposal with examples. (Anh ấy phát triển bản đề xuất bằng các ví dụ.)
build up to dẫn dắt đến She built up to her main argument. (Cô ấy dẫn dắt đến luận điểm chính.)
lead up to đưa tới, chuẩn bị cho The speaker led up to his conclusion slowly. (Người diễn giả dẫn dắt dần đến kết luận.)
open out mở rộng vấn đề The debate opened out into other topics. (Cuộc tranh luận mở rộng sang các chủ đề khác.)

Bàn bạc, trao đổi ý tưởng

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
toss around bàn bạc qua lại They tossed around a few suggestions. (Họ bàn bạc qua lại vài gợi ý.)
kick around thảo luận không chính thức We kicked around some ideas at lunch. (Chúng tôi thảo luận vài ý tưởng trong bữa trưa.)
bat around trao đổi, tranh luận The group batted around different opinions. (Nhóm đã trao đổi nhiều ý kiến khác nhau.)
talk out bàn bạc kỹ để thống nhất They talked out the issue until reaching agreement. (Họ bàn bạc kỹ cho đến khi đạt thỏa thuận.)
bounce around tung hứng ý tưởng We bounced around ideas for the project. (Chúng tôi tung hứng ý tưởng cho dự án.)

Thay đổi, điều chỉnh ý tưởng

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
work around tìm cách giải quyết (vấn đề) We worked around the difficulty. (Chúng tôi tìm cách vượt qua khó khăn.)
shape up hình thành dần (ý tưởng, kế hoạch) The plan is shaping up nicely. (Kế hoạch đang dần hình thành tốt đẹp.)
turn around thay đổi, xoay chuyển He turned around his approach after feedback. (Anh ấy thay đổi cách tiếp cận sau góp ý.)
revise down/up điều chỉnh giảm/tăng They revised down the original estimate. (Họ đã điều chỉnh giảm dự toán ban đầu.)
rethink through suy nghĩ lại toàn bộ We need to rethink through our strategy. (Chúng ta cần suy nghĩ lại toàn bộ chiến lược.)

Phản đối – bác bỏ ý tưởng

cụm động từ

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
shoot down bác bỏ thẳng thừng His idea was shot down by the manager. (Ý tưởng của anh bị sếp bác bỏ thẳng thừng.)
brush aside gạt sang một bên They brushed aside his concerns. (Họ gạt bỏ lo lắng của anh.)
push back phản đối, trì hoãn The team pushed back against the proposal. (Nhóm phản đối đề xuất.)
knock down bác bỏ, hạ gục Critics knocked down the theory. (Các nhà phê bình đã bác bỏ lý thuyết này.)
write off xem là không có giá trị They wrote off his suggestion as impractical. (Họ xem đề xuất của anh là không thực tế.)

Tập trung – định hình suy nghĩ

Cụm động từ Nghĩa Ví dụ
zoom in on tập trung vào The discussion zoomed in on key issues. (Cuộc thảo luận tập trung vào những vấn đề chính.)
hone in on chú ý đến She honed in on the most important detail. (Cô ấy chú ý đến chi tiết quan trọng nhất.)
drill down (into) đào sâu, phân tích kỹ We drilled down into the data. (Chúng tôi phân tích kỹ dữ liệu.)
zero in on xác định chính xác The study zeroed in on causes of pollution. (Nghiên cứu tập trung chính xác vào nguyên nhân ô nhiễm.)
narrow down thu hẹp phạm vi We narrowed down the options. (Chúng tôi thu hẹp các lựa chọn.)

Bài tập thực hành

Bài 1

Điền cụm động từ vào chỗ trống

(Chọn từ: pop into, stumble upon, think through, flesh out, toss around, work around, shoot down, zoom in on)

  1. A brilliant idea suddenly ________ my mind during the lecture.

  2. While reading, she ________ an interesting concept.

  3. Before launching the project, we need to ________ all possible risks.

  4. The student should ________ his essay with more examples.

  5. The team ________ different solutions before choosing the best one.

  6. We must ________ the lack of budget by finding alternatives.

  7. The supervisor immediately ________ my suggestion.

  8. The teacher asked us to ________ the main theme of the text.

Trắc nghiệm

  1. The plan is slowly ________ into something practical.
    a) shaping up
    b) flashing on
    c) bouncing around

  2. She finally ________ the puzzle after hours of effort.
    a) reasoned out
    b) stumbled upon
    c) brushed aside

  3. The committee decided to ________ minor objections.
    a) push back
    b) brush aside
    c) knock down

  4. They ________ the issue until they reached an agreement.
    a) talked out
    b) narrowed down
    c) hit upon

  5. The professor asked us to ________ the core idea in the text.
    a) zoom in on
    b) toss around
    c) write off

  6. The discussion gradually ________ into unrelated topics.
    a) opened out
    b) fleshed out
    c) stumbled upon

  7. Critics quickly ________ the unrealistic proposal.
    a) puzzled out
    b) knocked down
    c) weighed up

Đáp án Bài 1

  1. popped into

  2. stumbled upon

  3. think through

  4. fleshed out

  5. tossed around

  6. worked around

  7. shot down

  8. zoom in on

  9. a) shaping up

  10. a) reasoned out

  11. b) brush aside

  12. a) talked out

  13. a) zoom in on

  14. a) opened out

  15. b) knocked down

Bài 2

Điền cụm động từ vào chỗ trống

(Chọn từ: lead up to, bounce around, push back, flash on, write off, weigh up, rethink through, narrow down)

  1. The speaker carefully ________ his conclusion with strong evidence.

  2. Let’s ________ some ideas before we decide.

  3. The employees decided to ________ against the new policy.

  4. Suddenly, I ________ a memory from childhood.

  5. The manager quickly ________ the proposal as impractical.

  6. We need to ________ the pros and cons before making a choice.

  7. The board decided to ________ our options to just three.

  8. After the feedback, we must ________ our strategy from the start.

Trắc nghiệm

  1. The teacher asked us to ________ our essays with more details.
    a) flesh out
    b) brush aside
    c) shoot down

  2. The new approach is ________ nicely.
    a) shaping up
    b) writing off
    c) zooming out

  3. They ________ the plan until everyone agreed.
    a) knocked down
    b) talked out
    c) stumbled upon

  4. He finally ________ the answer to the riddle.
    a) puzzled out
    b) pushed back
    c) brushed aside

  5. The researcher ________ the issue in great depth.
    a) drilled down into
    b) tossed around
    c) flashed on

  6. Instead of ignoring, she decided to ________ her concerns.
    a) brush aside
    b) bring up
    c) weigh up

  7. The debate ________ into economic aspects.
    a) opened out
    b) worked around
    c) wrote off

Đáp án Bài 2

  1. led up to

  2. bounced around

  3. pushed back

  4. flashed on

  5. wrote off

  6. weighed up

  7. narrowed down

  8. rethink through

  9. a) flesh out

  10. a) shaping up

  11. b) talked out

  12. a) puzzled out

  13. a) drilled down into

  14. b) bring up

  15. a) opened out

Kết luận

Việc diễn đạt ý tưởng và suy nghĩ bằng phrasal verbs giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt và giống người bản xứ hơn. Từ khâu nảy ra ý tưởng, suy nghĩ kỹ lưỡng, trình bày, bàn bạc cho đến phát triển hoặc bác bỏ ý tưởng, mỗi cụm động từ đều có sắc thái riêng, giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả. Với danh sách trên cùng các bài tập đa dạng, bạn có thể luyện tập hằng ngày để biến phrasal verbs thành công cụ diễn đạt quen thuộc trong học tập và công việc.

Tham khảo thêm:

Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu

Bộ từ vựng chủ đề nhà hàng & ẩm thực

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Là “Lặp Lại”: 5 Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả!

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .