Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết & Thiên Nhiên
Giới thiệu: Vì sao nên học từ vựng thời tiết & thiên nhiên?
Trong giao tiếp hằng ngày, thời tiết và thiên nhiên là những chủ đề xuất hiện với tần suất cao. Từ việc trò chuyện đơn giản như “Hôm nay trời thế nào?” đến những cuộc thảo luận sâu hơn về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường hay du lịch, vốn từ vựng thời tiết tiếng Anh và từ vựng thiên nhiên tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng và hiểu người khác.
Không chỉ vậy, thời tiết và thiên nhiên còn liên quan chặt chẽ đến nhiều lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp như địa lý, khí tượng, môi trường, du lịch, nghiên cứu khoa học. Việc nắm vững weather vocabulary và nature vocabulary sẽ hỗ trợ bạn đọc hiểu tin tức quốc tế, báo cáo nghiên cứu, bài báo khoa học, hay tham gia các khóa học và hội thảo quốc tế về môi trường.
Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng được quan tâm, việc có vốn từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn cập nhật thông tin nhanh chóng, thảo luận với chuyên gia nước ngoài và nâng cao nhận thức về bảo vệ Trái Đất.
Tổng quan về từ vựng thời tiết & thiên nhiên
Từ vựng thời tiết và thiên nhiên tiếng Anh không chỉ dừng ở những từ quen thuộc như sunny (nắng), rainy (mưa) hay mountain (núi). Nó còn mở rộng sang nhiều mảng như:
-
Hiện tượng khí tượng: bão, lốc xoáy, sấm chớp, mưa phùn, sương mù.
-
Nhiệt độ và khí hậu: nhiệt đới, ôn đới, khô hạn, ẩm ướt, lạnh giá.
-
Thiên nhiên kỳ thú: cầu vồng, cực quang, nhật thực, động đất, sóng thần.
-
Địa hình tự nhiên: núi, sông, sa mạc, thác nước, rừng rậm, đồng bằng.
-
Môi trường và sinh thái: đa dạng sinh học, hệ sinh thái, năng lượng tái tạo, biến đổi khí hậu.
Học từ vựng theo nhóm như vậy sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng, hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và diễn đạt linh hoạt trong giao tiếp.
Bộ từ vựng thời tiết & thiên nhiên theo chủ đề
Dưới đây là danh sách từ vựng thời tiết và thiên nhiên tiếng Anh được chia thành từng nhóm, kèm phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ song ngữ để bạn học một cách có hệ thống.
Hiện tượng thời tiết cơ bản (Basic Weather Conditions)

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng | It’s sunny today, perfect for a picnic. (Hôm nay trời nắng, rất thích hợp để đi dã ngoại.) |
| Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa | The rainy season starts in May. (Mùa mưa bắt đầu vào tháng Năm.) |
| Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây | It’s cloudy but not going to rain. (Trời nhiều mây nhưng sẽ không mưa.) |
| Windy | /ˈwɪndi/ | Gió nhiều | It’s too windy to go sailing. (Gió quá mạnh để đi thuyền buồm.) |
| Snowy | /ˈsnoʊi/ | Có tuyết | Snowy weather makes the town beautiful. (Thời tiết có tuyết khiến thị trấn đẹp hơn.) |
| Storm | /stɔːrm/ | Bão | A big storm is coming this weekend. (Cuối tuần này sẽ có bão lớn.) |
| Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn | It’s drizzling; take an umbrella. (Trời đang mưa phùn, mang ô nhé.) |
| Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | I heard thunder after the lightning. (Tôi nghe thấy tiếng sấm sau tia chớp.) |
| Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp | Lightning lit up the dark sky. (Tia chớp sáng lên bầu trời đêm.) |
| Hail | /heɪl/ | Mưa đá | Hail damaged the cars parked outside. (Mưa đá làm hỏng xe đỗ ngoài trời.) |
Nhiệt độ & trạng thái khí hậu (Temperature & Climate)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Hot | /hɒt/ | Nóng | It’s hot in the desert during the day. (Ban ngày sa mạc rất nóng.) |
| Cold | /koʊld/ | Lạnh | The nights are cold in the mountains. (Ban đêm trên núi rất lạnh.) |
| Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | The jungle is hot and humid. (Rừng rậm nóng ẩm.) |
| Dry | /draɪ/ | Khô hạn | This region is dry most of the year. (Vùng này khô hạn hầu hết năm.) |
| Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp | Spring is warm and pleasant. (Mùa xuân ấm áp và dễ chịu.) |
| Chilly | /ˈʧɪli/ | Se lạnh | It’s chilly in the early morning. (Sáng sớm trời se lạnh.) |
| Tropical | /ˈtrɒpɪkl/ | Nhiệt đới | Vietnam has a tropical climate. (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới.) |
| Temperate | /ˈtempərət/ | Ôn đới | Japan has a temperate climate. (Nhật Bản có khí hậu ôn đới.) |
| Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Đóng băng | It’s freezing outside, wear a coat. (Ngoài trời lạnh cóng, hãy mặc áo ấm.) |
| Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt nắng nóng | The city is experiencing a heatwave. (Thành phố đang trải qua đợt nắng nóng.) |
Hiện tượng thiên nhiên đặc biệt (Natural Phenomena)

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng | A rainbow appeared after the rain. (Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.) |
| Eclipse | /ɪˈklɪps/ | Nhật/Nguyệt thực | We watched the solar eclipse yesterday. (Hôm qua chúng tôi xem nhật thực.) |
| Aurora | /ɔːˈrɔːrə/ | Cực quang | Norway is famous for the northern aurora. (Na Uy nổi tiếng với cực quang phương Bắc.) |
| Hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | Bão nhiệt đới | The hurricane caused severe damage. (Cơn bão nhiệt đới gây thiệt hại nặng nề.) |
| Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy | A tornado swept through the town. (Một cơn lốc xoáy quét qua thị trấn.) |
| Flood | /flʌd/ | Lũ lụt | Heavy rains caused a flood in the valley. (Mưa lớn gây lũ ở thung lũng.) |
| Drought | /draʊt/ | Hạn hán | Drought has affected agriculture here. (Hạn hán ảnh hưởng nông nghiệp tại đây.) |
| Wildfire | /ˈwaɪldfaɪər/ | Cháy rừng | Wildfires spread quickly in dry weather. (Cháy rừng lan nhanh trong thời tiết khô.) |
| Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần | A tsunami warning was issued. (Đã có cảnh báo sóng thần.) |
| Volcano | /vɑːlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa | The volcano erupted suddenly. (Núi lửa phun trào bất ngờ.) |
Địa hình & cảnh quan tự nhiên (Landforms & Landscapes)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi | Mount Everest is the highest mountain. (Everest là ngọn núi cao nhất.) |
| Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng | The valley is covered with flowers. (Thung lũng phủ đầy hoa.) |
| River | /ˈrɪvər/ | Sông | The Nile is the longest river in Africa. (Sông Nile dài nhất châu Phi.) |
| Desert | /ˈdezərt/ | Sa mạc | The Sahara is the largest desert. (Sahara là sa mạc lớn nhất.) |
| Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng | Forests are home to many species. (Rừng là nơi sống của nhiều loài.) |
| Jungle | /ˈʤʌŋɡl/ | Rừng rậm | Monkeys live in the jungle. (Khỉ sống trong rừng rậm.) |
| Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương | The Pacific Ocean is the largest. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất.) |
| Plain | /pleɪn/ | Đồng bằng | Wheat grows well on the plains. (Lúa mì phát triển tốt ở đồng bằng.) |
| Island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo | Phu Quoc is a beautiful island. (Phú Quốc là hòn đảo xinh đẹp.) |
| Waterfall | /ˈwɔːtərfɔːl/ | Thác nước | Niagara is a famous waterfall. (Niagara là thác nước nổi tiếng.) |
Sinh thái & môi trường (Ecology & Environment)

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái | Rainforests have rich ecosystems. (Rừng mưa có hệ sinh thái phong phú.) |
| Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | Polar bears’ habitat is shrinking. (Môi trường sống của gấu Bắc cực đang thu hẹp.) |
| Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học | We must protect biodiversity. (Chúng ta phải bảo vệ đa dạng sinh học.) |
| Conservation | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn | Conservation is crucial for wildlife. (Bảo tồn rất quan trọng với động vật hoang dã.) |
| Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution affects health. (Ô nhiễm không khí ảnh hưởng sức khỏe.) |
| Global warming | /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu | Global warming causes climate change. (Nóng lên toàn cầu gây biến đổi khí hậu.) |
| Climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change threatens ecosystems. (Biến đổi khí hậu đe dọa hệ sinh thái.) |
| Renewable energy | /rɪˈnuːəbl ˈɛnərʤi/ | Năng lượng tái tạo | Solar power is renewable energy. (Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.) |
| Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ | Loài nguy cấp | Tigers are endangered species. (Hổ là loài nguy cấp.) |
| Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Phát triển bền vững | Sustainability is key for the planet. (Phát triển bền vững là chìa khóa cho Trái Đất.) |
Các mùa & đặc điểm khí hậu (Seasons & Seasonal Weather)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân | Spring brings flowers and mild weather. (Mùa xuân mang hoa và khí hậu dễ chịu.) |
| Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè | Summer is hot and sunny. (Mùa hè nóng và nắng.) |
| Autumn/Fall | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu | Leaves fall in autumn. (Lá rụng vào mùa thu.) |
| Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông | Winter is cold and snowy. (Mùa đông lạnh và có tuyết.) |
| Monsoon | /mɒnˈsuːn/ | Gió mùa | The monsoon season brings heavy rain. (Mùa gió mùa mang mưa lớn.) |
| Wet season | /wɛt ˈsiːzn/ | Mùa mưa | Farmers plant rice in the wet season. (Nông dân trồng lúa vào mùa mưa.) |
| Dry season | /draɪ ˈsiːzn/ | Mùa khô | The dry season lasts from December to April. (Mùa khô kéo dài từ tháng 12 đến tháng 4.) |
| Frost | /frɒst/ | Sương giá | There’s frost on the grass this morning. (Sáng nay có sương giá trên cỏ.) |
| Blooming | /ˈbluːmɪŋ/ | Nở hoa | Cherry trees are blooming in spring. (Cây anh đào nở hoa vào mùa xuân.) |
| Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Mùa gặt | Autumn is the harvest season. (Mùa thu là mùa gặt.) |
Mẹo học & ghi nhớ từ vựng thời tiết – thiên nhiên hiệu quả
-
Học qua hình ảnh & video: xem bản tin thời tiết, tài liệu thiên nhiên để gắn hình ảnh với từ.
-
Tạo flashcards: dùng ứng dụng như Anki, Quizlet để ghi nhớ lâu dài.
-
Đọc tin tức thời tiết quốc tế: từ BBC Weather, The Weather Channel để quen với cách dùng từ.
-
Nghe podcast & xem phim tài liệu: như Planet Earth, Our Planet để hiểu ngữ cảnh thực tế.
-
Viết nhật ký về thời tiết mỗi ngày: ví dụ “Today is sunny and warm. I saw a rainbow after the rain.”
-
Tham gia nhóm bảo vệ môi trường quốc tế: để luyện dùng từ vựng trong thảo luận thực tế.
Bài tập áp dụng & luyện tập
Matching – Nối từ với nghĩa
-
Frost
-
Tornado
-
Rainforest
-
Drought
-
Monsoon
-
Volcano
-
Rainbow
-
Climate change
-
Glacier
-
Thunder
a. Núi lửa
b. Cầu vồng
c. Sấm
d. Lốc xoáy
e. Mưa gió mùa
f. Khí hậu thay đổi
g. Sương giá
h. Rừng mưa nhiệt đới
i. Hạn hán
j. Sông băng
Đáp án: 1–g, 2–d, 3–h, 4–i, 5–e, 6–a, 7–b, 8–f, 9–j, 10–c
Điền vào chỗ trống
-
Heavy ______ caused flooding in the valley.
-
A ______ is a violent rotating storm.
-
The Arctic is covered with ______.
-
Farmers suffer during a long ______.
-
The ______ season in Asia brings heavy rains.
-
______ energy includes solar and wind power.
-
We saw a beautiful ______ after the storm.
-
Global ______ is affecting sea levels.
-
In autumn, trees start ______.
-
______ is caused by ice crystals on cold mornings.
Đáp án: rain, tornado, glaciers, drought, monsoon, renewable, rainbow, warming, shedding leaves / changing colors, frost
Multiple Choice – Chọn đáp án đúng
-
Which term means “bão nhiệt đới”?
A. Tornado | B. Hurricane | C. Drought | D. Frost -
A long period without rain is called a ______.
A. Flood | B. Heatwave | C. Drought | D. Thunder -
______ is when the ground freezes overnight.
A. Frost | B. Hail | C. Rain | D. Fog -
Which describes a colorful arc after rain?
A. Rainbow | B. Tornado | C. Cloud | D. Lightning -
The gradual warming of Earth’s surface is ______.
A. Climate change | B. Global warming | C. Renewable energy | D. Storm -
Which is a violent spinning storm?
A. Volcano | B. Tornado | C. Monsoon | D. Fog -
Which season is usually hot and sunny?
A. Winter | B. Spring | C. Summer | D. Autumn -
A large body of saltwater is called ______.
A. Ocean | B. Desert | C. Glacier | D. Plain -
Protecting wildlife and nature is called ______.
A. Deforestation | B. Conservation | C. Pollution | D. Drought -
A massive fire in forests is a ______.
A. Wildfire | B. Heatwave | C. Volcano | D. Hail
Đáp án: 1–B, 2–C, 3–A, 4–A, 5–B, 6–B, 7–C, 8–A, 9–B, 10–A
Kết luận & Lời khuyên
Xây dựng vốn từ vựng thời tiết và thiên nhiên tiếng Anh không chỉ là một mục tiêu học ngôn ngữ thông thường mà còn là nền tảng quan trọng để mở rộng tầm nhìn, kết nối với thế giới và nâng cao kiến thức về môi trường. Khi sở hữu một kho từ vựng vững chắc, bạn sẽ:
-
Tự tin mô tả thời tiết hằng ngày và cảnh quan thiên nhiên: từ việc nói về trời nắng, mưa, gió, tuyết đến việc giải thích những hiện tượng phức tạp hơn như bão nhiệt đới, lũ lụt, hạn hán hay biến đổi khí hậu. Điều này giúp giao tiếp trở nên tự nhiên và phong phú hơn, đặc biệt khi bạn trò chuyện với người bản ngữ.
-
Tham gia thảo luận về môi trường và khí hậu một cách sâu sắc: bạn sẽ hiểu và phản hồi được những bài báo khoa học, tin tức quốc tế hoặc các chương trình về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Điều này không chỉ hữu ích trong học tập mà còn giúp bạn đóng góp ý kiến trong các diễn đàn hoặc hội thảo toàn cầu.
-
Dễ dàng đọc hiểu tài liệu học thuật và nghiên cứu quốc tế: nhiều bài báo, nghiên cứu, tài liệu khoa học liên quan đến khí tượng, sinh thái học, năng lượng tái tạo và bảo tồn thiên nhiên đều được viết bằng tiếng Anh. Việc thành thạo weather vocabulary và nature vocabulary sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian tra cứu, nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức.
-
Giao tiếp tự nhiên khi đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài: bạn có thể hỏi và trả lời về thời tiết địa phương, thảo luận về phong cảnh tự nhiên, mô tả những trải nghiệm khám phá thiên nhiên như leo núi, lặn biển, tham quan rừng quốc gia hay ngắm cực quang. Đây cũng là chìa khóa giúp bạn hòa nhập nhanh chóng trong các môi trường học tập hoặc làm việc quốc tế.
Để đạt hiệu quả cao trong quá trình học, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp thông minh:
-
Học qua hình ảnh, bản đồ và video thực tế: Liên kết hình ảnh với từ vựng giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn, đặc biệt với các khái niệm thiên nhiên phong phú như núi lửa, cực quang hay sa mạc.
-
Sử dụng flashcards và phương pháp ôn tập giãn cách (Spaced Repetition): Đây là cách giúp bạn nhớ từ vựng lâu dài và hệ thống hóa kiến thức dễ dàng.
-
Đọc – nghe nội dung thực tế: theo dõi bản tin thời tiết quốc tế, xem phim tài liệu về thiên nhiên hoặc nghe podcast về môi trường để làm quen cách người bản ngữ sử dụng từ.
-
Thường xuyên viết và nói về chủ đề thiên nhiên: ghi chép nhật ký về thời tiết hằng ngày, viết bài mô tả cảnh đẹp hoặc thảo luận cùng bạn bè về biến đổi khí hậu.
-
Tham gia cộng đồng quốc tế về môi trường và khí hậu: đây là môi trường tuyệt vời để luyện tập vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp chuyên ngành và mở rộng mạng lưới bạn bè quốc tế có chung sở thích.
Quan trọng hơn, việc học từ vựng về thời tiết và thiên nhiên không chỉ giúp bạn cải thiện tiếng Anh mà còn nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và trách nhiệm với Trái Đất. Khi hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học và các hiện tượng tự nhiên, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới, đồng thời sẵn sàng tham gia vào các hoạt động bảo vệ hành tinh xanh.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay: lưu lại danh sách từ vựng, đặt mục tiêu học mỗi ngày, áp dụng trong giao tiếp và chia sẻ với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Chỉ cần đầu tư đều đặn, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện về thời tiết, thiên nhiên và môi trường.
Tham khảo thêm:
Tổng hợp từ vựng trong tình huống khẩn cấp
Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu
Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: 120+ Từ vựng, thuật ngữ và tài liệu giúp học hiệu quả



Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025