Quy tắc phát âm s và es – Số nhiều và Động từ trong tiếng Anh (2025)

Quy tắc phát âm

Quy tắc phát âm s và es – Số nhiều và Động từ trong tiếng Anh

Giới thiệu: Vì sao cần học quy tắc phát âm s/es?

Khi học tiếng Anh, một trong những lỗi phổ biến nhất ở người học Việt Nam là phát âm sai đuôi “-s” hoặc “-es”. Nhiều người cho rằng chỉ cần đọc “xì” ở cuối là xong, nhưng thực tế không đơn giản như vậy.
Cùng là chữ “s/es”, nhưng người bản ngữ có ba cách phát âm khác nhau: /s/, /z/, và /ɪz/. Sự khác biệt này phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc – yếu tố quyết định cách âm thanh được tạo ra trong miệng và cổ họng.

Ví dụ:

  • cats /s/

  • dogs /z/

  • watches /ɪz/

Vì sao cần nắm vững quy tắc này?

  1. Giúp bạn phát âm tự nhiên như người bản xứ, tránh “xì” mọi nơi.

  2. Cải thiện kỹ năng nghe hiểu, vì bạn sẽ nhận ra các âm cuối chính xác.

  3. Tránh lỗi ngữ pháp khi nói, ví dụ He play football ❌ thay vì He plays football ✅.

Như vậy, phát âm “-s/es” không chỉ là một chi tiết nhỏ về ngữ âm, mà còn là nền tảng của giao tiếp chính xác trong tiếng Anh.

Khi nào thêm “s/es” trong tiếng Anh

Đuôi “s” hoặc “es” xuất hiện trong hai trường hợp chính: danh từ số nhiềuđộng từ chia ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

Khi muốn nói nhiều hơn một sự vật, ta thêm -s hoặc -es vào danh từ:

  • book → books (những quyển sách)

  • pen → pens (nhiều cây bút)

  • bus → buses (nhiều xe buýt)

  • watch → watches (nhiều chiếc đồng hồ)

Quy tắc thêm “es” được áp dụng nếu danh từ kết thúc bằng s, sh, ch, x, z – để giúp dễ phát âm hơn.
Ví dụ: bus → buses, box → boxes, church → churches.

Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (Third Person Singular)

Khi chủ ngữ là he, she, it, động từ ở thì hiện tại đơn cũng phải thêm -s/es:

Chủ ngữ Động từ gốc Dạng chia Nghĩa
He play plays Anh ấy chơi
She watch watches Cô ấy xem
It go goes Nó đi

Như vậy, cùng là “-s/es”, nhưng trong danh từđộng từ, quy luật thêm giống nhau, còn quy tắc phát âm lại phụ thuộc vào âm cuối của từ.

Ba quy tắc phát âm “s/es” trong tiếng Anh

Quy tắc phát âm

Trong tiếng Anh, chữ “-s” hoặc “-es” không chỉ là dấu hiệu ngữ pháp thể hiện số nhiều của danh từ hoặc động từ chia ngôi thứ ba số ít, mà còn là yếu tố âm vị (phonetic marker) quan trọng.
Điều thú vị là dù được viết giống nhau, “s/es” có ba cách phát âm khác nhau tùy theo âm cuối của từ gốc – chứ không phụ thuộc vào chính tả.

Ba cách phát âm đó là:

  • /s/

  • /z/

  • /ɪz/ (hoặc /əz/)

Quy tắc này là một trong những nền tảng của ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics) và được giảng dạy rộng rãi trong các khóa luyện phát âm chuẩn quốc tế (như IPA hoặc Pronunciation Workshop).
Việc nắm vững quy tắc này giúp người học:

  • Phát âm tự nhiên, trôi chảy;

  • Cải thiện khả năng nghe hiểu âm cuối;

  • Tránh sai ngữ pháp trong khi nói nhanh hoặc giao tiếp thực tế.

“s/es” phát âm là /s/ – Khi âm cuối là âm vô thanh

Quy tắc và cơ chế âm học

Khi một từ kết thúc bằng âm vô thanh (voiceless sounds), đuôi “s/es” được phát âm là /s/.
Âm vô thanh là những âm không làm rung dây thanh quản khi phát âm – chỉ có hơi bật ra từ miệng. Nếu đặt tay lên cổ họng, bạn sẽ không cảm thấy độ rung.

Các âm vô thanh bao gồm:
/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/

Ví dụ:

  • /p/ như trong cup

  • /t/ như trong cat

  • /k/ như trong book

  • /f/ như trong laugh

  • /θ/ như trong path

Ví dụ minh họa chi tiết

Từ gốc Nghĩa Âm cuối Dạng thêm s/es Cách đọc Phiên âm
cat con mèo /t/ cats /kæts/ /s/
cup cái cốc /p/ cups /kʌps/ /s/
book quyển sách /k/ books /bʊks/ /s/
laugh cười /f/ laughs /læfs/ /s/
path con đường /θ/ paths /pɑːθs/ /s/

Phân tích âm vị: vì sao là /s/?

Âm /s/ có đặc tính vô thanh và bật hơi mạnh, nên khi nó đứng sau một âm vô thanh khác, người bản ngữ giữ luồng hơi nhất quán – không cần rung dây thanh quản để chuyển đổi sang /z/.
Nếu phát âm /z/ trong trường hợp này, sẽ tạo cảm giác gượng, “nặng cổ” và thiếu tự nhiên.

Mẹo ghi nhớ dễ dàng

“Âm vô thanh → /s/ (không rung cổ họng, hơi bật mạnh).”

Thực hành cảm nhận:

  • Đặt tay lên cổ họng khi đọc cats → không cảm thấy rung → đúng là /s/.

  • So sánh với dogs (ở phần tiếp theo) để thấy khác biệt: dogs làm cổ họng rung.

“s/es” phát âm là /z/ – Khi âm cuối là âm hữu thanh

Quy tắc và cơ chế âm học

Nếu từ kết thúc bằng âm hữu thanh (voiced sounds), thì đuôi “s/es” được phát âm là /z/.
Âm hữu thanh là những âm có rung dây thanh quản khi phát âm, nghĩa là bạn cảm thấy cổ họng rung nhẹ.

Những âm hữu thanh phổ biến trong tiếng Anh gồm:
/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/
tất cả các nguyên âm (a, e, i, o, u).

Ví dụ minh họa chi tiết

Từ gốc Nghĩa Âm cuối Dạng thêm s/es Cách đọc Phiên âm
dog con chó /g/ dogs /dɒɡz/ /z/
car xe hơi /r/ cars /kɑːz/ /z/
pen cây bút /n/ pens /penz/ /z/
bag túi xách /g/ bags /bæɡz/ /z/
love yêu /v/ loves /lʌvz/ /z/

Phân tích âm vị: vì sao là /z/?

Khi âm cuối là hữu thanh, dây thanh quản đã rung sẵn. Vì thế, để giữ luồng âm thanh tự nhiên, người nói duy trì độ rung đó khi thêm “s”.
Nếu chuyển sang /s/ (âm vô thanh), sẽ phải ngắt hơi rồi bật mạnh lại, khiến âm thanh mất tự nhiên.

Do đó, /z/ là lựa chọn hợp lý – nối tiếp luồng rung, giúp giọng nói mượt hơn.

Mẹo ghi nhớ dễ hiểu

“Âm hữu thanh → /z/ (rung cổ họng, âm êm và mềm).”

Thực hành cảm nhận:

  • Đặt hai ngón tay lên cổ họng khi đọc dogs /dɒɡz/.
    → Cảm thấy rung = âm /z/.

  • Đọc lại cats /kæts/.
    → Không rung = âm /s/.
    Đó là cách đơn giản nhất để phân biệt hai nhóm âm này.

“s/es” phát âm là /ɪz/ (hoặc /əz/) – Khi âm cuối là âm “xì gió”

Quy tắc và cơ chế âm học

Nếu từ kết thúc bằng âm sibilant (âm xì hoặc âm gió) – tức là những âm tạo ma sát mạnh khi hơi đi qua răng và môi – thì người bản ngữ sẽ chèn thêm một âm tiết phụ /ɪz/ (hoặc /əz/).
Mục đích: giúp quá trình chuyển âm mượt và dễ phát hơn, tránh “trùng khớp âm”.

Các âm “xì gió” này gồm:
/s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (như trong “measure”), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j).

Ví dụ minh họa chi tiết

Từ gốc Nghĩa Âm cuối Dạng thêm s/es Cách đọc Phiên âm
bus xe buýt /s/ buses /ˈbʌsɪz/ /ɪz/
watch đồng hồ /tʃ/ watches /ˈwɒtʃɪz/ /ɪz/
kiss hôn /s/ kisses /ˈkɪsɪz/ /ɪz/
judge thẩm phán /dʒ/ judges /ˈʤʌʤɪz/ /ɪz/
garage ga-ra /ʒ/ garages /ɡəˈrɑːʒɪz/ /ɪz/

Phân tích âm vị: vì sao là /ɪz/?

Các âm “xì gió” như /s/, /ʃ/, /tʃ/ đều có độ ma sát cao – nếu thêm /s/ hoặc /z/ trực tiếp, hai âm “xì” liên tiếp sẽ rất khó phát âm (ví dụ: watchs gần như không thể nói trơn tru).
Bởi vậy, người bản ngữ tự động chèn một nguyên âm ngắn /ɪ/, biến “-s/es” thành một âm tiết riêng biệt: /ɪz/.
Hiện tượng này gọi là epenthesis (chèn âm trong ngôn ngữ học).

Mẹo ghi nhớ tự nhiên

“Âm xì gió → thêm /ɪz/ để dễ nói.”
(Tương tự như đuôi -ed: kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ → thêm /ɪd/.)

Thực hành cảm nhận:
Đọc watches /ˈwɒtʃɪz/: bạn sẽ nhận thấy có hai âm tiết (watch–iz), trong khi cats chỉ có một âm tiết (cats).

Tổng hợp ba quy tắc trong một bảng dễ nhớ

Âm cuối của từ gốc Đặc điểm âm học Cách đọc “s/es” Ví dụ minh họa
/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ Âm vô thanh /s/ cups, cats, books, laughs
/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, nguyên âm, /l/, /m/, /n/, /r/ Âm hữu thanh /z/ dogs, pens, cars, loves
/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ Âm “xì gió” /ɪz/ buses, watches, judges

Bảng tổng hợp ba quy tắc phát âm s/es

Âm cuối của từ gốc Đặc điểm âm học Cách đọc s/es Ví dụ minh họa
/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ Âm vô thanh /s/ cups, cats, laughs, books
/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, nguyên âm, /l/, /m/, /n/, /r/ Âm hữu thanh /z/ dogs, pens, cars, loves
/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ Âm “xì gió” /ɪz/ buses, watches, judges

So sánh giữa quy tắc phát âm -s/es và -ed

Đuôi “-s/es” và “-ed” có quy luật tương tự, vì đều phụ thuộc vào tính chất âm cuối (hữu thanh – vô thanh).

Đuôi Phân loại âm Cách phát âm Điểm giống nhau
-s/es 3 cách: /s/, /z/, /ɪz/ Tùy âm cuối danh từ/động từ Dựa vào hữu thanh – vô thanh
-ed 3 cách: /t/, /d/, /ɪd/ Tùy âm cuối động từ Cùng cơ chế rung dây thanh

Như vậy, nắm được một quy tắc, bạn có thể mở rộng hiểu biết sang các dạng khác – ví dụ: học “-ed” sẽ giúp dễ hiểu “-s/es”, và ngược lại.

Cách luyện phát âm s/es hiệu quả

6 32

Phát âm đúng “s/es” không chỉ dựa vào việc ghi nhớ ba quy tắc /s/, /z/, /ɪz/, mà còn phụ thuộc vào kỹ năng cảm nhận âm thanh và điều khiển cơ quan phát âm. Nhiều học viên hiểu quy tắc nhưng khi nói vẫn phát âm sai — nguyên nhân nằm ở việc thiếu luyện tập có kiểm soát (controlled practice).

Dưới đây là bốn bước luyện phát âm s/es hiệu quả, được các chuyên gia ngữ âm (như Paul Gruber, Rachel Smith, Adrian Underhill) khuyên dùng trong các khóa huấn luyện chuyên sâu.

Nghe và lặp lại (Listen & Repeat)

Nguyên tắc luyện nghe – nói song hành

Nghe chuẩn là nền tảng để phát âm đúng. Trước khi nói, bạn cần luyện tai để nhận biết sự khác biệt giữa /s/, /z/ và /ɪz/. Khi não đã quen với âm thanh, miệng mới có thể tái tạo chính xác.

Nguồn luyện nghe đáng tin cậy

  • 🎧 BBC Learning English – luyện phát âm theo giọng Anh-Anh chuẩn (RP accent).

  • 🎧 Rachel’s English – tập trung giọng Mỹ tự nhiên, hướng dẫn chi tiết khẩu hình.

  • 📱 ELSA Speak hoặc Forvo – cho phép bạn nghe người bản xứ phát âm từng từ, chấm điểm độ chuẩn xác.

Cách luyện tập cụ thể

  1. Chọn 3 nhóm từ ứng với /s/, /z/, /ɪz/.

  2. Nghe mẫu phát âm từ 2–3 nguồn khác nhau.

  3. Lặp lại ít nhất 3–5 lần mỗi từ, chú ý độ rung và hơi bật.

  4. Ghi âm lại, nghe so sánh và tự sửa.

🎯 Mục tiêu: “Train your ears first, then your mouth” – luyện tai trước, miệng sau.

Dùng gương và cảm nhận cổ họng

Phần lớn người học Việt Nam phát âm sai vì không kiểm soát được khẩu hình và độ rung dây thanh. Việc dùng gương giúp bạn “nhìn thấy” âm thanh của mình.

Thực hành với gương

  • Chuẩn bị gương nhỏ và đứng gần để quan sát khi nói.

  • Phát âm các từ cats, dogs, buses chậm rãi, lặp nhiều lần.

  • Quan sát:

    • /s/: răng gần nhau, môi hơi mở, luồng hơi mạnh ra ngoài.

    • /z/: tư thế tương tự /s/, nhưng cổ họng rung nhẹ, hơi đi đều hơn.

    • /ɪz/: miệng mở rộng hơn, âm nghe “tròn” vì có thêm âm tiết /ɪ/.

Cảm nhận cổ họng

Đặt hai ngón tay lên phần cổ ngay dưới cằm:

  • Nếu không rung, bạn đang phát âm vô thanh (/s/).

  • Nếu rung nhẹ, bạn đang phát âm hữu thanh (/z/).

  • Nếu nghe thêm âm tiết, đó là /ɪz/.

💡 Tip: Nói chậm, kéo dài âm 1–2 giây để cảm nhận rõ độ rung, sau đó rút ngắn dần đến tốc độ tự nhiên.

Luyện theo cặp từ tương phản (Minimal Pairs)

Vì sao minimal pairs hiệu quả?

Minimal pairs là những cặp từ chỉ khác nhau ở một âm duy nhất – phương pháp này giúp não bộ đào sâu nhận thức âm thanhtăng độ nhạy ngữ âm.

Ví dụ, khi bạn phân biệt “rice” và “rise”, não phải xác định chính xác độ rung của dây thanh. Lặp lại quá trình này nhiều lần sẽ giúp bạn tự động hóa phản xạ phát âm đúng.

Bảng luyện tập Minimal Pairs:

/s/ /z/ Nghĩa
rice rise cơm / tăng lên
bus buzz xe buýt / vo ve
house houses ngôi nhà / những ngôi nhà
face phase khuôn mặt / giai đoạn
ice eyes đá / đôi mắt

Cách luyện hiệu quả:

  1. Đọc từng cặp từ chậm rãi, lặp lại 3–5 lần.

  2. Ghi âm lại, nghe và so sánh.

  3. Nếu bạn không phân biệt được, hãy trở lại bước “Nghe và lặp lại”.

  4. Khi đã chuẩn, hãy đọc nhanh và nối âm tự nhiên.

🎯 Mục tiêu: Rèn cho não và miệng “ghi nhớ cơ học” sự khác biệt giữa /s/ và /z/.

Những lỗi thường gặp khi phát âm s/es

8 31

Phát âm đuôi “-s” hoặc “-es” tưởng như đơn giản, nhưng thực tế lại là một trong những lỗi phổ biến nhất với người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ, khi tiếng Việt không có khái niệm rung dây thanh hay âm cuối hữu thanh – vô thanh rõ ràng.

Dưới đây là 4 lỗi thường gặp nhất, kèm phân tích và cách khắc phục cụ thể để bạn luyện phát âm chuẩn và tự nhiên hơn.

Đọc tất cả “-s/es” thành /ɪz/

Hiện tượng

Rất nhiều người Việt có thói quen thêm âm /ɪ/ vào sau mọi từ có đuôi “-s/es”.
Ví dụ:

  • cats /kæts/ → bị đọc sai thành cat-iz

  • books /bʊks/ → bị đọc sai thành book-iz

Điều này tạo ra một âm tiết thừa, khiến giọng nói nghe nặng, không tự nhiên, và người bản ngữ dễ nhận ra lỗi ngay lập tức.

Nguyên nhân

  • Người học quen với quy tắc viết “es” → nghĩ rằng phải đọc thành /ɪz/ ở mọi từ.

  • Thiếu khả năng phân biệt âm cuối hữu thanh – vô thanh nên áp dụng một cách máy móc.

  • Bắt chước sai mẫu phát âm không chuẩn từ nguồn không chính thống.

Cách khắc phục

  • Luôn xác định âm cuối của từ gốc trước khi đọc.
    → Nếu âm cuối là vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/) → đọc /s/.
    → Chỉ khi kết thúc bằng âm xì gió (/s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/) mới đọc /ɪz/.

  • Khi luyện, nói chậm – đặt tay lên cổ – kiểm tra rung để xác định đúng nhóm âm.

Mẹo nhớ nhanh: Không phải từ nào có “es” cũng đọc /ɪz/ – hãy nghe, không đoán.

Bỏ hẳn âm “s/es” khi nói nhanh

Hiện tượng

Khi nói với tốc độ cao, nhiều người có xu hướng bỏ qua âm cuối “-s/es”.
Ví dụ:

  • He like football

  • He likes football

Sự khác biệt nhỏ này có thể khiến ngữ pháp sai hoàn toàn:
“like” là động từ nguyên mẫu, “likes” là chia cho ngôi thứ ba.
Tương tự, “cat” và “cats” mang nghĩa khác nhau hoàn toàn.

Nguyên nhân

  • Thói quen phát âm tiếng Việt thiếu âm cuối.

  • Tâm lý sợ nói chậm, ngại bật hơi ở cuối từ.

  • Không có phản xạ kiểm soát hơi và khẩu hình khi nói liền mạch.

Cách khắc phục

  • Bắt đầu bằng nói chậm: đọc rõ từng từ, nhấn âm cuối trong giai đoạn luyện cơ bản.

  • Luyện nhóm từ có đuôi “-s/es” thay vì từng từ riêng lẻ, ví dụ:

    • likes cats, reads books, drives cars

  • Khi đã quen, nối âm nhẹ nhàng, không được bỏ hẳn.

⚠️ Lưu ý: Trong giao tiếp tự nhiên, người bản ngữ có thể rút gọn âm, nhưng không bao giờ biến mất hoàn toàn. Âm “-s/es” vẫn được giữ ở mức rung hoặc bật hơi nhẹ, tạo nên sự khác biệt tinh tế giữa giọng chuẩn và giọng học viên.

Không rung cổ họng khi phát âm /z/

Hiện tượng

Âm /z/ là âm hữu thanh (voiced) – tức dây thanh quản rung nhẹ khi phát âm.
Tuy nhiên, nhiều người Việt lại đọc /z/ giống /s/, khiến các từ nghe sai hoàn toàn.

Ví dụ:

  • dogs /dɒɡz/ → bị đọc sai thành /dɒɡs/

  • loves /lʌvz/ → đọc sai thành /lʌfs/

Khi đó, người bản ngữ có thể nghe nhầm hoặc cảm thấy giọng nói “thiếu âm cuối”.

Nguyên nhân

  • Tiếng Việt không có âm /z/ rung dây thanh tương đương.

  • Người học không phân biệt được sự khác nhau giữa hơi – rung khi đọc nhanh.

  • Không kiểm soát được độ mở của thanh quản khi nói.

Cách khắc phục

  1. Đặt tay lên cổ họng khi luyện.

    • Nếu không cảm thấy rung → âm sai.

    • Nếu có rung nhẹ → đúng /z/.

  2. Kéo dài âm /z/ trong vài giây, ví dụ: zzzzzz, để tập cảm giác rung.

  3. So sánh trực tiếp:

    • /s/: hơi đi ra nhưng cổ họng không rung.

    • /z/: hơi đi đều và cổ họng rung nhẹ liên tục.

💡 Tip: Khi bạn có thể duy trì rung ổn định trong âm /z/, các từ có “s/es” ở cuối sẽ trở nên tự nhiên và mượt mà hơn nhiều.

Nhầm “-es” với từ “is”

Hiện tượng

Một lỗi phát âm phổ biến khác là đọc tách “-es” thành từ riêng “is”, đặc biệt khi gặp các từ có âm “xì gió”.

Ví dụ:

  • watches /ˈwɒtʃɪz/ → bị đọc sai thành watch is.

  • kisses /ˈkɪsɪz/ → đọc sai thành kiss is.

Người nghe có thể hiểu nhầm rằng bạn đang nói hai từ riêng biệt, thay vì một danh từ/động từ duy nhất.

Nguyên nhân

  • Người học quen đọc es thành is trong tiếng Việt (ví dụ “classes” → “clát-is”).

  • Không nắm vững nguyên tắc /ɪz/ là âm tiết, nhưng không tách từ.

  • Thiếu luyện tập nối âm tự nhiên (linking).

Cách khắc phục

  • Nhớ rằng /ɪz/ là một phần của từ, không được ngắt nghỉ.
    watches = /ˈwɒtʃɪz/ (âm chảy liền, không có khoảng dừng).

  • Khi đọc câu, nối âm tự nhiên:

    • The teacher watches his students.
      → /ðə ˈtiːtʃə ˈwɒtʃɪz ɪz ˈstjuːdənts/

    • Không đọc “watch is his”, mà để dòng âm trôi đều.

💡 Mẹo nhỏ: Hãy luyện nói “watches his” như một cụm liền, không tách – điều này giúp khẩu hình miệng linh hoạt và phản xạ nói trôi chảy hơn.

Tổng kết nhanh: nhận biết và sửa lỗi phát âm s/es

Lỗi thường gặp Nguyên nhân chính Cách khắc phục
Đọc tất cả là /ɪz/ Hiểu sai quy tắc, không phân biệt âm cuối Xác định âm cuối, chỉ đọc /ɪz/ với âm xì gió
Bỏ âm “s/es” Nói nhanh, không kiểm soát hơi Luyện chậm, nhấn rõ âm cuối, nói theo nhóm từ
Không rung với /z/ Thiếu cảm nhận hữu thanh Đặt tay lên cổ, kéo dài âm /z/, luyện phân biệt /s/ – /z/
Nhầm “-es” với “is” Tách từ, ngắt âm sai Đọc liền mạch, luyện nối âm trong câu

Kết luận

Việc nắm vững quy tắc phát âm s/es không chỉ giúp bạn phát âm đúng, mà còn thể hiện khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, có ngữ điệu bản ngữ.

Hãy nhớ ba nguyên tắc cốt lõi:

  1. Âm vô thanh → /s/

  2. Âm hữu thanh → /z/

  3. Âm xì, gió → /ɪz/

Khi bạn hiểu cơ chế phát âm chứ không chỉ học thuộc lòng, tiếng Anh sẽ trở nên dễ nói, dễ nghe và tự nhiên hơn bao giờ hết.

Practice makes perfect.
Chỉ cần 10 phút mỗi ngày luyện nhóm từ theo 3 quy tắc trên, bạn sẽ nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng phát âm và sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh.

Tham khảo thêm:

Tất tần tật về phụ âm vô thanh (Voiceless consonants)

Học cách phát âm tiếng Anh chuẩn: Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn: Hướng dẫn phát âm nguyên âm ngắn (Short vowels) (2025)

Phát âm tiếng Anh chuẩn: Hướng dẫn phát âm nguyên âm dài (Long vowels) (2025)

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .