Phát âm âm /th/ – /θ/ và /ð/ đúng cách: Hướng dẫn chi tiết giúp bạn nói chuẩn như người bản xứ (2025)

Phát âm âm
Mục lục bài viết

Phát âm âm /th/ – /θ/ và /ð/ đúng cách: Hướng dẫn chi tiết giúp bạn nói chuẩn như người bản xứ

Vì sao âm /th/ là “thử thách” với người học tiếng Anh?

Nếu bạn từng nghe người bản ngữ nói “think”, “this”, “that” và cảm thấy khó bắt chước, bạn không cô đơn.
Âm /th/ trong tiếng Anh – đại diện cho hai ký hiệu /θ/ (vô thanh) và /ð/ (hữu thanh) – là một trong những âm khó nhất với người Việt Nam.

Sự khác biệt ngữ âm giữa tiếng Anh và tiếng Việt

Tiếng Việt không có âm ma sát răng (dental fricatives), trong khi tiếng Anh có hai âm này:

  • /θ/ trong think, both, math

  • /ð/ trong this, that, breathe

Do đó, khi học tiếng Anh, người Việt thường thay thế âm /θ/ bằng /t//ð/ bằng /d/ hoặc /z/, vì đó là những âm gần nhất trong tiếng mẹ đẻ.
Tuy nhiên, sự thay thế này khiến phát âm mất tự nhiên và có thể thay đổi nghĩa từ.

Tác động của phát âm sai /th/

Ví dụ:

  • think /θɪŋk/ → đọc sai thành tink /tɪŋk/ → người nghe hiểu sai.

  • those /ðəʊz/ → đọc sai thành dose /dəʊs/ → hoàn toàn khác nghĩa.

  • three /θriː/ → đọc thành tree /triː/ → nghe như “cây” thay vì “số ba”.

Như vậy, chỉ một lỗi nhỏ về vị trí lưỡi và độ rung có thể khiến bạn “nói sai hoàn toàn”.
Phát âm chuẩn /θ/ và /ð/ không chỉ giúp bạn nghe – nói tự nhiên hơn, mà còn cải thiện khả năng nghe hiểu trong giao tiếp thực tế.

Tổng quan về hai âm /θ/ và /ð/

Để phát âm đúng hai âm /th/ trong tiếng Anh, trước hết bạn cần hiểu rõ bản chất ngữ âm học (phonetic structure) của chúng.
Đây là hai âm ma sát răng (dental fricatives) — nghĩa là âm được tạo ra bằng cách để luồng hơi ma sát qua răng và đầu lưỡi.

Mặc dù chúng có ký hiệu gần giống nhau trong bảng phiên âm quốc tế (IPA), nhưng /θ/ và /ð/ khác nhau hoàn toàn về độ rung của dây thanh quảncường độ hơi khi phát âm.

Phân loại và đặc điểm âm học

Âm Loại âm Mô tả kỹ thuật Tên gọi thông dụng
/θ/ Vô thanh (voiceless) Âm ma sát răng – không có sự rung của dây thanh quản “th” vô thanh
/ð/ Hữu thanh (voiced) Âm ma sát răng – có sự rung nhẹ của dây thanh quản “th” hữu thanh

Cả hai âm đều được hình thành ở vị trí răng (dental position) — tức là đầu lưỡi chạm nhẹ hoặc đặt giữa hai hàm răng, cho phép hơi thoát ra tạo tiếng ma sát.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở hoạt động của dây thanh quản:

  • /θ/: Là âm vô thanh, dây thanh không rung, hơi phát ra mạnh hơn và rõ ràng hơn.

  • /ð/: Là âm hữu thanh, dây thanh rung nhẹ, âm nghe “êm” hơn và tự nhiên hơn trong lời nói.

Ví dụ đơn giản:

  • think /θɪŋk/ → âm vô thanh

  • this /ðɪs/ → âm hữu thanh

Cách tạo âm đúng chuẩn

Đây là bước cốt lõi trong việc chinh phục hai âm /θ/ và /ð/.
Người bản ngữ không “đọc mạnh” mà “thổi nhẹ” qua đầu lưỡi – một chi tiết nhỏ nhưng quyết định độ tự nhiên của phát âm.

Các bước phát âm cơ bản:

  1. Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ giữa hai hàm răng.
    Đừng cắn chặt – chỉ để mép lưỡi lộ ra khoảng 1–2 mm.

  2. Đẩy luồng hơi ra nhẹ qua kẽ răng.
    Cảm nhận ma sát giữa lưỡi và răng – đây là “trái tim” của âm này.

  3. Với /θ/: Giữ cổ họng thư giãn, không rung.
    Bạn có thể đặt tay lên cổ – nếu không cảm thấy rung, nghĩa là đúng.

  4. Với /ð/: Thêm rung nhẹ dây thanh quản khi đẩy hơi ra.
    Bạn sẽ cảm nhận được rung động ở cổ – đó là dấu hiệu của âm hữu thanh.

  5. Âm phát ra cần mượt, đều và không bật mạnh như /t/ hoặc /d/.
    Khi luyện đúng, bạn sẽ thấy hơi thoát ra liên tục và nhẹ nhàng.

So sánh nhanh giữa hai âm /θ/ và /ð/

Âm Loại âm Ví dụ Nghĩa
/θ/ Vô thanh think, math, teeth, author nghĩ, toán, răng, tác giả
/ð/ Hữu thanh this, mother, breathe, brother này, mẹ, thở, anh trai

Mặc dù hai âm này có cùng vị trí phát âm, nhưng chỉ cần thêm hoặc bỏ rung cổ họng là âm thanh sẽ hoàn toàn khác nhau.
Đây chính là lý do tại sao người học tiếng Anh phải luyện tập cảm nhận rung và luồng hơi cùng lúc.

Lưu ý quan trọng cho người Việt

⚠️ Không có âm nào trong tiếng Việt tương đương hoàn toàn với /θ/ hoặc /ð/.
Vì vậy, người học Việt Nam không thể dựa vào thói quen phát âm tiếng mẹ đẻ để hình thành hai âm này.

  • Âm /θ/ thường bị đọc sai thành /t/ hoặc /s/.

  • Âm /ð/ thường bị đọc sai thành /d/ hoặc /z/.

Đây là lỗi phổ biến nhưng hoàn toàn có thể sửa nếu bạn luyện vị trí lưỡi và cảm giác rung thường xuyên.

Mẹo nhớ nhanh:

  • /θ/: Hơi thoát – cổ không rung.

  • /ð/: Hơi thoát – cổ rung nhẹ.

Hình dung trực quan

Một cách dễ hiểu là tưởng tượng bạn thổi hơi nhẹ vào gương:

  • Nếu bạn nghe thấy tiếng “gió” rõ, không có rung → đó là /θ/.

  • Nếu tiếng gió mềm hơn, có rung ở cổ → đó là /ð/.

Sự khác biệt tuy nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng.
Khi đã làm chủ được hai âm này, giọng nói của bạn sẽ tự nhiên, rõ ràng và “chuẩn Anh” hơn đáng kể.

Cách phát âm âm /θ/ – âm “th” vô thanh

Phát âm âm

Âm /θ/ là một trong những âm khó nhất đối với người Việt Nam vì không tồn tại trong tiếng mẹ đẻ. Tuy nhiên, đây cũng là âm xuất hiện rất thường xuyên trong tiếng Anh – đặc biệt ở những từ quen thuộc như think, thank, both, something, math, author, v.v.
Nắm vững cách phát âm chuẩn /θ/ sẽ giúp bạn nói tự nhiên, rõ ràng và “Tây” hơn hẳn trong giao tiếp hàng ngày.

Vị trí lưỡi và răng – Yếu tố quyết định

Cách đặt lưỡi là trọng tâm của âm /θ/.
Khác với âm /t/ hay /s/ (nơi lưỡi chạm vào phần lợi), âm /θ/ được phát ra giữa hai hàm răng, tạo nên ma sát đặc trưng của “âm gió”.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hai hàm răng, sao cho một phần nhỏ của mép lưỡi (khoảng 1–2 mm) lộ ra ngoài.

  • Không nên cắn chặt – chỉ cần đủ để cảm nhận luồng hơi đi qua răng và lưỡi.

  • Hơi bật ra đều, nhẹ, liên tục – không giật cục, không bật mạnh như /t/.

  • Trong suốt quá trình phát âm, dây thanh quản không rung – đây chính là đặc điểm “vô thanh”.

Mẹo nhỏ: Nếu bạn thấy môi hơi mím, hoặc lưỡi không lộ ra, tức là bạn đang phát âm sai. Hãy dùng gương để quan sát khẩu hình mỗi lần luyện tập.

Cảm giác khi phát âm – “Thổi nhẹ” qua răng

Khi phát âm đúng /θ/, bạn sẽ cảm thấy như đang thổi nhẹ một luồng hơi qua kẽ răng.
Âm thanh tạo ra không phải bật mạnh như /t/nhẹ, đều, và hơi “gió” rõ ràng.

Thử nghiệm cảm nhận:

  • Cầm một tờ giấy nhỏ trước miệng.

  • Nói chậm “thank”, “think”, “both”.

  • Nếu giấy rung nhẹ nhàng theo luồng hơi – bạn đang phát âm đúng.

  • Nếu giấy không rung hoặc rung mạnh do bật hơi quá mạnh, hãy điều chỉnh lại vị trí lưỡi và hơi thở.

Lưu ý: Khi phát âm /θ/, cổ họng không rung, vì đây là âm vô thanh. Bạn có thể đặt tay lên cổ họng để kiểm tra: nếu không cảm thấy dao động → bạn đang đúng hướng.

Ví dụ phổ biến trong giao tiếp

Từ Phiên âm Nghĩa
think /θɪŋk/ nghĩ
thanks /θæŋks/ cảm ơn
both /bəʊθ/ cả hai
math /mæθ/ toán học
teeth /tiːθ/ răng
author /ˈɔːθər/ tác giả
path /pɑːθ/ con đường
truth /truːθ/ sự thật

Hãy để ý rằng phần lớn các từ chứa /θ/ là danh từ trừu tượng (truth, math), đại từ chỉ định (both, something), hoặc động từ phổ biến (think, thank). Vì vậy, việc phát âm chuẩn âm này giúp bạn nói tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Lỗi thường gặp khi phát âm /θ/

Người Việt thường mắc lỗi phát âm /θ/ do chưa quen vị trí lưỡi và cách thổi hơi.
Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất:

Lỗi phát âm Nguyên nhân Ví dụ sai
Đọc thành /t/ Lưỡi chạm vào lợi trên thay vì đặt giữa răng thinktink
Đọc thành /s/ Lưỡi không thò ra, hơi đi qua kẽ răng sai vị trí mathmas
Không bật hơi Hơi ra yếu, âm nghe bị “nuốt” thanks → âm mờ như tanks
Bật hơi quá mạnh Dễ chuyển thành /t/ hoặc /f/ bothbof
Lưỡi quá xa Ma sát yếu, âm nghe mờ teethteet

⚠️ Chú ý: /θ/ không phải là /t/ hay /f/. Âm này không bật mạnh, không chặn hơi, và không rung cổ.
Bạn chỉ “thổi gió” qua răng và lưỡi, không “bật nổ” hơi.

Cách sửa và mẹo luyện tập hiệu quả

Để khắc phục các lỗi trên, người học cần luyện kết hợp cảm nhận – quan sát – phản hồi.

Bước 1: Cảm nhận cổ họng

  • Đặt tay lên cổ họng và nói “think”, “thank”, “both”.

  • Nếu cổ không rung → đúng /θ/.

  • Nếu có rung → bạn đang đọc sai thành /ð/ hoặc /t/.

Bước 2: Quan sát bằng gương

  • Đặt gương trước mặt, tập nói “thank you”, “think of it”, “both of us”.

  • Kiểm tra xem đầu lưỡi có lộ ra một chút giữa hai răng không.

  • Nếu không nhìn thấy lưỡi, hãy điều chỉnh.

Bước 3: Luyện âm kéo dài

  • Kéo dài âm /θ/ trong 2–3 giây:
    “θθθ…ink”, “θθθ…anks”.

  • Giữ hơi đều, tránh bật mạnh.

  • Khi quen, nói nhanh dần và tự nhiên.

Bước 4: Luyện theo nhóm từ

Bắt đầu từ các từ ngắn, sau đó ghép chuỗi dài hơn:

think → thick → thank → third → teeth → thirty → thoughtful

Bước 5: Luyện trong câu ngữ cảnh

  • I think that’s a good idea.

  • Thank you for everything.

  • Both of them are very nice.

Mẹo nâng cao:
Khi luyện nói câu có nhiều từ chứa /θ/, hãy tập trung giữ hơi liên tục, không ngắt quãng.
Điều này giúp âm /θ/ trở nên tự nhiên hơn và không bị “nuốt âm”.

Tư duy luyện tập đúng – Luyện như người bản ngữ

Người bản ngữ không coi /θ/ là âm bật mạnh, mà là một hơi thở nhẹ có định hướng.
Do đó, để luyện hiệu quả, bạn nên:

  • Thả lỏng lưỡi và môi.

  • Duy trì hơi thở đều, không gấp.

  • Không ép cổ họng – chỉ dùng hơi từ phổi.

  • Giữ trạng thái tự nhiên, không gồng khi nói.

Khi bạn có thể phát âm /θ/ mà không cần nghĩ, nghĩa là cơ miệng đã “ghi nhớ” vị trí âm học – đây là dấu hiệu thành công trong luyện phát âm.

Tóm tắt

Đặc điểm chính Mô tả
Loại âm Vô thanh – không rung dây thanh quản
Vị trí Đầu lưỡi giữa hai răng, mép lưỡi lộ nhẹ
Luồng hơi Bật đều, nhẹ, liên tục
Cảm giác Thổi hơi qua răng, không bật mạnh
Lỗi phổ biến Đọc thành /t/, /s/, hoặc không bật hơi
Mẹo nhớ nhanh “Thổi gió, không rung cổ”

Cách phát âm âm /ð/ – âm “th” hữu thanh

6 33

Nếu âm /θ/ được xem là “âm thổi hơi nhẹ” thì /ð/ là “âm thổi có rung”.
Đây là âm ma sát răng hữu thanh (voiced dental fricative), tức là hơi vẫn đi qua kẽ răng như /θ/, nhưng dây thanh quản rung nhẹ khi phát âm.

Âm /ð/ xuất hiện trong nhiều từ quen thuộc hằng ngày như this, that, those, mother, breathe, they – nên việc phát âm chuẩn âm này sẽ giúp bạn nghe nói tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều.

Vị trí và kỹ thuật phát âm

Về cơ bản, vị trí lưỡi của /ð/ hoàn toàn giống với /θ/:

  • Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, lộ ra một phần nhỏ (1–2 mm).

  • Không cắn chặt – chỉ để đầu răng chạm nhẹ lưỡi để tạo ra ma sát.

Điểm khác biệt chính là:

  • Khi phát âm /ð/, dây thanh quản rung nhẹ, tạo ra âm êm, mềm và đều.

  • Hơi phát ra nhẹ nhàng hơn /θ/, vì năng lượng âm được chia cho cả luồng hơi và rung thanh quản.

Hình dung: Nếu /θ/ là âm “thổi hơi” thì /ð/ là âm “thổi có giọng”.
Âm này vừa có gió, vừa có rung – vì thế nghe “mượt” và “ấm” hơn.

Các bước phát âm:

  1. Đặt đầu lưỡi giữa hai răng (giống /θ/).

  2. Bật hơi nhẹ ra qua kẽ răng.

  3. Kích hoạt dây thanh quản để tạo độ rung ở cổ họng.

  4. Giữ âm đều, mềm, không bật mạnh như /d/.

Kiểm tra:

  • Nói “this”, “that” → nếu bạn cảm thấy cổ họng rung nhẹ, nghĩa là bạn đang đúng.

  • Nếu không rung → bạn đang đọc sai thành /θ/ hoặc /s/.

Cảm giác khi phát âm /ð/

Âm /ð/ tạo ra cảm giác rung nhẹ, êm và kéo dài hơn so với /θ/.
Cách nhận biết rõ ràng nhất là đặt tay lên cổ họng:

  • Khi nói “this” /ðɪs/, “those” /ðəʊz/, bạn sẽ cảm nhận rung động nhẹ và đều.

  • Nếu đọc “think” /θɪŋk/, cổ họng sẽ không rung.

Sự khác biệt tinh tế này là chìa khóa để phân biệt hai âm và tránh nhầm nghĩa.

Ví dụ minh họa:

  • then /ðen/ (sau đó) ≠ ten /ten/ (mười)

  • there /ðeər/ (ở đó) ≠ dare /deər/ (dám)

Ví dụ phổ biến và cách đọc

Từ Phiên âm Nghĩa
this /ðɪs/ cái này
that /ðæt/ cái kia
these /ðiːz/ những cái này
those /ðəʊz/ những cái kia
breathe /briːð/ thở
mother /ˈmʌðər/ mẹ
brother /ˈbrʌðər/ anh trai
they /ðeɪ/ họ
there /ðeər/ ở đó
other /ˈʌðər/ khác

Lưu ý: Các đại từ và từ nối phổ biến trong tiếng Anh như this, that, they, there, their, them đều chứa âm /ð/.
Phát âm sai âm này là nguyên nhân chính khiến người học Việt Nam “lộ giọng” khi nói tiếng Anh.

Lỗi thường gặp khi phát âm /ð/

Người học Việt Nam thường bị nhầm /ð/ với các âm khác do không quen cảm giác rung và vị trí lưỡi.
Dưới đây là những lỗi điển hình:

Lỗi phát âm Nguyên nhân Ví dụ sai
Đọc thành /d/ Không thò lưỡi ra, lưỡi chạm lợi thay vì răng thisdis, thatdat
Đọc thành /z/ Thổi hơi giữa răng và môi, không ma sát đúng vị trí thosezoʊz
Không rung cổ Dây thanh không hoạt động → âm chuyển thành /θ/ theseθiːz
Thổi hơi quá mạnh Giống /f/ hoặc /s/ → âm nghe “gắt” breathebrif
Nói quá nhanh Không đủ thời gian tạo ma sát, âm bị nuốt mothermuh-er

⚠️ Cảnh báo:

  • /ð/ không phải /d/ hay /z/.

  • Nếu bạn không thấy cổ họng rung, nghĩa là âm vẫn chưa đúng.

  • Nếu bạn bật hơi mạnh như /t/, âm sẽ bị sai hoàn toàn.

Cách sửa và mẹo luyện tập hiệu quả

Bước 1: Cảm nhận độ rung

  • Đặt hai ngón tay lên cổ họng.

  • Phát âm “this” /ðɪs/, “those” /ðəʊz/, “they” /ðeɪ/.

  • Nếu cảm thấy rung nhẹ, đều và liên tục, bạn đã đúng.

  • Nếu không có rung, hãy tăng lực hơi và thêm âm thanh nhẹ từ cổ.

Bước 2: So sánh với âm /θ/

Luyện luân phiên hai từ chứa /θ/ và /ð/:

think – this
thin – then
thought – though
thank – that

Khi đọc đúng, bạn sẽ cảm nhận rõ ràng:

  • /θ/: hơi gió rõ, không rung.

  • /ð/: hơi nhẹ hơn, có rung đều.

Bước 3: Kéo dài âm /ðððð/

Luyện kéo dài âm /ð/ trong 2–3 giây.
Giữ hơi đều, cổ rung nhẹ, không gồng.
Ví dụ:

/ðððð…ɪs/, /ðððð…æt/

Cách luyện này giúp cơ cổ và lưỡi quen cảm giác rung tự nhiên khi nói nhanh.

Bước 4: Luyện theo cụm từ và câu

Bắt đầu từ cụm ngắn, sau đó mở rộng sang câu hoàn chỉnh:

Cụm ngắn:

  • this thing /ðɪs θɪŋ/

  • that thought /ðæt θɔːt/

  • those three /ðəʊz θriː/

Câu hoàn chỉnh:

  • This is their theory.

  • Those things belong to them.

  • They breathe through their mouths.

Mẹo nhỏ: Khi trong câu có cả /θ/ và /ð/, bạn nên luyện chậm để giữ rõ khác biệt giữa “vô thanh” và “hữu thanh”.

So sánh chi tiết giữa /θ/ và /ð/

Đặc điểm /θ/ /ð/
Loại âm Vô thanh Hữu thanh
Vị trí phát âm Giữa hai răng Giữa hai răng
Dây thanh quản Không rung Rung nhẹ
Hơi bật ra Mạnh hơn Mềm và êm hơn
Ví dụ think, teeth, both this, breathe, mother
Âm gần nhất trong tiếng Việt Không có (gần /th/) Không có (gần /z/ hoặc /d/)
Dễ nhầm với /t/, /s/ /d/, /z/

🎯 Mẹo nhớ nhanh:

  • /θ/: thổi hơi, không rung.

  • /ð/: thổi hơi, có rung.

Các cặp từ tương phản giúp phân biệt /θ/ và /ð/

/θ/ /ð/ Nghĩa
thin then gầy / sau đó
thought though suy nghĩ / mặc dù
teeth teethe răng / mọc răng
breath breathe hơi thở / hít thở
thank that cảm ơn / cái kia
path bathe con đường / tắm
three there số ba / ở đó

Luyện đọc cặp từ xen kẽ giúp não bộ hình thành phản xạ phát âm tách biệt hai âm này.
Đọc chậm, kéo dài mỗi âm, rồi tăng dần tốc độ:

thin – then – think – this – thought – those

Cách luyện phát âm /θ/ và /ð/ hiệu quả

8 32

Việc phân biệt và phát âm chính xác hai âm /θ//ð/ không chỉ đòi hỏi lý thuyết ngữ âm học, mà còn cần luyện tập có hệ thống và kiểm soát cảm giác.
Hai âm này đều yêu cầu người học phối hợp nhịp nhàng giữa hơi thở, vị trí lưỡi và độ rung của dây thanh, vì thế phương pháp luyện tập phải kết hợp nghe – nhìn – cảm nhận – phản hồi.

Dưới đây là các phương pháp luyện phát âm hiệu quả nhất, được giáo viên bản ngữ áp dụng trong các khóa chuyên sâu về phát âm.

Nghe và lặp lại (Listen & Repeat)

Đây là bước khởi đầu và cũng là kỹ thuật quan trọng nhất trong quá trình luyện phát âm.
Trước khi phát âm đúng, bạn phải nghe đúng và nhận biết sự khác biệt tinh tế giữa /θ/ và /ð/.

Cách thực hiện:

  1. Chọn nguồn phát âm chuẩn:

  2. Nghe từng từ chứa /θ/ và /ð/ ít nhất 3–5 lần.

  3. Lặp lại chậm rãi, chú ý:

    • Luồng hơi khi phát âm /θ/ – nhẹ, đều, không rung cổ.

    • Độ rung cổ họng khi phát âm /ð/ – có rung nhẹ, âm êm.

  4. Khi đã quen, hãy nghe các câu ngắn chứa cả hai âm để luyện phản xạ ngữ cảnh.

Ví dụ luyện nghe – nói:

  • /θ/: think, thin, thank, thought, theory

  • /ð/: this, that, those, they, there

Mẹo luyện nghe: Hãy bật song song think – this, thought – that, thin – then để não tự ghi nhớ cảm giác âm thanh tương phản.

Quan sát bằng gương – Kiểm soát khẩu hình

Nhiều người học biết quy tắc nhưng vẫn đọc sai vì không nhìn thấy vị trí lưỡi và răng.
Dùng gương giúp bạn kiểm tra trực quan khẩu hình miệng, đảm bảo lưỡi luôn đúng vị trí.

Cách luyện:

  • Đứng trước gương, quan sát miệng khi phát âm:

    • Đầu lưỡi thò nhẹ ra ngoài, chạm nhẹ vào mép răng.

    • Môi hơi mở, không mím chặt như khi đọc /f/ hay /p/.

    • Hơi thoát đều, không bật mạnh.

  • So sánh:

    • think → lưỡi hơi lộ, không rung cổ.

    • this → lưỡi giống hệt, nhưng cổ họng rung nhẹ.

Mẹo nhỏ: Khi nhìn trong gương, bạn nên thấy đầu lưỡi của mình lộ ra một chút – đó là dấu hiệu phát âm chuẩn. Nếu không nhìn thấy, nghĩa là bạn đang đọc thành /t/ hoặc /d/.

Luyện theo cặp tương phản (Minimal Pairs)

Luyện theo minimal pairs – tức là các cặp từ chỉ khác nhau bởi một âm – là phương pháp khoa học giúp não nhận biết sự thay đổi cực nhỏ trong rung, hơi, và vị trí lưỡi.

/θ/ /ð/ Nghĩa
think this nghĩ / cái này
thought though suy nghĩ / mặc dù
teeth teethe răng / mọc răng
thank that cảm ơn / cái kia
thin then gầy / sau đó
three there số ba / ở đó
breath breathe hơi thở / hít thở

Cách luyện:

  • Nghe – lặp lại – ghi âm – so sánh với người bản ngữ.

  • Lặp lại 3 chu kỳ cho mỗi cặp:

    • Nghe → Bắt chước → Tự ghi âm → Nghe lại → So sánh.

  • Tập trung vào sự khác biệt của độ rung:

    • /θ/ → vô thanh → không rung.

    • /ð/ → hữu thanh → rung cổ nhẹ.

Mẹo nhớ nhanh:

  • Âm “think” không có rung → /θ/.

  • Âm “this” có rung → /ð/.

Luyện trong câu (Sentence Practice)

Học âm riêng lẻ là chưa đủ; bạn cần luyện trong ngữ cảnh câu nói tự nhiên, nơi âm được nối và lướt qua nhanh.

Ví dụ câu luyện tập:

  1. They think that this theory is theirs.
    → chứa cả /θ/ và /ð/, giúp bạn cảm nhận sự chuyển đổi âm.

  2. Those three things are theirs.
    → luyện luân phiên vô thanh – hữu thanh.

  3. I thought that they were there.
    → câu luyện hơi, độ rung và ngữ điệu.

Cách luyện:

  • Đọc chậm từng từ, chú ý vị trí lưỡi và hơi.

  • Sau đó tăng dần tốc độ, giữ hơi đều – không bật mạnh.

  • Ghi âm và nghe lại để kiểm tra độ tự nhiên.

Mẹo nâng cao:
Khi luyện câu có cả /θ/ và /ð/, bạn sẽ tự rèn được khả năng điều tiết hơi và rung cổ, đồng thời cải thiện ngữ điệu nói (intonation) – điều mà người học Việt thường bỏ qua.

Kỹ thuật Shadowing – Luyện như người bản ngữ

Shadowing là kỹ thuật được sử dụng trong các khóa huấn luyện phát âm chuyên nghiệp: bạn nghe người bản ngữ và nhại theo gần như đồng thời, bắt chước ngữ điệu, hơi thở và tốc độ nói.

Cách luyện:

  1. Chọn một đoạn audio ngắn (10–20 giây) có chứa các từ chứa /θ/ và /ð/.
    Ví dụ: bài phỏng vấn, tin ngắn BBC, đoạn hội thoại phim.

  2. Nghe 1–2 lần để hiểu nội dung.

  3. Nghe lại và nhại đồng thời (shadow) – bắt chước từng âm, ngữ điệu và nhịp thở.

  4. Ghi âm và nghe lại, so sánh cách phát âm, độ rung và sự nối âm.

💡 Tip: Khi shadowing, hãy không dừng lại dù đọc sai. Mục tiêu là rèn nhịp nói tự nhiên.
Sau 5–10 lần luyện đều đặn mỗi ngày, bạn sẽ cảm nhận rõ ràng sự tiến bộ về độ trôi chảy và cách bật hơi chính xác.

Bổ sung cảm giác bằng “ba giác quan”: Tai – Mắt – Cổ

Khi luyện âm /θ/ và /ð/, hãy tận dụng cả ba giác quan:

Giác quan Cách luyện Mục tiêu
Tai Nghe người bản ngữ, so sánh /θ/ – /ð/ Nhận biết âm đúng
Mắt Quan sát gương khi luyện Kiểm soát vị trí lưỡi
Cổ Đặt tay lên cổ để cảm nhận rung Phân biệt hữu thanh – vô thanh

Sự kết hợp này giúp người học “ghi nhớ đa giác quan” – tức là vừa thấy, vừa nghe, vừa cảm nhận rung, tạo nên phản xạ tự nhiên khi nói.

Bài luyện tập thực hành

  1. Đọc chuỗi từ:

    • think – thin – thank – thought – theory – teeth

    • this – that – those – these – breathe – brother

  2. Đọc câu:

    • They think that those things are theirs.

    • This theory was thought through thoroughly.

  3. Thực hành cảm nhận:

    • /θ/: đặt giấy trước miệng, nếu giấy rung → đúng.

    • /ð/: đặt tay lên cổ, cảm thấy rung → đúng.

Kết luận: Chìa khóa để chinh phục âm /th/

Phát âm đúng /θ/ và /ð/ không khó, nếu bạn hiểu rõ cơ chế và luyện tập đều đặn.

  • Đừng sợ “thò lưỡi” – đó là đặc điểm tự nhiên của tiếng Anh.

  • Luyện tập hằng ngày với 5–10 từ, mỗi từ 3–5 lần.

  • Kết hợp nghe, nói, ghi âm và phản hồi.

Sau một thời gian, bạn sẽ nhận thấy:

  • Giọng nói tự nhiên, rõ ràng hơn.

  • Người bản ngữ hiểu bạn dễ dàng hơn.

  • Và quan trọng nhất: bạn tự tin khi nói tiếng Anh thực tế.

Tham khảo thêm:

Tất tần tật về phụ âm vô thanh (Voiceless consonants)

Học cách phát âm tiếng Anh chuẩn: Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn: Hướng dẫn phát âm nguyên âm ngắn (Short vowels) (2025)

Phát âm tiếng Anh chuẩn: Hướng dẫn phát âm nguyên âm dài (Long vowels) (2025)

Đang gửi thông tin . . .
Đang gửi thông tin . . .