Mua sắm: I’m looking for…, Do you have…?
Giới thiệu
I’m looking for… (Tôi đang tìm…)
Khi bạn đi mua sắm và biết mình muốn tìm món đồ gì cụ thể, câu “I’m looking for…” là cách đơn giản và hiệu quả để thông báo với nhân viên cửa hàng về món hàng mà bạn đang tìm kiếm. Câu này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng.
Cấu trúc câu này rất dễ sử dụng, chỉ cần thay phần “…” bằng món đồ bạn cần tìm. Đây là câu hỏi phổ biến trong các tình huống mua sắm hàng ngày, từ việc tìm quần áo, giày dép đến đồ gia dụng hay quà tặng.
Ví dụ:
- “I’m looking for a pair of shoes.” (Tôi đang tìm một đôi giày.)
- “I’m looking for a gift for my friend.” (Tôi đang tìm món quà cho bạn tôi.)
- “I’m looking for a winter coat.” (Tôi đang tìm một chiếc áo khoác mùa đông.)
- “I’m looking for a new phone.” (Tôi đang tìm một chiếc điện thoại mới.)
Lợi ích:
- Tiết kiệm thời gian: Câu này giúp bạn truyền đạt nhanh chóng và dễ hiểu.
- Giao tiếp hiệu quả: Nhân viên sẽ biết bạn cần gì và hướng dẫn bạn tìm sản phẩm.
- Tự tin: Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi biết chính xác mình cần gì.
Do you have…? (Bạn có… không?)
Khi bạn đã xác định được món đồ cần mua nhưng không chắc cửa hàng có bán hay không, câu “Do you have…?” là cách đơn giản để hỏi. Câu hỏi này giúp bạn xác định xem cửa hàng có cung cấp sản phẩm mình cần không, tiết kiệm thời gian và công sức khi mua sắm.
Ví dụ:
- “Do you have this in another colour?” (Cái này có màu khác không?)
- “Do you have this jacket in black or navy?” (Bạn có chiếc áo khoác này màu đen hay xanh hải quân không?)
- “Do you have these jeans in size 6?” (Cái quần này có cỡ 6 không?)
Lợi ích:
- Tiết kiệm thời gian: Bạn nhanh chóng biết cửa hàng có sản phẩm bạn cần hay không.
- Hỗ trợ trực tiếp: Nhân viên dễ dàng xác định nhu cầu của bạn và hướng dẫn bạn.
- Tạo sự chủ động: Bạn chủ động tìm kiếm sản phẩm phù hợp.
Can I try it on? (Tôi có thể thử nó không?)
Khi mua sắm quần áo hay giày dép, việc thử sản phẩm rất quan trọng. Câu “Can I try it on?” là câu hỏi hữu ích giúp bạn kiểm tra xem món đồ có vừa vặn và thoải mái không.
Ví dụ:
- “Can I try this on?” (Tôi có thể thử món đồ này không?)
- “Can I try these shoes on?” (Tôi có thể thử đôi giày này không?)
- “Can I try this dress on?” (Tôi có thể thử chiếc váy này không?)
Lợi ích:
- Đảm bảo sự vừa vặn: Bạn có thể thử sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Tăng tự tin: Bạn cảm thấy yên tâm hơn về sự lựa chọn của mình.
- Tiết kiệm thời gian: Việc thử đồ giúp bạn tránh đổi lại sản phẩm sau khi mua.
How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
Khi muốn biết giá của một món đồ, câu “How much is this?” là cách đơn giản và hiệu quả nhất. Câu này có thể sử dụng cho bất kỳ món hàng nào, từ quần áo, giày dép đến đồ điện tử, đồ gia dụng, v.v.
Ví dụ:
- “How much is this shirt?” (Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?)
- “Could you tell me the price of this handbag?” (Bạn có thể cho tôi biết giá của chiếc túi này không?)
- “How much does this cost?” (Cái này giá bao nhiêu?)
Lợi ích:
- Xác định giá cả nhanh chóng: Bạn sẽ biết ngay giá của sản phẩm trước khi quyết định mua.
- Cải thiện giao tiếp: Hỏi giá một cách lịch sự giúp giao tiếp dễ dàng hơn, nhất là khi mua sắm ở nước ngoài.
- Tiết kiệm thời gian: Bạn tránh phải tìm kiếm giá hoặc hỏi người khác trong cửa hàng.
Can I return this if I don’t like it? (Tôi có thể trả lại nếu không thích không?)
Khi bạn không chắc chắn về món đồ mình định mua, câu hỏi “Can I return this if I don’t like it?” giúp bạn yên tâm hơn. Nó đảm bảo rằng bạn có thể trả lại sản phẩm nếu không vừa ý hoặc không phù hợp với nhu cầu của mình.
Ví dụ:
- “Can I return this jacket if I don’t like it?” (Tôi có thể trả lại chiếc áo khoác này nếu không thích không?)
- “What is your return policy?” (Chính sách trả hàng của bạn là gì?)
Lợi ích:
- Giúp bạn tránh rủi ro: Biết trước chính sách trả hàng giúp bạn an tâm hơn khi mua sắm.
- Giảm phiền phức: Nếu cửa hàng có chính sách trả lại linh hoạt, bạn sẽ không phải lo lắng khi muốn trả lại sản phẩm.
- Tự tin khi mua sắm: Bạn có thể yên tâm mua đồ mà không sợ phải giữ món đồ không vừa ý.
I can’t afford it. (Tôi không thể mua nổi nó.)
Khi bạn đến cửa hàng và thấy một món đồ mà mình rất thích, nhưng sau khi nhìn vào giá cả, bạn nhận ra rằng món đồ đó quá đắt và không nằm trong khả năng chi trả của mình, câu “I can’t afford it” là cách lịch sự và nhẹ nhàng để từ chối món hàng mà không làm người bán hàng cảm thấy bị xúc phạm.
Câu này rất hữu ích khi bạn không muốn mua món đồ vì lý do tài chính. Nó giúp bạn thể hiện sự thành thật về khả năng chi trả của mình mà không cần phải giải thích quá chi tiết.
Ví dụ chi tiết:
- “I like this phone, but I can’t afford it.” (Tôi thích chiếc điện thoại này, nhưng tôi không mua nổi.)
- Trong trường hợp bạn muốn một chiếc điện thoại mới nhưng giá quá cao, bạn có thể sử dụng câu này để từ chối một cách lịch sự.
Ví dụ thực tế:
- “This phone looks amazing, but I can’t afford it right now.” (Chiếc điện thoại này trông tuyệt vời, nhưng tôi không thể mua nổi vào lúc này.)
- “I really want this phone, but it’s a bit too expensive for my budget. I can’t afford it.” (Tôi thật sự muốn chiếc điện thoại này, nhưng nó hơi đắt so với ngân sách của tôi. Tôi không thể mua nổi.)
- “It’s too expensive, I can’t afford it.” (Nó đắt quá, tôi không thể mua nổi.)
- Đây là câu nói khi bạn thấy món đồ có giá cao và bạn không thể chi trả. Nó giúp bạn từ chối một cách lịch sự mà không cần giải thích nhiều.
Ví dụ thực tế:
- “I love these shoes, but they’re just too expensive. I can’t afford them.” (Tôi thích đôi giày này, nhưng nó quá đắt. Tôi không thể mua nổi.)
- “I’d like to buy this jacket, but it’s too expensive. I can’t afford it.” (Tôi muốn mua chiếc áo khoác này, nhưng nó quá đắt. Tôi không thể chi trả.)
Excuse me, where can I find…? (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy… ở đâu?)
Khi bạn không thể tìm thấy món đồ mình cần trong cửa hàng, câu “Excuse me, where can I find…?” là câu hỏi rất hữu ích. Câu này giúp bạn yêu cầu sự giúp đỡ từ nhân viên cửa hàng để tìm sản phẩm mình muốn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khu vực cụ thể trong cửa hàng hoặc một món đồ cụ thể mà không thấy, chỉ cần sử dụng câu này để hỏi.
Ví dụ chi tiết:
- “Excuse me, where can I find the dairy section?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy khu vực sữa ở đâu?)
- Câu này sử dụng khi bạn đang trong một siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm và không thể tìm thấy khu vực bán sản phẩm sữa.
Ví dụ thực tế:
- “Excuse me, where can I find the canned food section?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy khu vực đồ hộp ở đâu?)
- “Excuse me, where can I find the vegetables?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy khu vực rau quả ở đâu?)
- “Excuse me, where can I find a pair of sandals?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm một đôi dép sandal ở đâu?)
- Câu này giúp bạn tìm kiếm sản phẩm như giày dép, đặc biệt là khi bạn không biết khu vực bán giày sandal trong cửa hàng.
Ví dụ thực tế:
- “Excuse me, where can I find men’s shoes?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm giày nam ở đâu?)
- “Excuse me, where can I find the swimwear section?” (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy khu vực đồ bơi ở đâu?)
Do you have this in another size/colour? (Món này có cỡ/màu khác không?)
Khi bạn thấy món đồ mà mình thích nhưng lại không vừa vặn hoặc không phải màu yêu thích, câu “Do you have this in another size/colour?” là cách rất hữu ích để yêu cầu giúp đỡ từ nhân viên cửa hàng. Câu này sẽ giúp bạn tìm kiếm các lựa chọn khác của món đồ đó.
Ví dụ chi tiết:
- “Do you have this dress in size M?” (Cái váy này có cỡ M không?)
- Khi bạn thấy một chiếc váy đẹp nhưng không vừa với kích cỡ của mình, câu hỏi này giúp bạn hỏi về các cỡ khác của sản phẩm.
Ví dụ thực tế:
- “Do you have this jacket in a larger size?” (Cái áo khoác này có cỡ lớn hơn không?)
- “Do you have these shoes in size 8?” (Đôi giày này có cỡ 8 không?)
- “Do you have this sweater in red?” (Áo len này có màu đỏ không?)
- Nếu bạn thích một chiếc áo len nhưng không có màu mà bạn muốn, câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm kiếm màu sắc khác.
Ví dụ thực tế:
- “Do you have this shirt in blue?” (Cái áo sơ mi này có màu xanh không?)
- “Do you have this sweater in another colour?” (Áo len này có màu khác không?)
What are your opening hours? (Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
Nếu bạn không chắc chắn về giờ mở cửa của cửa hàng, câu “What are your opening hours?” là câu hỏi hữu ích để giúp bạn biết cửa hàng mở cửa vào những giờ nào. Điều này rất quan trọng khi bạn đi mua sắm vào cuối tuần hoặc các ngày lễ.
Ví dụ chi tiết:
- “What are your opening hours on the weekend?” (Cửa hàng mở cửa vào cuối tuần lúc mấy giờ?)
- Câu hỏi này giúp bạn biết giờ mở cửa của cửa hàng vào các ngày cuối tuần, khi nhiều cửa hàng có giờ mở cửa khác với các ngày trong tuần.
Ví dụ thực tế:
- “What time do you open on Sunday?” (Chủ nhật cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
- “What time do you close on weekdays?” (Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ vào ngày thường?)
- “What time do you close?” (Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?)
- Câu này sẽ giúp bạn biết thời gian cửa hàng đóng cửa để bạn có thể lên kế hoạch mua sắm hợp lý.
Ví dụ thực tế:
- “What time do you close on holidays?” (Ngày lễ cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)
- “What are your opening hours during the summer?” (Giờ mở cửa của cửa hàng vào mùa hè là mấy giờ?)
Can I help you find anything? (Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?)
Đây là câu hỏi mà nhân viên cửa hàng thường hỏi khách khi thấy họ có vẻ đang tìm kiếm một món đồ. Câu này thể hiện sự giúp đỡ và sự quan tâm của nhân viên đối với nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể trả lời theo cách bạn muốn để nhận sự trợ giúp.
Ví dụ chi tiết:
- “Yes, I’m looking for a gift for my wife.” (Vâng, tôi đang tìm quà cho vợ tôi.)
- Nếu bạn cần sự trợ giúp trong việc tìm kiếm quà tặng, bạn có thể trả lời như vậy.
Ví dụ thực tế:
- “Yes, I’m looking for a pair of shoes for a wedding.” (Vâng, tôi đang tìm một đôi giày cho đám cưới.)
- “Yes, I’m looking for something for my son.” (Vâng, tôi đang tìm món quà cho con trai tôi.)
- “No, thank you. I’m just browsing.” (Không, cảm ơn. Tôi chỉ đang xem qua thôi.)
- Nếu bạn không cần sự giúp đỡ và chỉ đang xem qua các món hàng, bạn có thể trả lời lịch sự như vậy.
Ví dụ thực tế:
- “No, thank you. I’m just looking for some clothes.” (Không, cảm ơn. Tôi chỉ đang tìm quần áo thôi.)
- “No, thank you. I’m just browsing.” (Không, cảm ơn. Tôi chỉ đang xem qua thôi.)
Với những câu này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đi mua sắm và giao tiếp hiệu quả với nhân viên cửa hàng, giúp bạn tìm được món đồ ưng ý hoặc từ chối một cách lịch sự khi cần thiết.
Bài viết liên quan
Quy tắc phát âm âm cuối trong tiếng Anh – /t/, /d/, /k/, /p/, /s/, /z/ (2025)
Phát âm âm /th/ – /θ/ và /ð/ đúng cách: Hướng dẫn chi tiết giúp bạn nói chuẩn như người bản xứ (2025)
Quy tắc phát âm s và es – Số nhiều và Động từ trong tiếng Anh (2025)
Quy tắc phát âm đuôi ed – Quá khứ và Tính từ trong tiếng Anh (2025)
Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants) – Bí quyết phát âm chuẩn Anh ngữ như người bản xứ (2025)
Lớp học: Could you explain…?, I don’t understand, Can you repeat that? 2025