Lớp học: Could you explain…?, I don’t understand, Can you repeat that?
Giới thiệu
Could you explain…? – Yêu cầu giáo viên giải thích thêm
Nghĩa và mục đích sử dụng
Cụm câu “Could you explain…?” nghĩa là “Bạn có thể giải thích… được không?” – đây là mẫu câu cực kỳ quan trọng trong giao tiếp học tập.
Nó thường được sử dụng khi bạn chưa hiểu rõ một khái niệm, quy tắc ngữ pháp, hoặc từ vựng nào đó, và muốn giáo viên diễn giải lại theo cách dễ hiểu hơn.
Không chỉ đơn thuần là câu hỏi, “Could you explain…?” còn thể hiện sự chủ động học hỏi, tinh thần cầu tiến và thái độ lịch sự của người học – điều mà giáo viên quốc tế đánh giá rất cao.
Ví dụ thông dụng trong lớp học
- Could you explain this grammar rule again?
→ Bạn có thể giải thích lại quy tắc ngữ pháp này được không? - Could you explain what “phrasal verbs” mean?
→ Cô có thể giải thích “phrasal verbs” nghĩa là gì không? - Could you explain the difference between “since” and “for”?
→ Thầy có thể giải thích sự khác nhau giữa “since” và “for” không? - Could you explain how this formula works?
→ Thầy có thể giải thích công thức này hoạt động như thế nào không? - Could you explain it in simpler words, please?
→ Cô có thể giải thích lại bằng từ ngữ đơn giản hơn được không?
💡 Mẹo nhỏ: Khi thêm từ “please”, bạn không chỉ làm câu nói lịch sự hơn mà còn thể hiện phong cách học tập chuyên nghiệp:
Could you please explain that again? – Làm ơn, thầy/cô có thể giải thích lại điều đó được không?
Khi nào nên dùng “Could you explain…?”
- Khi bạn chưa hiểu bài học hoặc khái niệm mới.
Could you explain the difference between these two tenses?
(Thầy có thể giải thích sự khác nhau giữa hai thì này không?) - Khi bạn nghe nhưng không nắm rõ ý.
Sorry, could you explain what you just said?
(Xin lỗi, cô có thể giải thích điều cô vừa nói không?) - Khi bạn muốn nghe thêm ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn.
Could you explain it with an example?
(Thầy có thể giải thích bằng một ví dụ được không?)
Cấu trúc tương tự bạn nên biết
Để đa dạng cách nói, bạn có thể dùng những biến thể sau:
- Can you explain that again? → Bạn có thể giải thích lại điều đó không?
- Would you mind explaining this part? → Bạn có phiền giải thích phần này không?
- Can you make it clearer, please? → Bạn có thể nói rõ hơn được không?
- Could you go over that one more time? → Bạn có thể ôn lại phần đó một lần nữa được không?
💡 Lưu ý nhỏ:
“Could you explain…” nghe lịch sự và tự nhiên hơn “Can you explain…”, đặc biệt khi nói với giáo viên, giảng viên, hoặc người hướng dẫn trong môi trường học thuật.
Mẹo giao tiếp hiệu quả
- Luôn bắt đầu bằng lời xin lỗi nhẹ nhàng nếu ngắt lời giáo viên:
Sorry to interrupt, but could you explain that again?
(Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng thầy có thể giải thích lại được không?) - Thêm ngữ điệu thân thiện và ánh mắt cầu thị khi hỏi. Điều này giúp giáo viên cảm nhận rằng bạn thật sự muốn hiểu, không phải đang phản biện.
- Ghi chú lại khi giáo viên giải thích lại. Đây là cách giúp bạn ghi nhớ và không phải hỏi lại nhiều lần.
Tóm lại
Câu “Could you explain…?” là một trong những mẫu câu quan trọng nhất khi học tiếng Anh hoặc tham gia các khóa học quốc tế. Nó giúp bạn:
- Hiểu sâu hơn về nội dung bài học.
- Rèn luyện sự tự tin trong lớp học.
- Xây dựng hình ảnh một học viên chuyên nghiệp, chủ động và biết lắng nghe.
Vì vậy, đừng ngại nói “Could you explain…?” – bởi một câu hỏi nhỏ hôm nay có thể giúp bạn hiểu trọn bài học ngày mai! 🎓
I don’t understand. – Cách diễn đạt khi chưa nắm được bài
Nghĩa và cách dùng
Cụm “I don’t understand” có nghĩa là “Tôi không hiểu” – đây là một trong những câu nói cơ bản nhưng vô cùng cần thiết khi học tiếng Anh hoặc tham gia lớp học quốc tế.
Bạn có thể dùng nó khi:
- Không hiểu giảng viên đang nói gì,
- Không nắm được ý nghĩa của từ vựng hoặc cụm ngữ pháp,
- Hoặc chưa hiểu rõ yêu cầu của bài tập hoặc hướng dẫn trong lớp.
💬 Dù là câu đơn giản, “I don’t understand” lại thể hiện thái độ học nghiêm túc, trung thực và cầu tiến – điều rất được khuyến khích trong các lớp học quốc tế.
Ví dụ cụ thể trong lớp học
- I’m sorry, I don’t understand this part.
→ Xin lỗi, tôi không hiểu phần này. - I don’t understand what this word means.
→ Tôi không hiểu từ này có nghĩa là gì. - I don’t understand the question.
→ Tôi không hiểu câu hỏi này. - I don’t understand how to do this exercise.
→ Tôi không hiểu cách làm bài tập này. - I’m sorry, I don’t understand what you mean.
→ Xin lỗi, tôi không hiểu ý của thầy/cô là gì.
👉 Mẹo nhỏ: Khi thêm cụm “I’m sorry” ở đầu câu, bạn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng với người nói.
Cách nói nhẹ nhàng, tự nhiên hơn
Đôi khi, việc nói thẳng “I don’t understand” có thể khiến bạn cảm thấy hơi e dè, đặc biệt trong lớp học lớn. Bạn có thể thay thế bằng các cách diễn đạt tinh tế hơn:
- I’m not sure I understand.
→ Tôi không chắc là mình hiểu đúng. - Could you go over that again, please?
→ Thầy/Cô có thể nói lại phần đó được không ạ? - I didn’t quite catch that.
→ Tôi nghe chưa rõ lắm. - Sorry, could you say that again, please?
→ Xin lỗi, thầy/cô có thể nói lại được không? - Can you explain that in another way?
→ Thầy/cô có thể giải thích theo cách khác được không?
💬 Những cách nói này vẫn giữ ý nghĩa “tôi chưa hiểu”, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng và thân thiện hơn, giúp cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên.
Khi nào nên dùng “I don’t understand”
Bạn nên sử dụng câu này trong các trường hợp sau:
- Khi giáo viên nói nhanh hoặc dùng từ khó.
- Khi không hiểu đề bài, hướng dẫn hoặc câu hỏi.
- Khi bạn cần giáo viên giảng lại hoặc minh họa thêm ví dụ.
Ví dụ:
Excuse me, I don’t understand the difference between “since” and “for”.
→ Xin lỗi, tôi không hiểu sự khác nhau giữa “since” và “for”.
Mẹo giao tiếp trong lớp học
- Nói chậm, rõ ràng, và kèm ngữ điệu nhẹ nhàng.
Điều này giúp người nghe dễ nhận ra bạn thật sự cần được giúp đỡ. - Kết hợp ngôn ngữ cơ thể.
Nghiêng đầu, ra hiệu hoặc chỉ vào phần bạn không hiểu – giúp giáo viên xác định đúng chỗ cần giải thích. - Đừng ngại khi phải nói “I don’t understand”.
Trong văn hóa học tập quốc tế, việc đặt câu hỏi hoặc nói chưa hiểu là dấu hiệu của người học tích cực, không phải yếu kém. - Ghi chú lại nội dung sau khi được giải thích.
Việc viết lại sẽ giúp bạn nhớ lâu và tránh phải hỏi lại cùng một vấn đề.
Can you repeat that? – Khi bạn nghe không rõ hoặc bỏ lỡ thông tin
Nghĩa và mục đích sử dụng
Câu “Can you repeat that?” mang nghĩa là “Bạn có thể nói lại điều đó được không?” – dùng khi bạn nghe không rõ, bỏ lỡ thông tin, hoặc chưa kịp ghi chép nội dung mà giáo viên hoặc người nói vừa trình bày.
Đây là một mẫu câu cực kỳ phổ biến trong giao tiếp học tập, hội thoại trực tuyến, hoặc trong các buổi họp, thuyết trình.
Sử dụng “Can you repeat that?” không chỉ giúp bạn nắm bắt nội dung chính xác mà còn thể hiện bạn quan tâm, chú ý và tôn trọng người nói.
Ví dụ cụ thể trong lớp học
- Can you repeat that, please?
→ Bạn có thể nói lại điều đó được không? - I’m sorry, could you repeat the question?
→ Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại câu hỏi được không? - Excuse me, can you repeat the last part?
→ Xin lỗi, bạn có thể nói lại phần cuối được không? - Sorry, I didn’t catch that. Could you say it again?
→ Xin lỗi, tôi nghe không kịp. Bạn có thể nói lại được không? - Could you repeat that more slowly, please?
→ Bạn có thể nói lại chậm hơn được không?
💡 Mẹo nhỏ:
Hãy luôn thêm từ “please” hoặc “sorry” để khiến câu nói của bạn trở nên lịch sự và tự nhiên hơn, đặc biệt khi nói với giáo viên hoặc người lớn tuổi.
Biến thể hữu ích & cách nói tự nhiên hơn
Để câu nói đa dạng, bạn có thể thay “Can you repeat that?” bằng những cách khác tùy tình huống:
- Could you say that again, please?
→ Bạn có thể nói lại lần nữa được không? - Would you mind repeating that slowly?
→ Bạn có thể nói lại chậm hơn được không? - Sorry, I didn’t catch that.
→ Xin lỗi, tôi nghe chưa rõ. - Could you go over that one more time?
→ Bạn có thể nhắc lại điều đó một lần nữa được không? - Can you repeat the answer, please?
→ Bạn có thể nhắc lại câu trả lời được không?
💬 Khác biệt nhỏ:
- “Can you…” thường dùng trong giao tiếp thân mật, nhanh gọn.
- “Could you…” nghe lịch sự, mềm mại hơn – rất phù hợp trong lớp học, hội thảo hoặc khi nói với người lớn tuổi.
Khi nào nên dùng “Can you repeat that?”
- Khi bạn nghe không rõ vì tốc độ nói nhanh.
- Khi âm thanh trong lớp học trực tuyến bị gián đoạn.
- Khi bạn bỏ lỡ thông tin do đang ghi chép hoặc mất tập trung.
- Khi muốn đảm bảo mình hiểu đúng ý giáo viên hoặc người nói.
Ví dụ thực tế:
Sorry, could you repeat that? The connection was lagging.
→ Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không? Kết nối bị trễ một chút.
Can you repeat the instructions, please?
→ Bạn có thể nhắc lại hướng dẫn được không?
Mẹo giao tiếp khi cần nhờ nhắc lại
- Luôn giữ thái độ bình tĩnh và thân thiện.
Đừng lo lắng khi phải yêu cầu lặp lại – đây là hành động hoàn toàn bình thường trong môi trường học tập quốc tế. - Kết hợp ngôn ngữ cơ thể:
Nghiêng người về phía trước, ra hiệu “nghe chưa rõ” bằng tay hoặc ánh mắt để thể hiện bạn đang tập trung lắng nghe. - Nếu người nói nói nhanh, thêm yêu cầu chậm lại:
Could you repeat that slowly, please?
→ Giúp bạn nghe dễ hơn mà vẫn giữ phép lịch sự. - Nếu trong lớp online, dùng mẫu câu phù hợp:
Sorry, the audio cut out. Could you repeat that?
→ Xin lỗi, âm thanh bị gián đoạn. Bạn có thể nói lại được không?
Mẹo giao tiếp tự tin trong lớp học tiếng Anh
Giao tiếp trong lớp học tiếng Anh không chỉ là việc dùng đúng ngữ pháp, mà còn là cách bạn thể hiện sự tự tin, tôn trọng và chủ động học hỏi.
Dưới đây là những mẹo thiết thực giúp bạn nói tự nhiên hơn, hiểu bài nhanh hơn và gây ấn tượng tốt với giáo viên bản ngữ.
Luôn bắt đầu bằng cụm từ lịch sự
Trước khi hỏi hoặc yêu cầu điều gì, hãy dùng những cụm từ mở đầu nhẹ nhàng như:
- Excuse me, … → Xin lỗi (để gây chú ý một cách lịch sự).
- Sorry, … → Xin lỗi (khi ngắt lời hoặc chưa nghe rõ).
Ví dụ:
Excuse me, could you explain that again, please?
→ Xin lỗi, thầy/cô có thể giải thích lại điều đó được không ạ?
Sorry, I didn’t catch that. Could you repeat it?
→ Xin lỗi, tôi nghe không kịp. Bạn có thể nói lại không?
💡 Lưu ý:
Người bản xứ luôn đánh giá cao sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp. Dù bạn chưa nói thật trôi chảy, chỉ cần có cụm “Excuse me” hoặc “Sorry” ở đầu câu, bạn đã thể hiện mình là một học viên tinh tế và chuyên nghiệp.
Kết hợp ngôn ngữ cơ thể khi giao tiếp
Ngôn ngữ cơ thể là “vũ khí bí mật” giúp bạn giao tiếp hiệu quả ngay cả khi vốn từ còn hạn chế.
Khi không hiểu hoặc cần giáo viên chú ý, bạn có thể:
- Nghiêng đầu nhẹ để thể hiện bạn đang chưa nắm rõ.
- Nhướn mày hoặc giơ tay để xin phép đặt câu hỏi.
- Mỉm cười nhẹ để tạo thiện cảm khi cần người khác giúp đỡ.
Ví dụ:
Khi giáo viên hỏi “Is that clear?”, bạn có thể mỉm cười và nhẹ nhàng nói:
I’m sorry, could you explain that part again?
💬 Mẹo nhỏ:
Ngôn ngữ cơ thể chiếm hơn 50% hiệu quả giao tiếp. Vì thế, hãy giữ tư thế cởi mở, ánh mắt tự tin – điều này giúp bạn trông chuyên nghiệp và dễ được hỗ trợ hơn.
Ghi chú nhanh khi giáo viên giải thích
Khi giáo viên lặp lại hoặc giải thích thêm, hãy ghi ngay những cụm từ, ví dụ hoặc cách diễn đạt mới vào sổ tay.
Ví dụ:
Câu gốc bạn nghe | Cách ghi chú hiệu quả |
---|---|
Could you explain this again? | explain + grammar rule = giải thích lại quy tắc |
I don’t understand this part. | use “part” = khi chưa hiểu một phần |
Can you repeat that, please? | polite request = yêu cầu lịch sự |
💡 Ghi chú chủ động giúp bạn:
- Ghi nhớ nhanh hơn.
- Hình thành phản xạ tự nhiên khi cần nói lại.
- Tăng vốn từ vựng và cụm câu học thuật.
Luyện phản xạ với ứng dụng học tập
Để nói tự tin và phản xạ nhanh, bạn nên luyện tập mỗi ngày với các ứng dụng học tiếng Anh tương tác như:
- ELSA Speak: luyện phát âm chuẩn giọng bản ngữ, giúp bạn tự tin nói các mẫu câu trong lớp.
- Duolingo English Conversation: rèn luyện phản xạ nghe – nói qua hội thoại ngắn.
💬 Ví dụ câu luyện tập hữu ích:
- Could you explain that again? – Bạn có thể giải thích lại được không?
- I don’t understand this example. – Tôi không hiểu ví dụ này.
- Can you repeat that, please? – Bạn có thể nhắc lại điều đó không?
💡 Mẹo học:
Dành 10–15 phút mỗi ngày để luyện các mẫu câu này bằng giọng thật của bạn, ghi âm lại, và so sánh với cách phát âm mẫu. Chỉ sau vài tuần, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình cải thiện rõ rệt!
Bài tập thực hành ngắn
Hoàn thành các câu sau bằng cụm từ phù hợp:
- _________, what does “sustainable” mean?
- I’m sorry, _________ this part.
- _________ that last sentence, please?
👉 Đáp án:
- Could you explain
- I don’t understand
- Can you repeat
Kết luận
Giao tiếp tự tin trong lớp học tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu bài nhanh hơn mà còn giúp bạn xây dựng hình ảnh học viên chủ động, chuyên nghiệp và cầu tiến. Những mẫu câu đơn giản như “Could you explain…?”, “I don’t understand”, hay “Can you repeat that?” chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ và hòa nhập tốt hơn trong môi trường học tập quốc tế.
Điều quan trọng là bạn đừng sợ mắc lỗi. Mỗi lần bạn hỏi lại, nhờ giảng lại hay yêu cầu nhắc lại chính là một bước tiến trong hành trình làm chủ tiếng Anh của mình. Hãy kết hợp lời nói lịch sự như “Excuse me”, “Sorry” với thái độ cởi mở, ánh mắt tự tin và nụ cười thân thiện – bạn sẽ thấy việc giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn rất nhiều.
Để duy trì sự tiến bộ, hãy luyện tập hàng ngày qua các ứng dụng như ELSA Speak hoặc Duolingo, ghi chú từ mới, và rèn thói quen phản xạ nhanh. Chỉ cần kiên trì, bạn sẽ không còn ngại giao tiếp bằng tiếng Anh và sẽ thật sự tỏa sáng trong lớp học năm 2025!
Tham khảo thêm tại:
Bài viết liên quan
Quy tắc phát âm âm cuối trong tiếng Anh – /t/, /d/, /k/, /p/, /s/, /z/ (2025)
Phát âm âm /th/ – /θ/ và /ð/ đúng cách: Hướng dẫn chi tiết giúp bạn nói chuẩn như người bản xứ (2025)
Quy tắc phát âm s và es – Số nhiều và Động từ trong tiếng Anh (2025)
Quy tắc phát âm đuôi ed – Quá khứ và Tính từ trong tiếng Anh (2025)
Phụ âm hữu thanh (Voiced Consonants) – Bí quyết phát âm chuẩn Anh ngữ như người bản xứ (2025)
Mua sắm: I’m looking for…, Do you have…?, Can I try it on? 2025