Danh từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các câu đầy đủ và có nghĩa. Việc hiểu rõ cách sử dụng danh từ không chỉ giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả mà còn giúp nâng cao kỹ năng viết, đọc và nghe.

Định Nghĩa Danh Từ
Danh từ (noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, ý tưởng, hoặc khái niệm. Danh từ có thể là danh từ cụ thể (concrete noun) hoặc danh từ trừu tượng (abstract noun). Chúng có thể là một vật thể vật lý như “book” (cuốn sách), hoặc một khái niệm như “love” (tình yêu).
Ví Dụ:
- Person (người): teacher, student, doctor
- Thing (vật): table, pen, car
- Place (địa điểm): school, park, city
- Idea (ý tưởng): happiness, freedom, success
Phân Loại Danh Từ
Danh từ có thể được phân thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số phân loại chính:

Danh Từ Cụ Thể (Concrete Nouns)
Danh từ cụ thể là những danh từ chỉ những vật, người, hoặc địa điểm mà chúng ta có thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc chạm vào. Chúng có thể là đồ vật vật lý mà chúng ta có thể cảm nhận bằng các giác quan.
Ví dụ:
- Dog (chó), apple (táo), teacher (giáo viên), mountain (núi).
Danh Từ Trừu Tượng (Abstract Nouns)
Danh từ trừu tượng chỉ những điều mà chúng ta không thể cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan, như các khái niệm, cảm xúc, hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- Love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), freedom (tự do).
Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được
- Danh Từ Đếm Được (Countable Nouns): Là những danh từ có thể đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ:- One apple (một quả táo), three books (ba cuốn sách).
- Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns): Là những danh từ không thể đếm được. Chúng thường chỉ những vật thể hoặc khái niệm không thể tách rời thành những đơn vị nhỏ hơn.
Ví dụ:- Water (nước), air (không khí), information (thông tin), rice (gạo).
- Water (nước), air (không khí), information (thông tin), rice (gạo).
Danh Từ Chung và Danh Từ Riêng
- Danh Từ Chung (Common Nouns): Là danh từ chỉ chung các đối tượng cùng loại. Chúng không chỉ một đối tượng cụ thể nào.
Ví dụ:- Dog, city, car, country.
- Danh Từ Riêng (Proper Nouns): Là danh từ chỉ tên riêng của một người, địa điểm, tổ chức, v.v. Danh từ riêng thường bắt đầu bằng chữ cái viết hoa.
Ví dụ:- John, Paris, Microsoft, Vietnam.
- John, Paris, Microsoft, Vietnam.
Danh Từ Sở Hữu (Possessive Nouns)
Danh từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người và vật. Để tạo danh từ sở hữu, ta thêm dấu nháy đơn (‘s) vào sau danh từ.
Ví dụ:
- The boy’s book (quyển sách của cậu bé), Mary’s car (xe của Mary).
Cách sử dụng Danh Từ
Danh từ có thể xuất hiện trong các vị trí khác nhau trong câu và có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc phức tạp hơn.
Danh Từ Làm Chủ Ngữ (Subject)
Danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ của câu, chỉ ra ai hoặc cái gì thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
- Teachers are important. (Các giáo viên rất quan trọng.)
Danh Từ Làm Tân Ngữ (Object)
Danh từ có thể là tân ngữ của động từ hoặc giới từ. Tân ngữ là từ chỉ đối tượng nhận hành động.
Ví dụ:
- I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
- She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.)
Danh Từ Làm Bổ Ngữ (Complement)
Danh từ có thể làm bổ ngữ trong câu, bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên.)
- That is a problem. (Đó là một vấn đề.)
Quy Tắc Đặt Danh Từ Trong Câu
Việc đặt danh từ trong câu theo đúng cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Dưới đây là một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng danh từ trong tiếng Anh.
Sử Dụng Danh Từ Với Mạo Từ (Articles)
Danh từ có thể đi kèm với mạo từ xác định (the) hoặc mạo từ không xác định (a/an).
- The dùng khi người nói đã biết rõ đối tượng nào đang được nhắc đến.
- A/an dùng khi người nói chưa xác định rõ đối tượng.
Ví dụ:
- I bought a book. (Tôi đã mua một cuốn sách.)
- The book is on the table. (Cuốn sách đang trên bàn.)
Danh Từ Số Ít và Số Nhiều
Danh từ có thể có dạng số ít (singular) hoặc số nhiều (plural). Để chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều, thường thêm “s” vào cuối danh từ, nhưng có một số danh từ có quy tắc thay đổi đặc biệt.
Ví dụ:
- Book → Books (cuốn sách → những cuốn sách)
- Child → Children (đứa trẻ → những đứa trẻ)
Danh Từ Tập Thể (Collective Nouns)
Danh từ tập thể chỉ nhóm người hoặc vật. Chúng có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- A team is playing. (Một đội đang thi đấu.)
- The team are training. (Đội đang tập luyện.)
Các Cách Sử Dụng Danh Từ Mở Rộng
Danh Từ + Tính Từ (Noun + Adjective)
Danh từ có thể kết hợp với tính từ để mô tả đặc điểm của đối tượng.
Ví dụ:
- A beautiful flower (Một bông hoa đẹp)
- A large house (Một ngôi nhà lớn)
Danh Từ + Giới Từ (Noun + Preposition)
Danh từ có thể kết hợp với giới từ để tạo ra các cụm từ chỉ địa điểm, thời gian, v.v.
Ví dụ:
- A book on the table (Một cuốn sách trên bàn)
- A picture of my family (Một bức tranh về gia đình tôi)
Danh Từ + Danh Từ (Noun + Noun)
Nhiều danh từ trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhau để tạo thành các cụm danh từ, nơi danh từ đầu tiên mô tả hoặc bổ sung cho danh từ thứ hai.
Ví dụ:
- A swimming pool (Một bể bơi)
- A book store (Một cửa hàng sách)
Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Danh Từ

Lỗi Sử Dụng Mạo Từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng danh từ là việc bỏ hoặc sử dụng sai mạo từ. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng mạo từ “a,” “an,” hoặc “the” khi cần thiết.
Ví dụ sai: She is doctor.
Câu đúng: She is a doctor.
Lỗi Sử Dụng Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được
Lỗi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được là rất phổ biến. Hãy chú ý khi sử dụng các danh từ không đếm được và tránh dùng số nhiều với chúng.
Ví dụ sai: I have many informations.
Câu đúng: I have much information.
Bài tập
Bài Tập 1: Chọn Câu Đúng
Chọn câu đúng trong mỗi cặp câu sau:
- A. I am looking for a dog which is brown.
B. I am looking for a dog who is brown. - A. He has many informations about the project.
B. He has much information about the project. - A. A teacher who loves their job can be a great mentor.
B. A teacher whom loves their job can be a great mentor. - A. The boy that is wearing a red shirt is my friend.
B. The boy who is wearing a red shirt is my friend. - A. The children are playing in the park.
B. The children are playing on the park. - A. She bought a car which is very expensive.
B. She bought a car who is very expensive.
Đáp án
- B: I am looking for a dog who is brown.
- Giải thích: “Who” dùng cho người, nhưng trong ngữ cảnh này “who” có thể được sử dụng cho động vật, đặc biệt là khi động vật được xem như người (như trong tiếng Anh thông thường với “pets”).
- Dịch: Tôi đang tìm một con chó có màu nâu.
- B: He has much information about the project.
- Giải thích: “Information” là danh từ không đếm được, vì vậy ta sử dụng “much” thay vì “many”.
- Dịch: Anh ấy có nhiều thông tin về dự án.
- A: A teacher who loves their job can be a great mentor.
- Giải thích: “Who” là đại từ quan hệ dùng cho người. “Their” là đại từ sở hữu thay thế cho “his/her” trong ngữ cảnh không xác định giới tính.
- Dịch: Một giáo viên yêu công việc của mình có thể là một người cố vấn tuyệt vời.
- B: The boy who is wearing a red shirt is my friend.
- Giải thích: “Who” là đại từ quan hệ dùng cho người. Dùng “who” khi miêu tả hành động của một người.
- Dịch: Cậu bé đang mặc áo sơ mi đỏ là bạn tôi.
- A: The children are playing in the park.
- Giải thích: “In the park” là cách diễn đạt đúng chỉ một địa điểm (công viên).
- Dịch: Các đứa trẻ đang chơi trong công viên.
- A: She bought a car which is very expensive.
- Giải thích: “Which” dùng cho danh từ chỉ vật. Khi miêu tả một vật thể, ta dùng “which.”
- Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mà rất đắt tiền.
Bài Tập 2: Điền Từ Thích Hợp
Điền vào chỗ trống với mạo từ “a,” “an,” hoặc “the” nếu cần thiết:
- I have ______ apple in my bag.
- ______ book on the table is mine.
- She is ______ teacher at the local school.
- I need ______ umbrella because it’s raining.
- Can you pass me ______ pen on the desk?
- ______ dog in the yard is very friendly.
Đáp án
- I have an apple in my bag.
- Giải thích: “Apple” bắt đầu bằng nguyên âm “a”, vì vậy dùng “an”.
- Dịch: Tôi có một quả táo trong túi.
- The book on the table is mine.
- Giải thích: “The” dùng để xác định một vật cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
- Dịch: Cuốn sách trên bàn là của tôi.
- She is a teacher at the local school.
- Giải thích: “Teacher” là danh từ đếm được, nên dùng “a” trước.
- Dịch: Cô ấy là một giáo viên tại trường học địa phương.
- I need an umbrella because it’s raining.
- Giải thích: “Umbrella” bắt đầu bằng nguyên âm “u”, vì vậy dùng “an”.
- Dịch: Tôi cần một chiếc ô vì trời đang mưa.
- Can you pass me the pen on the desk?
- Giải thích: “The” dùng để chỉ một vật cụ thể mà người nói và người nghe đều biết.
- Dịch: Bạn có thể đưa cho tôi cây bút trên bàn không?
- The dog in the yard is very friendly.
- Giải thích: “The” dùng vì chúng ta đang nói về một con chó cụ thể trong sân.
- Dịch: Con chó trong sân rất thân thiện.
Bài Tập 3: Đổi Câu Số Ít Thành Câu Số Nhiều
Đổi các câu sau từ số ít sang số nhiều:
- The cat is playing outside.
- A child is drawing a picture.
- This book is on the shelf.
- He is a doctor in the city.
- That apple is on the table.
- A student is reading a book.
Đáp án
- The cats are playing outside.
- Giải thích: “Cat” đổi thành “cats” trong số nhiều.
- Dịch: Những con mèo đang chơi ngoài trời.
- The children are drawing pictures.
- Giải thích: “Child” đổi thành “children” trong số nhiều.
- Dịch: Những đứa trẻ đang vẽ tranh.
- These books are on the shelf.
- Giải thích: “Book” đổi thành “books” trong số nhiều.
- Dịch: Những cuốn sách này đang ở trên kệ.
- They are doctors in the city.
- Giải thích: “Doctor” đổi thành “doctors” trong số nhiều.
- Dịch: Họ là các bác sĩ trong thành phố.
- Those apples are on the table.
- Giải thích: “Apple” đổi thành “apples” trong số nhiều.
- Dịch: Những quả táo đó đang ở trên bàn.
- The students are reading books.
- Giải thích: “Student” đổi thành “students” trong số nhiều.
- Dịch: Những học sinh đang đọc sách.
Bài Tập 4: Chọn Câu Đúng
Chọn câu đúng sau đây:
- A. The people who are going to the park are my friends.
B. The people whom are going to the park are my friends. - A. She has two children who are very intelligent.
B. She has two children which are very intelligent. - A. I am eating a bread for breakfast.
B. I am eating bread for breakfast. - A. A boy is playing in the garden.
B. A boy are playing in the garden. - A. The dog that is barking loudly is mine.
B. The dog who is barking loudly is mine. - A. I don’t know where she is.
B. I don’t know where she are.
Đáp án
- A: The people who are going to the park are my friends.
- Giải thích: “Who” là đại từ quan hệ dùng cho người.
- Dịch: Những người đang đi đến công viên là bạn của tôi.
- A: She has two children who are very intelligent.
- Giải thích: “Who” dùng cho người.
- Dịch: Cô ấy có hai đứa con rất thông minh.
- B: I am eating bread for breakfast.
- Giải thích: “Bread” là danh từ không đếm được, không cần dùng “a”.
- Dịch: Tôi đang ăn bánh mì cho bữa sáng.
- A: A boy is playing in the garden.
- Giải thích: “Boy” là danh từ đếm được, dùng “a” cho số ít.
- Dịch: Một cậu bé đang chơi trong vườn.
- A: The dog that is barking loudly is mine.
- Giải thích: “That” dùng cho cả người và vật.
- Dịch: Con chó đang sủa ầm ầm là của tôi.
- A: I don’t know where she is.
- Giải thích: “Is” dùng cho chủ ngữ số ít “she”.
- Dịch: Tôi không biết cô ấy ở đâu.
Bài Tập 5: Tìm Lỗi và Sửa
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
- I don’t like the informations you gave me.
- She is a teacher which teaches English.
- There is a new apple on the table.
- The children whom are playing outside are my cousins.
- She has much books in her bag.
- He doesn’t like people who is rude.
Đáp án
- Sai: I don’t like the informations you gave me.
Đúng: I don’t like the information you gave me.- Giải thích: “Information” là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều.
- Sai: She is a teacher which teaches English.
Đúng: She is a teacher who teaches English.- Giải thích: “Who” dùng cho người, còn “which” dùng cho vật.
- Sai: There is a new apple on the table.
Đúng: There is a new apple on the table.- Giải thích: Câu này đúng, không cần sửa.
- Sai: The children whom are playing outside are my cousins.
Đúng: The children who are playing outside are my cousins.- Giải thích: “Who” là đại từ quan hệ cho người, không dùng “whom” trong trường hợp này.
- Sai: She has much books in her bag.
Đúng: She has many books in her bag.- Giải thích: “Books” là danh từ đếm được, nên dùng “many” thay vì “much”.
- Sai: He doesn’t like people who is rude.
Đúng: He doesn’t like people who are rude.- Giải thích: “People” là danh từ số nhiều, nên động từ phải chia ở dạng số nhiều “are”
Kết Luận
Danh từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng các loại danh từ và cấu trúc của chúng giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích về danh từ trong tiếng Anh, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Xem thêm:
Danh từ (Noun): Phân loại, vị trí, dấu hiệu nhận biết & bài tập



Bài viết liên quan
Câu Điều Kiện Loại 3: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 3
Câu Điều Kiện Loại 2: Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Câu Điều Kiện If Loại 2
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: Cách Dùng, Ví Dụ, Và Bài Tập Của Câu Điều Kiện If Loại 1
Danh Động Từ trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng, Ví Dụ, và Các Lỗi Thường Gặp (2025)
Mệnh Đề Quan Hệ Sau Giới Từ: Cấu Trúc, Quy Tắc và Ví Dụ Chi Tiết (2025)
Cách dùng câu khẳng định trong tiếng Anh – từ cơ bản đến ứng dụng thực tiễn 2025