Cụm động từ trong công việc – học tập
Giới thiệu
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường công việc và học tập, cụm động từ (phrasal verbs) đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là những sự kết hợp giữa động từ chính và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ, tạo ra ý nghĩa mới, thường khác biệt hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ. Chính vì vậy, cụm động từ được xem là một trong những “thử thách” lớn đối với người học tiếng Anh, nhưng cũng là yếu tố giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.
Khi bạn sử dụng cụm động từ, câu văn sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích và mang sắc thái đời thường, giống như cách người bản xứ vẫn nói chuyện hàng ngày. Ngược lại, nếu chỉ dùng động từ đơn lẻ hoặc từ ngữ quá học thuật, lời nói có thể thiếu sự linh hoạt, đôi khi còn bị đánh giá là “khô khan” hoặc “sách vở”. Trong công việc, việc sử dụng thành thạo phrasal verbs giúp bạn viết email, báo cáo, thuyết trình một cách chuyên nghiệp hơn. Trong học tập, chúng giúp bạn ghi nhớ, trình bày và trao đổi ý tưởng tự nhiên, hiệu quả.
Bài viết này sẽ tổng hợp 50 cụm động từ thông dụng nhất trong công việc và học tập, được phân loại theo từng chủ đề nhỏ để bạn dễ tiếp thu. Mỗi cụm động từ đều có ví dụ minh họa song ngữ để bạn vừa hiểu nghĩa, vừa biết cách dùng trong thực tế. Ngoài ra, bài viết còn có hệ thống bài tập đa dạng (điền từ, trắc nghiệm, ghép đôi, sửa lỗi) kèm đáp án chi tiết, giúp bạn luyện tập và kiểm tra ngay sau khi học.
👉 Hãy cùng khám phá và “bỏ túi” những cụm động từ hữu ích này để việc học và làm việc bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng, tự tin và hiệu quả hơn.
Tổng quan về cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ đi kèm, tạo ra một đơn vị ngữ nghĩa mới. Ví dụ: look after (chăm sóc), set up (thành lập), put off (hoãn lại). Điểm đặc biệt là ý nghĩa của cụm động từ thường không thể suy ra trực tiếp từ động từ gốc, mà mang một nghĩa hoàn toàn khác. Đây cũng chính là lý do khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn khi tiếp cận phrasal verbs.
Trong môi trường học tập, cụm động từ được sử dụng thường xuyên trong sách vở, bài giảng, bài tập và đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, TOEIC, TOEFL. Việc hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verbs giúp bạn đọc hiểu nhanh hơn, viết luận tự nhiên hơn và giao tiếp trong lớp học hiệu quả hơn.
Trong môi trường công việc, cụm động từ xuất hiện khắp nơi: từ email, báo cáo, thuyết trình cho đến các cuộc họp và trò chuyện thường ngày với đồng nghiệp. Việc nắm vững chúng không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp, mà còn khiến câu nói trở nên ngắn gọn, dễ hiểu và mang phong cách bản ngữ.
Có thể nói, phrasal verbs chính là “gia vị” của tiếng Anh: nếu không sử dụng, ngôn ngữ sẽ trở nên khô khan và thiếu sức sống. Nhưng khi biết cách vận dụng hợp lý, bạn sẽ thấy tiếng Anh sống động, tự nhiên và giàu biểu cảm hơn rất nhiều. Vì vậy, việc học cụm động từ là một bước quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh học thuật và tiếng Anh công sở.
Cụm động từ trong công việc – học tập
Trong công việc – dự án

| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| set up | thành lập | They set up a new team. (Họ thành lập một nhóm mới.) |
| carry out | tiến hành | We carried out research. (Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu.) |
| take on | đảm nhận | She took on more tasks. (Cô ấy đảm nhận thêm nhiều nhiệm vụ.) |
| bring in | mang lại, thu hút | The policy brought in more clients. (Chính sách đã thu hút thêm nhiều khách hàng.) |
| take over | tiếp quản | He took over the project. (Anh ấy tiếp quản dự án.) |
| go ahead | bắt đầu, tiếp tục | You can go ahead with the plan. (Bạn có thể tiếp tục kế hoạch.) |
| sort out | giải quyết | We need to sort out this issue. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.) |
| work out | tìm ra giải pháp | We worked out a new strategy. (Chúng tôi đã tìm ra chiến lược mới.) |
Trong quản lý thời gian – cuộc họp
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| put off | hoãn lại | The meeting was put off. (Cuộc họp đã bị hoãn.) |
| call off | hủy bỏ | They called off the workshop. (Họ đã hủy buổi hội thảo.) |
| set off | khởi hành | We set off early for the seminar. (Chúng tôi khởi hành sớm để đến hội thảo.) |
| run out (of) | hết | We ran out of time. (Chúng tôi hết thời gian.) |
| keep up (with) | theo kịp | She studies hard to keep up with the class. (Cô ấy học chăm để theo kịp lớp.) |
| turn up | xuất hiện | Many students turned up late. (Nhiều sinh viên đến muộn.) |
Trong quản lý tài liệu – công nghệ
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| hand in | nộp | Students must hand in homework. (Sinh viên phải nộp bài tập.) |
| turn in | nộp | He turned in his report. (Anh ấy nộp báo cáo.) |
| hand out | phát | The teacher handed out worksheets. (Giáo viên phát phiếu bài tập.) |
| fill in | điền vào | Please fill in the form. (Vui lòng điền vào mẫu đơn.) |
| check over | kiểm tra kỹ | Check over your essay. (Kiểm tra kỹ bài luận.) |
| back up | sao lưu | Don’t forget to back up files. (Đừng quên sao lưu dữ liệu.) |
| log in | đăng nhập | Please log in to your account. (Vui lòng đăng nhập vào tài khoản của bạn.) |
Trong thảo luận – giao tiếp nhóm

| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| bring up | nêu ra | She brought up a new idea. (Cô ấy nêu ra một ý tưởng mới.) |
| point out | chỉ ra | The teacher pointed out mistakes. (Thầy giáo chỉ ra lỗi sai.) |
| look into | điều tra, xem xét | They looked into the problem. (Họ đang xem xét vấn đề.) |
| call up | gọi điện | He called up his manager. (Anh ấy gọi điện cho sếp.) |
| call back | gọi lại | I’ll call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn.) |
| come up with | nảy ra ý tưởng | She came up with a solution. (Cô ấy nảy ra một giải pháp.) |
| go over | xem lại | Let’s go over the report. (Hãy xem lại báo cáo.) |
Trong học tập – kỳ thi
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| look after | chăm sóc | She looks after her brother. (Cô ấy chăm sóc em trai.) |
| drop out | bỏ học | He dropped out of college. (Anh ta bỏ học đại học.) |
| get through | vượt qua | She got through the exam. (Cô ấy vượt qua kỳ thi.) |
| write down | ghi chép | Write down new vocabulary. (Ghi chép từ vựng mới.) |
| find out | phát hiện | I found out the answer. (Tôi đã phát hiện câu trả lời.) |
| figure out | tìm ra, hiểu ra | I can’t figure out this math problem. (Tôi không hiểu bài toán này.) |
| check out | tham khảo | Check out this article. (Tham khảo bài viết này.) |
Trong tình huống thường gặp
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| focus on | tập trung vào | Focus on your studies. (Tập trung vào việc học.) |
| break down | hỏng, sụp đổ | The computer broke down. (Máy tính bị hỏng.) |
| look for | tìm kiếm | I’m looking for my notes. (Tôi đang tìm ghi chú.) |
| come across | tình cờ gặp | I came across an old friend. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ.) |
| put up with | chịu đựng | I can’t put up with this noise. (Tôi không chịu nổi tiếng ồn này.) |
| sign up (for) | đăng ký | She signed up for the workshop. (Cô ấy đăng ký tham gia hội thảo.) |
| take up | bắt đầu (môn học) | He took up French. (Anh ấy bắt đầu học tiếng Pháp.) |
| make up | bịa ra, làm lành | She made up an excuse. (Cô ấy bịa lý do.) |
| break into | chen ngang, đột nhập | He broke into the talk. (Anh ấy chen ngang vào cuộc trò chuyện.) |
Trong kỹ năng viết & thuyết trình
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| write up | viết lại, soạn thảo | She wrote up the report after the meeting. (Cô ấy soạn thảo lại báo cáo sau cuộc họp.) |
| jot down | ghi nhanh | I quickly jotted down her phone number. (Tôi ghi nhanh số điện thoại của cô ấy.) |
| cross out | gạch bỏ | Cross out the wrong answer. (Hãy gạch bỏ câu trả lời sai.) |
| spell out | giải thích chi tiết | He spelled out the rules clearly. (Anh ấy giải thích rõ ràng các quy tắc.) |
| back up (idea) | củng cố (ý kiến) | Please back up your argument with facts. (Hãy củng cố lập luận bằng dữ kiện.) |
| work on | chỉnh sửa, làm tiếp | I’m working on my presentation. (Tôi đang chỉnh sửa bài thuyết trình.) |
| build up | phát triển dần | She built up her points with examples. (Cô ấy phát triển luận điểm bằng ví dụ.) |
| lay out | trình bày | He laid out the plan in detail. (Anh ấy trình bày kế hoạch chi tiết.) |
Trong nghiên cứu & học thuật
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| zero in on | tập trung chính xác | The study zeroed in on climate change. (Nghiên cứu tập trung vào biến đổi khí hậu.) |
| factor in | tính đến, đưa vào | We must factor in the costs. (Chúng ta phải tính đến chi phí.) |
| rule out | loại trừ | They ruled out other explanations. (Họ đã loại trừ những giải thích khác.) |
| dig into | đào sâu, tìm hiểu | She dug into the data carefully. (Cô ấy đào sâu vào dữ liệu cẩn thận.) |
| draw on | dựa vào (kinh nghiệm, dữ liệu) | The research draws on past studies. (Nghiên cứu này dựa vào các công trình trước.) |
| narrow down | thu hẹp (phạm vi) | We narrowed down the topic. (Chúng tôi đã thu hẹp chủ đề lại.) |
| base on | dựa trên | The theory is based on solid evidence. (Lý thuyết dựa trên bằng chứng vững chắc.) |
| map out | vạch ra | They mapped out the research plan. (Họ vạch ra kế hoạch nghiên cứu.) |
Trong hợp tác & làm việc nhóm
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| team up | hợp tác | Two departments teamed up for the project. (Hai phòng ban hợp tác thực hiện dự án.) |
| pull together | đoàn kết | The class pulled together to finish on time. (Cả lớp đoàn kết để hoàn thành đúng hạn.) |
| pair up | ghép cặp | Students paired up for the task. (Sinh viên ghép cặp để làm bài tập.) |
| check with | tham khảo ý kiến | Check with your partner before submitting. (Hãy tham khảo ý kiến bạn cùng nhóm trước khi nộp.) |
| follow through | theo sát đến cùng | She followed through on her commitment. (Cô ấy theo sát cam kết của mình đến cùng.) |
| pitch in | góp sức | Everyone pitched in to clean the room. (Mọi người góp sức dọn phòng.) |
| fall in with | đồng ý theo nhóm | He fell in with their plan. (Anh ấy đồng ý theo kế hoạch của họ.) |
| iron out | giải quyết (trục trặc nhỏ) | They ironed out the last details. (Họ giải quyết xong những chi tiết cuối cùng.) |
Trong thi cử & đánh giá
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| check off | đánh dấu (trong danh sách) | Check off each item you’ve done. (Đánh dấu từng mục bạn đã làm.) |
| cram for | học nhồi nhét | He crammed for the exam last night. (Anh ấy học nhồi nhét cho kỳ thi tối qua.) |
| hand back | trả lại (bài kiểm tra) | The teacher handed back the tests. (Thầy giáo trả lại bài kiểm tra.) |
| read over | đọc lại, rà soát | Read over your answers carefully. (Hãy đọc lại câu trả lời cẩn thận.) |
| space out | lơ đãng, mất tập trung | He spaced out during the lecture. (Anh ấy lơ đãng trong giờ giảng.) |
| tick off | đánh dấu ✓ | Tick off the correct answers. (Đánh dấu các câu trả lời đúng.) |
| mess up | làm hỏng | I messed up the last question. (Tôi làm hỏng câu hỏi cuối.) |
| sail through | vượt qua dễ dàng | She sailed through the final exam. (Cô ấy vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách dễ dàng.) |
Trong kỹ năng giao tiếp – phỏng vấn

| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| open up | cởi mở chia sẻ | The candidate opened up about his past. (Ứng viên cởi mở về quá khứ của mình.) |
| speak out | nói thẳng | She spoke out against unfair treatment. (Cô ấy lên tiếng phản đối sự đối xử bất công.) |
| carry on | tiếp tục | Please carry on with your explanation. (Xin hãy tiếp tục giải thích.) |
| butt in | chen ngang | He kept butting in during the discussion. (Anh ấy cứ chen ngang trong buổi thảo luận.) |
| run through | lướt qua, diễn tập | Let’s run through your answers again. (Hãy diễn tập lại câu trả lời của bạn.) |
| hold back | kìm lại (ý kiến/cảm xúc) | Don’t hold back your ideas. (Đừng kìm lại ý tưởng của bạn.) |
| cut in | ngắt lời | She cut in before I finished. (Cô ấy ngắt lời trước khi tôi nói xong.) |
| speak for | đại diện phát biểu | He spoke for the whole class. (Anh ấy phát biểu thay cho cả lớp.) |
Trong phát triển nghề nghiệp & kỹ năng mềm
| Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| branch out | mở rộng sang lĩnh vực mới | She branched out into digital marketing. (Cô ấy mở rộng sang mảng marketing số.) |
| build up | tích lũy (kỹ năng/kinh nghiệm) | He built up experience over the years. (Anh ấy tích lũy kinh nghiệm qua nhiều năm.) |
| step up | tăng cường, cải thiện | She stepped up her performance at work. (Cô ấy cải thiện hiệu suất làm việc.) |
| brush up (on) | ôn luyện, trau dồi | He brushed up on his English before the trip. (Anh ấy ôn lại tiếng Anh trước chuyến đi.) |
| branch off | tách ra, phát triển riêng | Some students branched off into new fields. (Một số sinh viên tách ra nghiên cứu lĩnh vực mới.) |
| reach out | tìm kiếm sự hỗ trợ | He reached out to his mentor for advice. (Anh ấy tìm đến cố vấn để xin lời khuyên.) |
| scale up | mở rộng quy mô | The company scaled up its operations. (Công ty đã mở rộng quy mô hoạt động.) |
| phase out | loại bỏ dần | They phased out old methods. (Họ loại bỏ dần các phương pháp cũ.) |
Bài tập thực hành
Điền cụm động từ vào chỗ trống
(Hãy dùng dạng đúng của các cụm động từ: set up, put off, hand in, figure out, drop out, bring up, look after, turn up, run out, come up with)
-
The teacher asked students to ________ their essays by Friday.
-
The company decided to ________ a new office in Da Nang.
-
She finally ________ a brilliant idea for the project.
-
He ________ of college after the first semester.
-
We had to ________ the meeting until next week.
-
The child was sick, so his sister had to ________ him.
-
Sorry, we ________ of paper. Could you buy some more?
-
He couldn’t ________ the answer to the difficult math question.
-
Many students didn’t ________ for class yesterday.
-
During the discussion, she ________ an interesting question.
Đáp án:
-
hand in
-
set up
-
came up with
-
dropped out
-
put off
-
look after
-
ran out
-
figure out
-
turn up
-
brought up
Chọn đáp án đúng
-
We need to ________ a solution quickly.
a) set up b) work out c) drop out -
The event was ________ because of the heavy rain.
a) called off b) turned up c) gave up -
She always ________ her little sister when their parents are away.
a) looks after b) breaks into c) signs up -
The teacher ________ my mistakes in the essay.
a) pointed out b) put off c) ran out -
I ________ an old friend at the library yesterday.
a) came across b) gave in c) looked into -
He ________ the project from his colleague last week.
a) took over b) turned down c) set off -
Please ________ this form before the interview.
a) fill in b) write down c) look for -
They ________ a new company in 2020.
a) set up b) check over c) drop out -
She ________ the job offer because the salary was too low.
a) turned down b) handed out c) took on -
We couldn’t print the report because we ________ of paper.
a) ran out b) signed up c) gave up
Đáp án:
-
b) work out
-
a) called off
-
a) looks after
-
a) pointed out
-
a) came across
-
a) took over
-
a) fill in
-
a) set up
-
a) turned down
-
a) ran out
Tham khảo thêm:
Bộ từ vựng cơ bản cho người mới bắt đầu
Bộ từ vựng chủ đề nhà hàng & ẩm thực
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Là “Lặp Lại”: 5 Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả!



Bài viết liên quan
Từ vựng dùng để nhấn mạnh ý chính, quan trọng 2025
Từ vựng dùng để so sánh, đối chiếu và phân tích 2025
Từ vựng dùng để giải thích và minh họa ví dụ 2025
Từ vựng dùng để trình bày dữ liệu, số liệu, thống kê 2025
Từ vựng dùng để nêu ý kiến, quan điểm cá nhân 2025
Từ vựng giới thiệu chủ đề và mục tiêu bài nói 2025